16/12/2025 05:02 GMT+7 | SEA Games 33
Lịch thi đấu SEA Games 2025 của Đoàn Thể thao Việt Nam hôm nay ngày 16/12. Thethaovanhoa.vn cập nhật lịch thi đấu mới nhất của Đoàn Thể thao Việt Nam tại SEA Games 33.
| STT | Thời gian | Môn | Nội dung | Vòng | VĐV / Trận đấu |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 09:15 | Bắn cung | 1/8 cung 1 dây Nam | Vòng loại | Nguyễn Minh Đức – Philippines |
| 2 | 09:15 | Bắn cung | 1/8 cung 1 dây Nam | Vòng loại | Lê Quốc Phong – Lào |
| 3 | 09:15 | Bắn cung | 1/8 cung 1 dây Nữ | Vòng loại | Lộc Thị Đào – Lào |
| 4 | 09:15 | Bắn cung | 1/8 cung 1 dây Nữ | Vòng loại | Triệu Huyền Điệp – Thái Lan |
| 5 | 09:55 | Bắn cung | 1/4 cung 1 dây Nam | Vòng loại | — |
| 6 | 09:55 | Bắn cung | 1/4 cung 1 dây Nữ | Vòng loại | — |
| 7 | 10:35 | Bắn cung | 1/2 cung 1 dây Nam | Vòng loại | — |
| 8 | 10:35 | Bắn cung | 1/2 cung 1 dây Nữ | Vòng loại | — |
| 9 | 13:15 | Bắn cung | 1/4 đồng đội Nam cung 1 dây | Vòng loại | Lê Quốc Phong, Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Duy – Singapore |
| 10 | 13:15 | Bắn cung | 1/4 đồng đội Nữ cung 1 dây | Vòng loại | Đỗ Thị Ánh Nguyệt, Lộc Thị Đào, Triệu Huyền Điệp – Malaysia/Singapore |
| 11 | 13:45 | Bắn cung | 1/2 Team Recurve Nam | Vòng loại | — |
| 12 | 13:45 | Bắn cung | 1/2 Team Recurve Nữ | Vòng loại | — |
| 13 | 14:45 | Bắn cung | 1/4 Recurve đồng đội Nam Nữ | Vòng loại | Việt Nam (Lộc Thị Đào, Lê Quốc Phong) – Thái Lan |
| 14 | 15:10 | Bắn cung | 1/2 Recurve đồng đội Nam Nữ | Vòng loại | — |
| 15 | 09:00 | Điền kinh | Nhảy xa (7 môn phối hợp) Nữ | Tính điểm | Hoàng Thanh Giang |
| 16 | 09:50 | Điền kinh | Ném lao (7 môn phối hợp) Nữ | Tính điểm | Hoàng Thanh Giang |
| 17 | 16:30 | Điền kinh | Nhảy cao Nữ | Chung kết | Bùi Thị Kim Anh |
| 18 | 16:30 | Điền kinh | Nhảy cao Nữ | Chung kết | Dương Thị Thảo |
| 19 | 17:00 | Điền kinh | 3.000m vượt chướng ngại vật Nữ | Chung kết | Đoàn Thu Hằng |
| 20 | 17:00 | Điền kinh | 3.000m vượt chướng ngại vật Nữ | Chung kết | Nguyễn Thị Oanh |
| 21 | 17:10 | Điền kinh | Nhảy xa Nữ | Chung kết | Hà Thị Thuý Hằng |
| 22 | 17:10 | Điền kinh | Nhảy xa Nữ | Chung kết | Trần Thị Loan |
| 23 | 17:20 | Điền kinh | 10.000m Nam | Chung kết | Nguyễn Trung Cường |
| 24 | 18:10 | Điền kinh | 800m (7 môn phối hợp) Nữ | Chung kết | Hoàng Thanh Giang |
| 25 | 18:25 | Điền kinh | 4x400m tiếp sức Nam | Chung kết | Lê Ngọc Phúc, Trần Nhật Hoàng, Nguyễn Xuân Quang, Tạ Ngọc Tưởng, Trần Đình Sơn, Vũ Ngọc Khánh |
| 26 | 18:40 | Điền kinh | 4x400m tiếp sức Nữ | Chung kết | Hoàng Thị Minh Hạnh, Lê Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Ngọc, Quách Thị Lan |
| 27 | 09:00 | Cờ vua | Makruk Chess Classic | Vòng loại | — |
| 28 | — | Cờ vua | ASEAN chess team rapid Nữ | Bán kết | — |
| 29 | — | Cờ vua | ASEAN chess team rapid Nữ | Chung kết | — |
| 30 | — | Cờ vua | ASEAN chess team rapid Nam | Bán kết | — |
| 31 | — | Cờ vua | ASEAN chess team rapid Nam | Chung kết | — |
| 32 | 09:00 | Xe đạp | Xuất phát đồng hàng Nam | Chung kết | Quàng Văn Cường, Phạm Lê Xuân Lộc, Nguyễn Minh Thiện, Nguyễn Hướng, Nguyễn Hoàng Sang |
| 33 | 15:00–18:30 | Esports | Arena of Valor Nữ | Chung kết tổng | — |
| 34 | 10:30–21:30 | Esports | Mobile Legends: Bang Bang Nữ | Playoffs → Chung kết | — |
| 35 | 12:00 | Đấu kiếm | Kiếm liễu Nam | Vòng loại | Nguyễn Minh Quang, Cao Minh Duyệt |
| 36 | 12:00 | Đấu kiếm | Kiếm ba cạnh Nữ | Vòng loại | Phùng Thị Khánh Linh, Phạm Thị Thu Hoài |
| 37 | 13:30 | Đấu kiếm | Kiếm chém Nữ | Vòng loại | Nguyễn Phương Kim, Vũ Thị Hồng |
| 38 | 15:30 | Đấu kiếm | Kiếm liễu Nam | Bán kết/Chung kết | — |
| 39 | 15:30 | Đấu kiếm | Kiếm ba cạnh Nữ | Bán kết/Chung kết | — |
| 40 | 15:30 | Đấu kiếm | Kiếm chém Nữ | Bán kết/Chung kết | — |
| 41 | 16:00 | Futsal Nam | Malaysia – Việt Nam | Vòng loại | — |
| 42 | 13:30 | Futsal Nữ | Việt Nam – Philippines | Bán kết | — |
| 43 | 15:00 | Kickboxing | 50kg Nữ (Point Fighting) | Chung kết | Hoàng Thị Thuỳ Giang – Myanmar |
| 44 | 15:00 | Kickboxing | 57kg Nam (Full Contact) | Chung kết | Nguyễn Quang Huy – Thái Lan |
| 45 | 15:00 | Kickboxing | 51kg Nam (Low Kick) | Chung kết | Nguyễn Đình Minh Khuê – Thái Lan |
| 46 | 13:00 | Muay | 45kg Nam | Bán kết | Nguyễn Hoàng Sơn – Thái Lan |
| 47 | — | Muay | 45kg Nữ | Bán kết | Hoàng Khánh Mai – Philippines |
| 48 | — | Muay | 57kg Nữ | Bán kết | Nguyễn Thị Chiều – Indonesia |
| 49 | — | Muay | 63,5kg Nữ | Bán kết | Phạm Ngọc Mẫn – Indonesia |
| 50 | — | Muay | 67kg Nam | Bán kết | Nguyễn Doãn Long – Lào |
| 51 | 09:45 | Bắn súng | 25m súng ngắn thể thao Nữ | Vòng loại | Nguyễn Thuỳ Dung, Nguyễn Thuỳ Trang, Trịnh Thu Vinh |
| 52 | 09:45 | Bắn súng | 25m súng ngắn đồng đội Nữ | Vòng loại | Nguyễn Thuỳ Dung, Nguyễn Thuỳ Trang, Trịnh Thu Vinh |
| 53 | 09:00 | Bắn đĩa bay | Trap individual Nam | Vòng loại | Lê Nghĩa, Nguyễn Hoàng Điệp, Nguyễn Văn Toàn |
| 54 | 09:00 | Bắn đĩa bay | Trap individual Nữ | Vòng loại | Hoàng Thị Tuất, Nguyễn Thị Tuyết Mai |
| 55 | 14:30 | Bắn đĩa bay | Trap individual Nữ | Chung kết | — |
| 56 | 16:30 | Bắn đĩa bay | Trap individual Nam | Chung kết | — |
| 57 | 07:00 | Triathlon | Tiếp sức Nữ | Chung kết | Lê Thị Như Quỳnh, Đặng Ái Mỹ, Nguyễn Thị Kim Cương |
| 58 | 07:45 | Triathlon | Tiếp sức Nam | Chung kết | Vũ Đình Duân, Trần Đình Tàu, Hoàng Văn Hải |
| 59 | 17:30 | Triathlon | Tiếp sức Hỗn hợp | Chung kết | Trịnh Khánh Ly, Lâm Quang Nhật, Nguyễn Thị Kim Cương, Hoàng Văn Hải |
| 60 | 17:30 | Bóng chuyền | Việt Nam – Thái Lan (Nam) | Vòng bảng | — |
| 61 | 13:00 | Cử tạ | 88kg Nam | Chung kết | Nguyễn Quốc Toàn |
| 62 | 15:00 | Cử tạ | 94kg Nam | Chung kết | Trần Xuân Dũng |
| 63 | 09:00–17:30 | Kéo co | 250–600kg Nam/Nữ/Phối hợp | Vòng loại → Chung kết | — |
| STT | Thời gian | Môn | Nội dung | Vòng | VĐV / Trận đấu |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 09:15 | Bắn cung | Cung 1 dây Nam | Vòng loại | Nguyễn Minh Đức – Philippines |
| 2 | 09:15 | Bắn cung | Cung 1 dây Nam | Vòng loại | Lê Quốc Phong – Lào |
| 3 | 09:15 | Bắn cung | Cung 1 dây Nữ | Vòng loại | Lộc Thị Đào – Lào |
| 4 | 09:15 | Bắn cung | Cung 1 dây Nữ | Vòng loại | Triệu Huyền Điệp – Thái Lan |
| 5 | 09:55 | Bắn cung | Cung 1 dây Nam | Vòng loại | — |
| 6 | 09:55 | Bắn cung | Cung 1 dây Nữ | Vòng loại | — |
| 7 | 10:35 | Bắn cung | Cung 1 dây Nam | Vòng loại | — |
| 8 | 10:35 | Bắn cung | Cung 1 dây Nữ | Vòng loại | — |
| 9 | 13:15 | Bắn cung | Đồng đội Nam cung 1 dây | Vòng loại | Lê Quốc Phong, Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Duy – Singapore |
| 10 | 13:15 | Bắn cung | Đồng đội Nữ cung 1 dây | Vòng loại | Đỗ Thị Ánh Nguyệt, Lộc Thị Đào, Triệu Huyền Điệp – Malaysia/Singapore |
| 11 | 13:45 | Bắn cung | Team Recurve Nam | Vòng loại | — |
| 12 | 13:45 | Bắn cung | Team Recurve Nữ | Vòng loại | — |
| 13 | 14:45 | Bắn cung | Recurve đồng đội Nam Nữ | Vòng loại | Việt Nam – Thái Lan |
| 14 | 15:10 | Bắn cung | Recurve đồng đội Nam Nữ | Vòng loại | — |
| 15 | 09:00 | Điền kinh | Nhảy xa (7 môn phối hợp) | Tính điểm | Hoàng Thanh Giang |
| 16 | 09:50 | Điền kinh | Ném lao (7 môn phối hợp) | Tính điểm | Hoàng Thanh Giang |
| 17 | 16:30 | Điền kinh | Nhảy cao Nữ | Chung kết | Bùi Thị Kim Anh |
| 18 | 16:30 | Điền kinh | Nhảy cao Nữ | Chung kết | Dương Thị Thảo |
| 19 | 17:00 | Điền kinh | 3.000m vượt chướng ngại vật Nữ | Chung kết | Đoàn Thu Hằng |
| 20 | 17:00 | Điền kinh | 3.000m vượt chướng ngại vật Nữ | Chung kết | Nguyễn Thị Oanh |
| 21 | 17:10 | Điền kinh | Nhảy xa Nữ | Chung kết | Hà Thị Thuý Hằng |
| 22 | 17:10 | Điền kinh | Nhảy xa Nữ | Chung kết | Trần Thị Loan |
| 23 | 17:20 | Điền kinh | 10.000m Nam | Chung kết | Nguyễn Trung Cường |
| 24 | 18:10 | Điền kinh | 800m (7 môn phối hợp) | Chung kết | Hoàng Thanh Giang |
| 25 | 18:25 | Điền kinh | 4x400m tiếp sức Nam | Chung kết | Lê Ngọc Phúc, Trần Nhật Hoàng, Nguyễn Xuân Quang, Tạ Ngọc Tưởng, Trần Đình Sơn, Vũ Ngọc Khánh |
| 26 | 18:40 | Điền kinh | 4x400m tiếp sức Nữ | Chung kết | Hoàng Thị Minh Hạnh, Lê Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Ngọc, Quách Thị Lan |
| 27 | 09:00 | Cờ vua | Makruk Chess Classic | Vòng loại | — |
| 28 | — | Cờ vua | ASEAN Chess team rapid Nữ | Bán kết | — |
| 29 | — | Cờ vua | ASEAN Chess team rapid Nữ | Chung kết | — |
| 30 | — | Cờ vua | ASEAN Chess team rapid Nam | Bán kết | — |
| 31 | — | Cờ vua | ASEAN Chess team rapid Nam | Chung kết | — |
| 32 | 09:00 | Xe đạp | Xuất phát đồng hàng Nam | Chung kết | Quàng Văn Cường, Phạm Lê Xuân Lộc, Nguyễn Minh Thiện… |
| 33 | 15:00–18:30 | Thể thao điện tử | Arena of Valor Nữ | Chung kết tổng | — |
| 34 | 10:30–21:30 | Thể thao điện tử | Mobile Legends: Bang Bang Nữ | Playoffs → Chung kết | — |
| 35 | 12:00 | Đấu kiếm | Kiếm liễu Nam | Vòng loại | Nguyễn Minh Quang, Cao Minh Duyệt |
| 36 | 12:00 | Đấu kiếm | Kiếm ba cạnh Nữ | Vòng loại | Phùng Thị Khánh Linh, Phạm Thị Thu Hoài |
| 37 | 13:30 | Đấu kiếm | Kiếm chém Nữ | Vòng loại | Nguyễn Phương Kim, Vũ Thị Hồng |
| 38 | 15:30 | Đấu kiếm | Kiếm liễu Nam | Bán kết/CK | — |
| 39 | 15:30 | Đấu kiếm | Kiếm ba cạnh Nữ | Bán kết/CK | — |
| 40 | 15:30 | Đấu kiếm | Kiếm chém Nữ | Bán kết/CK | — |
| 41 | 16:00 | Futsal Nam | Việt Nam – Malaysia | Vòng bảng | — |
| 42 | 13:30 | Futsal Nữ | Việt Nam – Philippines | Bán kết | — |
| 43 | 15:00 | Kickboxing | 50kg Nữ (Point Fighting) | Chung kết | Hoàng Thị Thuỳ Giang – Myanmar |
| 44 | 15:00 | Kickboxing | 57kg Nam (Full Contact) | Chung kết | Nguyễn Quang Huy – Thái Lan |
| 45 | 15:00 | Kickboxing | 51kg Nam (Low Kick) | Chung kết | Nguyễn Đình Minh Khuê – Thái Lan |
| 46 | 13:00 | Muay | 45kg Nam | Bán kết | Nguyễn Hoàng Sơn – Thái Lan |
| 47 | — | Muay | 45kg Nữ | Bán kết | Hoàng Khánh Mai – Philippines |
| 48 | — | Muay | 57kg Nữ | Bán kết | Nguyễn Thị Chiều – Indonesia |
| 49 | — | Muay | 63,5kg Nữ | Bán kết | Phạm Ngọc Mẫn – Indonesia |
| 50 | — | Muay | 67kg Nam | Bán kết | Nguyễn Doãn Long – Lào |
| 51 | 09:45 | Bắn súng | 25m súng ngắn thể thao Nữ | Vòng loại | Nguyễn Thuỳ Dung, Nguyễn Thuỳ Trang, Trịnh Thu Vinh |
| 52 | 09:45 | Bắn súng | 25m súng ngắn đồng đội Nữ | Vòng loại | Nguyễn Thuỳ Dung, Nguyễn Thuỳ Trang, Trịnh Thu Vinh |
| 53 | 09:00 | Bắn đĩa bay | Trap individual Nam | Vòng loại | Lê Nghĩa, Nguyễn Hoàng Điệp, Nguyễn Văn Toàn |
| 54 | 09:00 | Bắn đĩa bay | Trap individual Nữ | Vòng loại | Hoàng Thị Tuất, Nguyễn Thị Tuyết Mai |
| 55 | 14:30 | Bắn đĩa bay | Trap individual Nữ | Chung kết | — |
| 56 | 16:30 | Bắn đĩa bay | Trap individual Nam | Chung kết | — |
| 57 | 07:00 | Triathlon | Tiếp sức Nữ | Chung kết | Lê Thị Như Quỳnh, Đặng Ái Mỹ, Nguyễn Thị Kim Cương |
| 58 | 07:45 | Triathlon | Tiếp sức Nam | Chung kết | Vũ Đình Duân, Trần Đình Tàu, Hoàng Văn Hải |
| 59 | 17:30 | Triathlon | Tiếp sức hỗn hợp | Chung kết | Trịnh Khánh Ly, Lâm Quang Nhật, Nguyễn Thị Kim Cương, Hoàng Văn Hải |
| 60 | 17:30 | Bóng chuyền | Việt Nam – Thái Lan (Nam) | Vòng bảng | — |
| 61 | 13:00 | Cử tạ | 88kg Nam | Chung kết | Nguyễn Quốc Toàn |
| 62 | 15:00 | Cử tạ | 94kg Nam | Chung kết | Trần Xuân Dũng |
| 63 | 09:00–17:30 | Kéo co | 250–600kg Nam/Nữ/Phối hợp | Vòng loại → CK | — |

Nguyễn Thị Oanh vẫn có thể mang về cho Đoàn Thể thao Việt Nam thêm một tấm HCV nữa.Ảnh:Minh Quyết
Tâm điểm dồn về 3.000 m vượt chướng ngại vật nữ, nơi Nguyễn Thị Oanh tiếp tục xuất trận. Ở nội dung 10.000 m nam, Nguyễn Trung Cường tiếp tục được kỳ vọng.Các nội dung 4x400 m tiếp sức nam và nữ cũng rất đáng chú ý.
Kickboxing là một trong những môn đáng chờ đợi nhất của ngày 16/12, khi Việt Nam góp mặt ở nhiều trận chung kết.
Bắn cung, bắn súng, cờ vua, đấu kiếm, pencak silat, muay, boxing, xe đạp đường trường, futsal, bóng chuyền, cử tạ, kéo co…cũng thi đấu trong ngày hôm nay.
Bạn đọc quan tâm đến SEA Games 33 (2025):
Các bài viết đặc sắc hay nhất về SEA Games 33
Đăng nhập
Họ và tên
Mật khẩu
Xác nhận mật khẩu
Mã xác nhận
Đăng ký
Xin chào, !
Bạn đã đăng nhập với email:
Đăng xuất