28/11/2025 14:39 GMT+7 | SEA Games 33
Chiều 28/11, Cục TDTT Việt Nam đã công bố danh sách toàn bộ đoàn Thể thao Việt Nam dự SEA Games 2025. Đoàn gồm 1.165 thành viên, do Phó cục trưởng Cục TDTT Việt Nam Nguyễn Hồng Minh làm Trưởng đoàn.
Theo thông báo này, Cục TDTT Việt Nam sẽ chịu trách nhiệm chi trả các khoản kinh phí theo quy định cho 952 thành viên, bao gồm vé máy bay quốc tế và nội địa khứ hồi, chi phí hành lý quá cước, ăn ở, tiền sinh hoạt, lệ phí visa – hộ chiếu, liên lạc, di chuyển, cũng như kinh phí thuê văn phòng, sân bãi tập luyện và phục vụ thi đấu. 213 thành viên còn lại sẽ tham gia đại hội bằng nguồn kinh phí địa phương hoặc xã hội hóa.

Danh sách chi tiết các VĐV tham dự SEA Games 2025 đã được công bố
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 1 | Nguyễn Hồng Minh | Trưởng đoàn | Phó Cục trưởng Cục TDTT Việt Nam | |
| 2 | Hoàng Quốc Vinh | Phó trưởng đoàn | Trưởng phòng TTTTT cao | |
| 3 | Lê Thanh Hà | Phó trưởng đoàn | Phó trưởng phòng TTTT cao | |
| 4 | Nguyễn Ngọc Long | Phó trưởng đoàn | Phó Giám đốc Trung tâm HL thể thao quốc gia | |
| 5 | Phạm Xuân Tài | Cán bộ đoàn | Phó Giám đốc Sở VH-TT Hà Nội | |
| 6 | Nguyễn Nam Nhân | Cán bộ đoàn | Phó Giám đốc Sở VH-TT Tp. Hồ Chí Minh | |
| 7 | Đặng Danh Tuấn | Cán bộ đoàn | Phó trưởng Phòng TDTT cho mọi người | |
| 8 | Vương Đặng Quang | Cán bộ đoàn | Phó Giám đốc Trung tâm HL VĐV trẻ quốc gia | |
| 9 | Đặng Hoài An | Cán bộ đoàn | Giám đốc TT ĐT VĐV, Trường ĐHTDTT Bắc Ninh | |
| 10 | Luyện Thị Hồng Hạnh | Cán bộ đoàn | Phó Chánh Văn phòng, Cục TDTTVN, ngạch chuyên viên chính, mã ngạch 01.002, bậc 3, hệ số 5,08 | |
| 11 | Phan Tuấn Hùng | Cán bộ đoàn | Phó trưởng Phòng KHTC | |
| 12 | Trương Văn Định | Cán bộ đoàn | Phòng TDTT - Cục Quân huấn - Nhà trường/BTTM | |
| 13 | Phạm Hồng Thắm | Cán bộ đoàn | Phó Giám đốc Trung tâm HL&TĐ TDTT CAND | |
| 14 | Nguyễn Văn Hưng | Cán bộ đoàn | Cục an ninh chính trị nội bộ-Bộ Công An | |
| 15 | Nguyễn Hải Anh | Cán bộ đoàn | Cục an ninh chính trị nội bộ-Bộ Công An | |
| 16 | Nguyễn Thị Sâm | Cán bộ đoàn | Trưởng ban phóng viên - Báo Văn hoá | |
| 17 | Trần Thị Tùng Chi | Cán bộ đoàn | Chuyên viên Phòng Kế hoạch tài chính | |
| 18 | Nguyễn Thanh Tùng | Cán bộ đoàn | Chuyên viên phòng TTTT cao | |
| 19 | Nguyễn Thạc Vũ | Cán bộ đoàn | Chuyên viên chính Phòng TTTT cao, Cục TDTTVN, mã ngạch 01.002, bậc 2, hệ số lương 4,74 | |
| 20 | Đàm Thanh Xuân | Cán bộ đoàn | Chuyên viên Văn phòng | |
| 21 | Phạm Thanh Long | Cán bộ đoàn | Chuyên viên Văn phòng | |
| 22 | Phạm Thanh Tùng | Cán bộ đoàn | Chuyên viên Phòng Tổ chức cán bộ | |
| 23 | Nguyễn Hoàng Vũ | Cán bộ đoàn | Cán bộ Ủy ban Olympic | |
| 24 | Bùi Quý Lượng | Cán bộ đoàn | Trung tâm TTTTTDTT | |
| 25 | Lê Quốc Khánh | Cán bộ đoàn | Trung tâm TTTTTDTT | |
| 26 | Trần Anh Tuấn | Tổ trưởng y tế | Trung tâm đào tạo VĐV cấp cao QG | |
| 27 | Trần Thị Nga | Nhân viên y tế | Trung tâm đào tạo VĐV cấp cao QG | |
| 28 | Bùi Thị Hoài | Nhân viên y tế | Trung tâm đào tạo VĐV cấp cao QG | |
| 29 | Nguyễn Thị Toan | Nhân viên y tế | Trung tâm đào tạo VĐV cấp cao QG | |
| 30 | Nguyễn Mạnh Thắng | Nhân viên y tế | TT KHCN và YHTT.Viện VHNTTT và Du lịch VN | |
| 31 | Lê Nguyên Long | Nhân viên y tế | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới TW | |
| 32 | Vũ Thị Thu Hiền | Nhân viên y tế | Trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia | |
| 33 | Trần Thị Hải Yến | Nhân viên y tế | Trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia | |
| 34 | Trần Danh Phương | Nhân viên y tế | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | |
| 35 | Đào Đức Đôn | Nhân viên y tế | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | |
| 36 | Trần Văn Hà | Nhân viên y tế | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 37 | Cấn Thị Thuý Hằng | Nhân viên y tế | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | |
| 38 | Trương Văn Tiệp | Nhân viên y tế | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | |
| 39 | Vũ Thị Quỳnh Hoa | Nhân viên y tế | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | |
| 40 | Lê Trọng Minh | Nhân viên y tế | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | |
| 41 | Tạ Đắc Anh | Nhân viên y tế | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | |
| 42 | Nguyễn Văn Triển | Nhân viên y tế | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | |
| 43 | Lê Thị Thu Hà | Nhân viên y tế | Bệnh viện Thể thao Việt Nam | |
| 44 | Lê Viết Lãm | Nhân viên y tế | Trường ĐH TDTT Tp. HCM | |
| 45 | Nguyễn Đức Nguyên | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Điền kinh |
| 46 | Vũ Ngọc Lợi | Huấn luyện viên | LĐ Điền kinh Việt Nam | Điền kinh |
| 47 | Đặng Văn Thành | Huấn luyện viên | Hà Tĩnh | Điền kinh |
| 48 | Nguyễn Văn Hoàng | Huấn luyện viên | Công an nhân dân | Điền kinh |
| 49 | Nguyễn Văn Lợi | Huấn luyện viên | Hà Nội | Điền kinh |
| 50 | Trần Văn Sỹ | Huấn luyện viên | Thanh Hóa | Điền kinh |
| 51 | Nguyễn Tuấn Anh | Huấn luyện viên | TT huấn luyện VĐV trẻ quốc gia | Điền kinh |
| 52 | Hồ Thị Từ Tâm | Huấn luyện viên | LĐ Điền kinh Việt Nam | Điền kinh |
| 53 | Trần Đoàn Minh Thiện | Huấn luyện viên | Đồng Nai | Điền kinh |
| 54 | Cao Thanh Vân | Huấn luyện viên | LĐ Điền kinh Việt Nam | Điền kinh |
| 55 | Trần Anh Hiệp | Huấn luyện viên | Đà Nẵng | Điền kinh |
| 56 | Vũ Văn Quý | Huấn luyện viên | Quân Đội | Điền kinh |
| 57 | Nguyễn Mạnh Hiếu | Huấn luyện viên | TTĐT VĐV CC quốc gia | Điền kinh |
| 58 | Nguyễn Hoàng Linh Phương | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Điền kinh |
| 59 | Nguyễn Thị Bắc | Huấn luyện viên | Hà Nội | Điền kinh |
| 60 | Vũ Thị Mỹ Hạnh | Huấn luyện viên | LĐ Điền kinh Việt Nam | Điền kinh |
| 61 | Simeonov Vladimir Hristov | Chuyên gia | Bulgari | Điền kinh |
| 62 | Lê Quốc Huy | Vận động viên | Đà Nẵng | Điền kinh |
| 63 | Ngần Ngọc Nghĩa | Vận động viên | Công an nhân dân | Điền kinh |
| 64 | Trần Đình Sơn | Vận động viên | Hà Tĩnh | Điền kinh |
| 65 | Lê Ngọc Phúc | Vận động viên | Hà Tĩnh | Điền kinh |
| 66 | Tạ Ngọc Tưởng | Vận động viên | Phú Thọ | Điền kinh |
| 67 | Vũ Ngọc Khánh | Vận động viên | Hưng Yên | Điền kinh |
| 68 | Trần Nhật Hoàng | Vận động viên | Khánh Hoà | Điền kinh |
| 69 | Nguyễn Xuân Quang | Vận động viên | Hà Nội | Điền kinh |
| 70 | Lương Đức Phước | Vận động viên | Đồng Nai | Điền kinh |
| 71 | Nguyễn Đức Sơn | Vận động viên | Hà Nội | Điền kinh |
| 72 | Nguyễn Trung Cường | Vận động viên | Hà Tĩnh | Điền kinh |
| 73 | Lê Tiến Long | Vận động viên | Hà Tĩnh | Điền kinh |
| 74 | Nguyễn Thành Ngưng | Vận động viên | Đà Nẵng | Điền kinh |
| 75 | Hoàng Nguyên Thanh | Vận động viên | Đồng Nai | Điền kinh |
| 76 | Nguyễn Hoài Văn | Vận động viên | Tây Ninh | Điền kinh |
| 77 | Hồ Trọng Mạnh Hùng | Vận động viên | Quân Đội | Điền kinh |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 78 | Vũ Đức Anh | Vận động viên | Hải Phòng | Điền kinh |
| 79 | Hoàng Dư Ý | Vận động viên | Quân Đội | Điền kinh |
| 80 | Nguyễn Khánh Linh | Vận động viên | Ninh Bình | Điền kinh |
| 81 | Phạm Văn Nghĩa | Vận động viên | An Giang | Điền kinh |
| 82 | Bùi Thị Thu Hà | Vận động viên | Thanh Hoá | Điền kinh |
| 83 | Nguyễn Thị Hằng | Vận động viên | Hà Nội | Điền kinh |
| 84 | Hoàng Thị Minh Hạnh | Vận động viên | Hà Nội | Điền kinh |
| 85 | Quách Thị Lan | Vận động viên | Thanh Hóa | Điền kinh |
| 86 | Nguyễn Thị Ngọc | Vận động viên | Hà Tĩnh | Điền kinh |
| 87 | Lê Thị Tuyết Mai | Vận động viên | Nghệ An | Điền kinh |
| 88 | Trần Thị Loan | Vận động viên | Đà Nẵng | Điền kinh |
| 89 | Huỳnh Thị Mỹ Tiên | Vận động viên | Đồng Nai | Điền kinh |
| 90 | Bùi Thị Nguyên | Vận động viên | Quân Đội | Điền kinh |
| 91 | Hà Thị Thuý Hằng | Vận động viên | Phú Thọ | Điền kinh |
| 92 | Hà Thị Thu | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Điền kinh |
| 93 | Kha Thanh Trúc | Vận động viên | Nghệ An | Điền kinh |
| 94 | Phùng Thị Huệ | Vận động viên | Hà Nội | Điền kinh |
| 95 | Lê Thị Cẩm Tú | Vận động viên | An Giang | Điền kinh |
| 96 | Bùi Thị Ngân | Vận động viên | Ninh Bình | Điền kinh |
| 97 | Nguyễn Thị Thu Hà | Vận động viên | Ninh Bình | Điền kinh |
| 98 | Nguyễn Thị Oanh | Vận động viên | Bắc Ninh | Điền kinh |
| 99 | Đoàn Thu Hằng | Vận động viên | Quảng Ninh | Điền kinh |
| 100 | Lê Thị Tuyết | Vận động viên | Đắk Lắk | Điền kinh |
| 101 | Hoàng Thị Ngọc Hoa | Vận động viên | Đồng Nai | Điền kinh |
| 102 | Nguyễn Thị Thanh Phúc | Vận động viên | Đà Nẵng | Điền kinh |
| 103 | Thái Thị Kim Ngân | Vận động viên | Đắk Lắk | Điền kinh |
| 104 | Hoàng Thanh Giang | Vận động viên | Hải Phòng | Điền kinh |
| 105 | Bùi Thị Kim Anh | Vận động viên | Ninh Bình | Điền kinh |
| 106 | Dương Thị Thảo | Vận động viên | Quân Đội | Điền kinh |
| 107 | Trần Văn Diện | Vận động viên | Quân Đội | Điền kinh |
| 108 | Nguyễn Thị Hường | Vận động viên | Hà Nội | Điền kinh |
| 109 | Vũ Thị Ngọc Hà | Vận động viên | Ninh Bình | Điền kinh |
| 110 | Sầm Văn Đời | Vận động viên | Đồng Nai | Điền kinh |
| 111 | Kim Thị Huyền | Vận động viên | Vĩnh Long | Điền kinh |
| 112 | Lê Thị Cẩm Dung | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Điền kinh |
| 113 | Bùi Trung Thiện | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Thể dục dụng cụ |
| 114 | Trương Minh Sang | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thể dục dụng cụ |
| 115 | Lê Hoàng Thành | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thể dục dụng cụ |
| 116 | Võ Đình Vinh | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thể dục dụng cụ |
| 117 | Phan Thị Hà Thanh | Huấn luyện viên | Hải Phòng | Thể dục dụng cụ |
| 118 | Đặng Ngọc Xuân Thiện | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thể dục dụng cụ |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 119 | Nguyễn Văn Khánh Phong | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thể dục dụng cụ |
| 120 | Đinh Phương Thành | Vận động viên | Hà Nội | Thể dục dụng cụ |
| 121 | Trịnh Hải Khang | Vận động viên | Quân đội | Thể dục dụng cụ |
| 122 | Trần Đoàn Quỳnh Nam | Vận động viên | Hải Phòng | Thể dục dụng cụ |
| 123 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thể dục dụng cụ |
| 124 | Lê Thị Thanh Phượng | Vận động viên | Hà Nội | Thể dục dụng cụ |
| 125 | Phan Thùy Linh | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Thể dục Aerobic |
| 126 | Nguyễn Thinh Thị Thùy Linh | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thể dục Aerobic |
| 127 | Nguyễn Thị Minh Phương | Huấn luyện viên | Hà Nội | Thể dục Aerobic |
| 128 | Nguyễn Tất Việt | Vận động viên | Hà Nội | Thể dục Aerobic |
| 129 | Nguyễn Phương Anh | Vận động viên | Hà Nội | Thể dục Aerobic |
| 130 | Hoàng Gia Bảo | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thể dục Aerobic |
| 131 | Nguyễn Chế Thanh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thể dục Aerobic |
| 132 | Đặng Chí Bảo | Vận động viên | Vĩnh Long | Thể dục Aerobic |
| 133 | Phan Thị Uyên Nhi | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thể dục Aerobic |
| 134 | Trương Ngọc Diễm Hằng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thể dục Aerobic |
| 135 | Nguyễn Thu Trang | Lãnh đội | chuyên viên chính 01.002 lương 5.08, bậc 3, Cục TDTT Việt Nam | Taekwondo |
| 136 | Vũ Anh Tuấn | Huấn luyện viên | Hà Nội | Taekwondo |
| 137 | Lê Huỳnh Châu | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Taekwondo |
| 138 | Nguyễn Tiến Chung | Huấn luyện viên | TT huấn luyện VĐV trẻ quốc gia | Taekwondo |
| 139 | Kim Kil Tae | Chuyên gia | Hàn Quốc | Taekwondo |
| 140 | Heydari Erfan | Chuyên gia | Iran | Taekwondo |
| 141 | Nguyễn Thanh Huy | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Taekwondo |
| 142 | Nguyễn Minh Tú | Huấn luyện viên | Hà Nội | Taekwondo |
| 143 | Nguyễn Thị Mai | Vận động viên | Gia Lai | Taekwondo |
| 144 | Trương Thị Kim Tuyền | Vận động viên | Vĩnh Long | Taekwondo |
| 145 | Nguyễn Thị Loan | Vận động viên | Gia Lai | Taekwondo |
| 146 | Trần Thị Ánh Tuyết | Vận động viên | Đà Nẵng | Taekwondo |
| 147 | Bạc Thị Khiêm | Vận động viên | Sơn La | Taekwondo |
| 148 | Nguyễn Hồng Trọng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Taekwondo |
| 149 | Đinh Công Khoa | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Taekwondo |
| 150 | Lê Tuấn | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Taekwondo |
| 151 | Lý Hồng Phúc | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Taekwondo |
| 152 | Phạm Minh Bảo Kha | Vận động viên | Đồng Tháp | Taekwondo |
| 153 | Phạm Quốc Việt | Vận động viên | Hà Nội | Taekwondo |
| 154 | Nguyễn Thiên Phụng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Taekwondo |
| 155 | Nguyễn Trọng Phúc | Vận động viên | An Giang | Taekwondo |
| 156 | Nguyễn Thị Kim Hà | Vận động viên | Lâm Đồng | Taekwondo |
| 157 | Lê Ngọc Hân | Vận động viên | Vĩnh Long | Taekwondo |
| 158 | Lê Trần Kim Uyên | Vận động viên | An Giang | Taekwondo |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 159 | Nguyễn Xuân Thành | Vận động viên | Hà Nội | Taekwondo |
| 160 | Trần Đăng Khoa | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Taekwondo |
| 161 | Trần Hồ Duy | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Taekwondo |
| 162 | Nguyễn Thị Y Bình | Vận động viên | Quân Đội | Taekwondo |
| 163 | Nguyễn Phan Khánh Hân | Vận động viên | Vĩnh Long | Taekwondo |
| 164 | Nguyễn Ngọc Vũ | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Xe đạp |
| 165 | Nguyễn Huy Hùng | Huấn luyện viên | Vĩnh Long | Xe đạp đường trường |
| 166 | Huỳnh Văn Chánh | Huấn luyện viên | An Giang | Xe đạp đường trường |
| 167 | Huỳnh Tâm Hiển | Huấn luyện viên | Quân đội | Xe đạp đường trường |
| 168 | Nguyễn Thị Thật | Vận động viên | An Giang | Xe đạp đường trường |
| 169 | Nguyễn Thị Thi | Vận động viên | An Giang | Xe đạp đường trường |
| 170 | Nguyễn Thị Thu Mai | Vận động viên | An Giang | Xe đạp đường trường |
| 171 | Nguyễn Minh Thiện | Vận động viên | Vĩnh Long | Xe đạp đường trường |
| 172 | Lâm Thị Thùy Dương | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Xe đạp đường trường |
| 173 | Lâm Thị Kim Ngân | Vận động viên | An Giang | Xe đạp đường trường |
| 174 | Quàng Văn Cường | Vận động viên | Hà Nội | Xe đạp đường trường |
| 175 | Phạm Lê Xuân Lộc | Vận động viên | Quân đội | Xe đạp đường trường |
| 176 | Nguyễn Hướng | Vận động viên | Đồng Nai | Xe đạp đường trường |
| 177 | Nguyễn Hoàng Sang | Vận động viên | Đồng Nai | Xe đạp đường trường |
| 178 | Lê Nguyễn Thành Nhân | Huấn luyện viên | An Giang | Xe đạp địa hình |
| 179 | Bùi Văn Nhất | Vận động viên | Phú Thọ | Xe đạp địa hình |
| 180 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Vận động viên | An Giang | Xe đạp địa hình |
| 181 | Chảo Ông Lủ Phim | Vận động viên | Lào Cai | Xe đạp địa hình |
| 182 | Vũ Sơn Hà | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Karate |
| 183 | Morteza Shaterzadeh Chaharsoughi Seyed Hassan | Chuyên gia | Iran | Karate |
| 184 | Dương Hoàng Long | Huấn luyện viên | Hà Nội | Karate |
| 185 | Lê Tiến Nguyện | Huấn luyện viên | Ninh Bình | Karate |
| 186 | Đỗ Thị Thu Hà | Huấn luyện viên | Hà Nội | Karate |
| 187 | Nguyễn Văn Sử | Huấn luyện viên | Hà Tĩnh | Karate |
| 188 | Nguyễn Minh Phụng | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Karate |
| 189 | Giang Việt Anh | Vận động viên | Ninh Bình | Karate |
| 190 | Phạm Minh Đức | Vận động viên | Ninh Bình | Karate |
| 191 | Phạm Minh Quân | Vận động viên | Ninh Bình | Karate |
| 192 | Lê Hồng Phúc | Vận động viên | Ninh Bình | Karate |
| 193 | Nguyễn Thị Phương | Vận động viên | Hà Nội | Karate |
| 194 | Nguyễn Ngọc Trâm | Vận động viên | Công an nhân dân | Karate |
| 195 | Bùi Ngọc Nhi | Vận động viên | Hà Nội | Karate |
| 196 | Hoàng Thị Thu Uyên | Vận động viên | Hà Nội | Karate |
| 197 | Nguyễn Thị Diệu Ly | Vận động viên | Quân Đội | Karate |
| 198 | Hoàng Thị Mỹ Tâm | Vận động viên | Hà Tĩnh | Karate |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 199 | Đinh Thị Hương | Vận động viên | Hà Nội | Karate |
| 200 | Nguyễn Thị Thu | Vận động viên | Hưng Yên | Karate |
| 201 | Chu Văn Đức | Vận động viên | Hà Nội | Karate |
| 202 | Khuất Hải Nam | Vận động viên | Công an nhân dân | Karate |
| 203 | Võ Văn Hiền | Vận động viên | Cần Thơ | Karate |
| 204 | Nguyễn Thanh Trường | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Karate |
| 205 | Lê Minh Thuận | Vận động viên | Tp. Huế | Karate |
| 206 | Đặng Hồng Sơn | Vận động viên | Công an nhân dân | Karate |
| 207 | Nguyễn Chí Thanh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Karate |
| 208 | Nguyễn Hữu An | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Judo |
| 209 | Nguyễn Duy Khanh | Huấn luyện viên | TTĐTVĐVCCQG | Judo |
| 210 | Nguyễn Quốc Thắng | Huấn luyện viên | TT huấn luyện thể thao quốc gia | Judo |
| 211 | Đào Hồng Quân | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Judo |
| 212 | Huỳnh Nhất Thống | Huấn luyện viên | Đồng Tháp | Judo |
| 213 | Nguyễn Hoàng Thành | Vận động viên | Ninh Bình | Judo |
| 214 | Lê Đức Đông | Vận động viên | Quân đội | Judo |
| 215 | Lê Anh Tài | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Judo |
| 216 | Nguyễn Hải Bá | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Judo |
| 217 | Lâm Trường Vũ | Vận động viên | Lâm Đồng | Judo |
| 218 | Nguyễn Châu Hoàng Lân | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Judo |
| 219 | Phạm Thế Minh Hiếu | Vận động viên | Đồng Tháp | Judo |
| 220 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Vận động viên | Ninh Bình | Judo |
| 221 | Lê Huỳnh Tường Vi | Vận động viên | Đồng Tháp | Judo |
| 222 | Nguyễn Ngọc Diễm Phương | Vận động viên | Ninh Bình | Judo |
| 223 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | Vận động viên | Đồng Tháp | Judo |
| 224 | Lương Như Quỳnh | Vận động viên | Bắc Ninh | Judo |
| 225 | Dương Thanh Thanh | Vận động viên | Cần Thơ | Judo |
| 226 | Trần Thị Thanh Thủy | Vận động viên | Hà Nội | Judo |
| 227 | Nguyễn Thanh Tài | Huấn luyện viên | Quân đội | Judo |
| 228 | Trần Quốc Cường | Vận động viên | Quân đội | Judo |
| 229 | Phan Minh Hạnh | Vận động viên | Đồng Nai | Judo |
| 230 | Mai Thị Bích Trâm | Vận động viên | Quân đội | Judo |
| 231 | Vũ Hoàng Khánh Ngọc | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Judo |
| 232 | Nguyễn Hồng Đăng | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Đấu kiếm |
| 233 | Nguyễn Lê Bá Quang | Huấn luyện viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 234 | Nguyễn Minh Quân | Huấn luyện viên | Công an nhân dân | Đấu kiếm |
| 235 | Nguyễn Thị Kim Nga | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Đấu kiếm |
| 236 | Andrey Klyushin | Chuyên gia | Nga | Đấu kiếm |
| 237 | Nguyễn Văn Quyết | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 238 | Nguyễn Xuân Lợi | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 239 | Lê Văn Bang | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 240 | Phan Ánh Dương | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 241 | Phùng Thị Khánh Linh | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 242 | Phạm Thị Thu Hoài | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 243 | Lê Minh Hằng | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 244 | Ngô Thị Hương | Vận động viên | Hải Phòng | Đấu kiếm |
| 245 | Nguyễn Minh Quang | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 246 | Nguyễn Văn Hải | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 247 | Nguyễn Thị Thu Phương | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 248 | Hà Thị Vân Anh | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 249 | Trần Hồng Ánh | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 250 | Lê Thị Nhung | Vận động viên | Công an nhân dân | Đấu kiếm |
| 251 | Nguyễn Phương Kim | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 252 | Vũ Thị Hồng | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 253 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Vận động viên | Hà Nội | Đấu kiếm |
| 254 | Đỗ Thị Hà Giang | Vận động viên | Công an nhân dân | Đấu kiếm |
| 255 | Nguyễn Tiến Nhật | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Đấu kiếm |
| 256 | Nguyễn Phước Đến | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Đấu kiếm |
| 257 | Hoàng Nhật Nam | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Đấu kiếm |
| 258 | Nguyễn Minh Hiếu | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Đấu kiếm |
| 259 | Cao Minh Duyệt | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Đấu kiếm |
| 260 | Hoàng Ngọc Hiếu | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Đấu kiếm |
| 261 | Vũ Văn Trung | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Wushu |
| 262 | Nguyễn Văn Chương | Huấn luyện viên | Hà Nội | Wushu |
| 263 | Mei Di | Chuyên gia | Trung Quốc | Wushu |
| 264 | Li Yan Xin | Chuyên gia | Trung Quốc | Wushu |
| 265 | Nguyễn Thúy Ngân | Huấn luyện viên | Hà Nội | Wushu |
| 266 | Phan Quốc Vinh | Huấn luyện viên | Hà Nội | Wushu |
| 267 | Dương Thúy Vi | Vận động viên | Hà Nội | Wushu |
| 268 | Đặng Trần Phương Nhi | Vận động viên | Hà Nội | Wushu |
| 269 | Nguyễn Thị Hiền | Vận động viên | Hà Nội | Wushu |
| 270 | Nguyễn Văn Phương | Vận động viên | Hà Nội | Wushu |
| 271 | Nông Văn Hữu | Vận động viên | Lạng Sơn | Wushu |
| 272 | Vũ Văn Tuấn | Vận động viên | Quảng Ninh | Wushu |
| 273 | Đỗ Đức Tài | Vận động viên | Hà Nội | Wushu |
| 274 | Nguyễn Trọng Lâm | Vận động viên | Hà Nội | Wushu |
| 275 | Phan Thị Tú Bình | Vận động viên | Hà Nội | Wushu |
| 276 | Nguyễn Lệ Chi | Vận động viên | Hà Nội | Wushu |
| 277 | Nguyễn Trung Nguyên | Vận động viên | Hà Nội | Wushu |
| 278 | Trương Văn Chưởng | Vận động viên | Hà Nội | Wushu |
| 279 | Ngô Thị Phương Nga | Vận động viên | Hà Nội | Wushu |
| 280 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Vận động viên | Bắc Ninh | Wushu |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 281 | Từ Thị Lê Na | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Pencak Silat |
| 282 | Nguyễn Văn Hùng | Huấn luyện viên | Thanh Hóa | Pencak Silat |
| 283 | Nguyễn Bá Trình | Huấn luyện viên | Phú Thọ | Pencak Silat |
| 284 | Lê Tiến Tuấn | Huấn luyện viên | Phú Thọ | Pencak Silat |
| 285 | Dương Thị Hải Quyên | Vận động viên | Thanh Hóa | Pencak Silat |
| 286 | Lê Thị Vân Anh | Vận động viên | Thanh Hóa | Pencak Silat |
| 287 | Nguyễn Đức Hậu | Vận động viên | Phú Thọ | Pencak Silat |
| 288 | Lê Văn Phước | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Pencak Silat |
| 289 | Vũ Văn Kiên | Vận động viên | Thanh Hóa | Pencak Silat |
| 290 | Nguyễn Minh Triết | Vận động viên | An Giang | Pencak Silat |
| 291 | Bùi Đình Quyết | Vận động viên | Quảng Ninh | Pencak Silat |
| 292 | Vũ Đức Hùng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Pencak Silat |
| 293 | Nguyễn Tấn Sang | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Pencak Silat |
| 294 | Nguyễn Duy Tuyến | Vận động viên | Bắc Ninh | Pencak Silat |
| 295 | Phạm Hải Tiến | Vận động viên | Công an nhân dân | Pencak Silat |
| 296 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | Vận động viên | Hưng Yên | Pencak Silat |
| 297 | Nguyễn Huy Thịnh | Lãnh đội | Hà Nội | Muay |
| 298 | Cổ Tấn Anh Linh | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Muay |
| 299 | Huỳnh Ngọc Anh | Huấn luyện viên | Đồng Nai | Muay |
| 300 | Hoàng Khánh Mai | Vận động viên | Hà Nội | Muay |
| 301 | Bùi Hải Linh | Vận động viên | Hà Nội | Muay |
| 302 | Đinh Thị Hoa | Vận động viên | Hà Nội | Muay |
| 303 | Nguyễn Thị Chiều | Vận động viên | Hà Nội | Muay |
| 304 | Nguyễn Thị Phương Hậu | Vận động viên | Thanh Hóa | Muay |
| 305 | Nguyễn Sĩ Thắng | Vận động viên | Hà Nội | Muay |
| 306 | Dương Đức Bảo | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Muay |
| 307 | Huỳnh Hải Đăng | Vận động viên | Đồng Nai | Muay |
| 308 | Huỳnh Hoàng Phi | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Muay |
| 309 | Nguyễn Hoàng Minh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Muay |
| 310 | Phạm Ngọc Mẫn | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Muay |
| 311 | Nguyễn Doãn Long | Vận động viên | Hà Nội | Muay |
| 312 | Bàng Quang Thắng | Vận động viên | Thái Nguyên | Muay |
| 313 | Lê Khánh Linh | Vận động viên | Hưng Yên | Muay |
| 314 | Nguyễn Hoàng Sơn | Vận động viên | Đồng Nai | Muay |
| 315 | Đào Đại Hải | Vận động viên | Công an nhân dân | Muay |
| 316 | Nguyễn Thanh Tùng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Muay |
| 317 | Trần Văn Thạch | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Jujitsu |
| 318 | Bùi Đình Tiến | Huấn luyện viên | Hà Nội | Jujitsu |
| 319 | Chu Minh Tuấn | Huấn luyện viên | Tp. Huế | Jujitsu |
| 320 | Nguyễn Thị Hằng | Huấn luyện viên | Thái Nguyên | Jujitsu |
| 321 | Cấn Văn Thắng | Vận động viên | Hà Nội | Jujitsu |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 322 | Văn Sửu | Vận động viên | Tp. Huế | Jujitsu |
| 323 | Nguyễn Tất Lộc | Vận động viên | Nghệ An | Jujitsu |
| 324 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Vận động viên | Thanh Hoá | Jujitsu |
| 325 | Trần Hồng Ân | Vận động viên | Ninh Bình | Jujitsu |
| 326 | Lê Thị Mỹ Hiền | Vận động viên | Lâm Đồng | Jujitsu |
| 327 | Ngô Thị Thảo Vân | Vận động viên | Hưng Yên | Jujitsu |
| 328 | Đặng Đình Tùng | Vận động viên | Hưng Yên | Jujitsu |
| 329 | Nguyễn Thị Minh Vượng | Vận động viên | Ninh Bình | Jujitsu |
| 330 | Lê Kiên | Vận động viên | Công an nhân dân | Jujitsu |
| 331 | Đào Hồng Sơn | Vận động viên | Hà Nội | Jujitsu |
| 332 | Tơ Đăng Minh | Vận động viên | Ninh Bình | Jujitsu |
| 333 | Sái Công Nguyên | Vận động viên | Công an nhân dân | Jujitsu |
| 334 | Nguyễn Ngọc Bích | Vận động viên | Thái Nguyên | Jujitsu |
| 335 | Phùng Thị Hồng Ngọc | Vận động viên | Thái Nguyên | Jujitsu |
| 336 | Trịnh Kế Dương | Vận động viên | Thái Nguyên | Jujitsu |
| 337 | Hoàng Thị Nhật Quế | Vận động viên | Thái Nguyên | Jujitsu |
| 338 | Phạm Thu Hà | Vận động viên | Hưng Yên | Jujitsu |
| 339 | Nguyễn Thanh Trà | Vận động viên | Đồng Nai | Jujitsu |
| 340 | Vương Trần Hoài Thương | Vận động viên | Hà Nội | Jujitsu |
| 341 | Trần Thị Thanh Hà | Vận động viên | Ninh Bình | Jujitsu |
| 342 | Nguyễn Tiến Triển | Vận động viên | Hà Nội | Jujitsu |
| 343 | Nguyễn Thu Hương | Vận động viên | Tp. Huế | Jujitsu |
| 344 | Lê Minh Nhựt | Vận động viên | Công an nhân dân | Jujitsu |
| 345 | Trần Hữu Tuấn | Vận động viên | Ninh Bình | Jujitsu |
| 346 | Nguyễn Anh Tùng | Vận động viên | Công an nhân dân | Jujitsu |
| 347 | Triệu Thị Hải Yến | Vận động viên | Thái Nguyên | Jujitsu |
| 348 | Lê Đức Cường | Vận động viên | Thanh Hoá | Jujitsu |
| 349 | Nguyễn Cát Tùng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Jujitsu |
| 350 | Phạm Lê Hoàng Linh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Jujitsu |
| 351 | Phạm Trí Dũng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Jujitsu |
| 352 | Phụng Mùi Nhình | Vận động viên | Cao Bằng | Jujitsu |
| 353 | Hà Thị Ánh Uyên | Vận động viên | Bắc Ninh | Jujitsu |
| 354 | Lê Duy Thành | Vận động viên | Đà Nẵng | Jujitsu |
| 355 | Vũ Thị Anh Thư | Vận động viên | Thái Nguyên | Jujitsu |
| 356 | Đàm Công Điền | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Kick - Boxing/Boxing |
| 357 | Lâm Nguyễn Triều Sa | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kick - Boxing |
| 358 | Đặng Đình Kiểm | Huấn luyện viên | Hà Nội | Kick - Boxing |
| 359 | Triệu Thị Phương Thủy | Vận động viên | Hà Nội | Kick - Boxing |
| 360 | Hoàng Thị Thuỳ Giang | Vận động viên | Đồng Nai | Kick - Boxing |
| 361 | Bùi Thị Yến Nhi | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kick - Boxing |
| 362 | Nguyễn Quang Huy | Vận động viên | Hà Nội | Kick - Boxing |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 363 | Nguyễn Đình Thái | Vận động viên | Bắc Ninh | Kick - Boxing |
| 364 | Nguyễn Đình Minh Khuê | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kick - Boxing |
| 365 | Hoàng Gia Đại | Vận động viên | Hà Nội | Kick - Boxing |
| 366 | Dương Danh Hoạt | Vận động viên | Bắc Ninh | Kick - Boxing |
| 367 | Tạ Đình Đức | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Vật |
| 368 | William Sullivan | Chuyên gia | Hoa Kỳ | Vật |
| 369 | Nguyễn Thế Anh | Huấn luyện viên | Quân Đội | Vật |
| 370 | Trần Văn Sơn | Huấn luyện viên | Hà Nội | Vật |
| 371 | Trần Quang Mạnh | Huấn luyện viên | Phú Thọ | Vật |
| 372 | Tạ Ngọc Tân | Huấn luyện viên | Hà Nội | Vật |
| 373 | Nguyễn Văn Chúc | Huấn luyện viên | Quân Đội | Vật |
| 374 | Bùi Tuấn Anh | Huấn luyện viên | Hà Nội | Vật |
| 375 | Phạm Như Duy | Vận động viên | Quân Đội | Vật |
| 376 | Nguyễn Hữu Định | Vận động viên | Hà Nội | Vật |
| 377 | Cấn Tất Dự | Vận động viên | Hà Nội | Vật |
| 378 | Trần Văn Trường Vũ | Vận động viên | Quân Đội | Vật |
| 379 | Đỗ Ngọc Linh | Vận động viên | Bắc Ninh | Vật |
| 380 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Vận động viên | Tp. Huế | Vật |
| 381 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | Vận động viên | Tp. Huế | Vật |
| 382 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Vận động viên | Tp. Huế | Vật |
| 383 | Bùi Mạnh Hùng | Vận động viên | Hà Nội | Vật |
| 384 | Nguyễn Công Mạnh | Vận động viên | Quân Đội | Vật |
| 385 | Nghiêm Đình Hiếu | Vận động viên | Quân Đội | Vật |
| 386 | Nguyễn Minh Hiếu | Vận động viên | Quân Đội | Vật |
| 387 | Nguyễn Như Cường | Huấn luyện viên | Hà Nội | Boxing |
| 388 | Huỳnh Viết Khánh | Huấn luyện viên | Quân Đội | Boxing |
| 389 | Phạm Thanh Hải | Huấn luyện viên | Cần Thơ | Boxing |
| 390 | Ngô Ngọc Linh Chi | Vận động viên | Hà Nội | Boxing |
| 391 | Võ Thị Kim Ánh | Vận động viên | An Giang | Boxing |
| 392 | Hà Thị Linh | Vận động viên | Hà Nội | Boxing |
| 393 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | Vận động viên | Cần Thơ | Boxing |
| 394 | Nguyễn Huyền Trân | Vận động viên | Đồng Tháp | Boxing |
| 395 | Hoàng Ngọc Mai | Vận động viên | Đồng Tháp | Boxing |
| 396 | Nguyễn Linh Phụng | Vận động viên | Quân Đội | Boxing |
| 397 | Bùi Phước Tùng | Vận động viên | Quân Đội | Boxing |
| 398 | Trần Quang Lộc | Vận động viên | Quân Đội | Boxing |
| 399 | Nguyễn Minh Cường | Vận động viên | Tp. HCM | Boxing |
| 400 | Nguyễn Văn Đương | Vận động viên | Bắc Ninh | Boxing |
| 401 | Nguyễn Mạnh Cường | Vận động viên | Bắc Ninh | Boxing |
| 402 | Nguyễn Đức Ngọc | Vận động viên | Hà Nội | Boxing |
| 403 | Nguyễn Thu Phương | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Triathlon |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 404 | Phạm Thúy Vi | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Triathlon |
| 405 | Lê Văn Động | Huấn luyện viên | Cần Thơ | Triathlon |
| 406 | Hoàng Đình Long | Huấn luyện viên | Đà Nẵng | Triathlon |
| 407 | Phạm Minh Quang | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Triathlon |
| 408 | Nguyễn Anh Tuấn | Huấn luyện viên | LĐ Triathlon VN | Triathlon |
| 409 | Phạm Tiến Sản | Vận động viên | Bắc Ninh | Triathlon |
| 410 | Nguyễn Lê Hoàng Vũ | Vận động viên | Khánh Hòa | Triathlon |
| 411 | Sùng Páo | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Triathlon |
| 412 | Nguyễn Anh Trí | Vận động viên | Quân đội | Triathlon |
| 413 | Nguyễn Thị Thúy Vân | Vận động viên | Khánh Hòa | Triathlon |
| 414 | Lê Thị Yến Như | Vận động viên | Khánh Hòa | Triathlon |
| 415 | Lê Thị Bích | Vận động viên | Thanh Hóa | Triathlon |
| 416 | Nguyễn Thị Phương Trinh | Vận động viên | Cần Thơ | Triathlon |
| 417 | Hoàng Văn Hải | Vận động viên | Đà Nẵng | Triathlon |
| 418 | Trần Đình Tàu | Vận động viên | Đà Nẵng | Triathlon |
| 419 | Phan Đức Bảo Khang | Vận động viên | Đà Nẵng | Triathlon |
| 420 | Vũ Đình Duân | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Triathlon |
| 421 | Nguyễn Thị Kim Cương | Vận động viên | Công an nhân dân | Triathlon |
| 422 | Lê Thị Như Quỳnh | Vận động viên | Đà Nẵng | Triathlon |
| 423 | Đặng Ái Mỹ | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Triathlon |
| 424 | Trịnh Khánh Ly | Vận động viên | Ninh Bình | Triathlon |
| 425 | Lâm Quang Nhật | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Triathlon |
| 426 | Lê Thanh Huyền | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Bơi |
| 427 | Gustavo Viera Piza | Chuyên gia | Brazil | Bơi |
| 428 | Nguyễn Hoàng Vũ | Huấn luyện viên | TT huấn luyện thể thao quốc gia | Bơi |
| 429 | Nguyễn Tiến Hùng | Huấn luyện viên | Quân Đội | Bơi |
| 430 | Võ Thái Nguyên | Huấn luyện viên | An Giang | Bơi |
| 431 | Châu Bá Anh Tư | Huấn luyện viên | Đà Nẵng | Bơi |
| 432 | Nguyễn Huy Hoàng | Vận động viên | Quảng Trị | Bơi |
| 433 | Trần Hưng Nguyên | Vận động viên | Quân Đội | Bơi |
| 434 | Phạm Thanh Bảo | Vận động viên | Vĩnh Long | Bơi |
| 435 | Mai Trần Tuấn Anh | Vận động viên | Quân Đội | Bơi |
| 436 | Võ Thị Mỹ Tiên | Vận động viên | Tây Ninh | Bơi |
| 437 | Nguyễn Quang Thuấn | Vận động viên | Quân Đội | Bơi |
| 438 | Lương Jérémie Loic Nino | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bơi |
| 439 | Nguyễn Thúy Hiền | Vận động viên | Quân Đội | Bơi |
| 440 | Cao Văn Dũng | Vận động viên | Hà Nội | Bơi |
| 441 | Nguyễn Viết Tường | Vận động viên | Đà Nẵng | Bơi |
| 442 | Dương Văn Hoàng Quy | Vận động viên | Quân Đội | Bơi |
| 443 | Phạm Thị Vân | Vận động viên | Thanh Hóa | Bơi |
| 444 | Trần Văn Nguyễn Quốc | Vận động viên | Đà Nẵng | Bơi |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 445 | Nguyễn Ngọc Tuyết Hân | Vận động viên | Đồng Tháp | Bơi |
| 446 | Trịnh Trường Vinh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bơi |
| 447 | Nguyễn Khả Nhi | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bơi |
| 448 | Hoàng Thanh Trà | Huấn luyện viên | Hà Nội | Nhảy cầu |
| 449 | Đào Quốc Bình | Huấn luyện viên | Hải Phòng | Nhảy cầu |
| 450 | Bùi Thị Hồng Giang | Vận động viên | Hà Nội | Nhảy cầu |
| 451 | Ngô Thị Thảo | Vận động viên | Hà Nội | Nhảy cầu |
| 452 | Nguyễn Tùng Dương | Vận động viên | Hải Phòng | Nhảy cầu |
| 453 | Đinh Anh Tuấn | Vận động viên | Hà Nội | Nhảy cầu |
| 454 | Đặng Hoàng Tú | Vận động viên | Hà Nội | Nhảy cầu |
| 455 | Nguyễn Huy Hùng | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Cử tạ |
| 456 | Dương Thị Bích Tuyền | Huấn luyện viên | TT huấn luyện thể thao quốc gia | Cử tạ |
| 457 | Dương Thị Ngọc | Huấn luyện viên | Hà Nội | Cử tạ |
| 458 | Nguyễn Mạnh Thắng | Huấn luyện viên | Hà Nội | Cử tạ |
| 459 | Đỗ Đình Du | Huấn luyện viên | Trường ĐH TDTT BN | Cử tạ |
| 460 | Kerkelova Daniela Samuilova | Chuyên gia | Bulgaria | Cử tạ |
| 461 | Nguyễn Thị Thu Trang | Vận động viên | Hà Nội | Cử tạ |
| 462 | Nguyễn Hoài Hương | Vận động viên | Hà Nội | Cử tạ |
| 463 | Quàng Thị Tâm | Vận động viên | Lào Cai | Cử tạ |
| 464 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Vận động viên | Hà Nội | Cử tạ |
| 465 | Hoàng Kim Lụa | Vận động viên | Lào Cai | Cử tạ |
| 466 | Nguyễn Thị Phượng | Vận động viên | Ninh Bình | Cử tạ |
| 467 | Phasiro | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Cử tạ |
| 468 | K' Dương | Vận động viên | Lâm Đồng | Cử tạ |
| 469 | Trần Minh Trí | Vận động viên | An Giang | Cử tạ |
| 470 | Nguyễn Đức Toàn | Vận động viên | An Giang | Cử tạ |
| 471 | Nguyễn Quang Trường | Vận động viên | Hà Nội | Cử tạ |
| 472 | Nguyễn Quốc Toàn | Vận động viên | Cà Mau | Cử tạ |
| 473 | Trần Xuân Dũng | Vận động viên | Thanh Hóa | Cử tạ |
| 474 | Trần Đình Thắng | Vận động viên | Hải Phòng | Cử tạ |
| 475 | Nguyễn Quốc Hùng | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Bóng bàn |
| 476 | Vũ Văn Trung | Huấn luyện viên | Hà Nội | Bóng bàn |
| 477 | Đinh Quang Linh | Huấn luyện viên | Quân Đội | Bóng bàn |
| 478 | Phan Huy Hoàng | Huấn luyện viên | CAND T&T | Bóng bàn |
| 479 | Nguyễn Anh Tú | Vận động viên | Hà Nội | Bóng bàn |
| 480 | Đinh Anh Hoàng | Vận động viên | CAND T&T | Bóng bàn |
| 481 | Lê Đình Đức | Vận động viên | CAND T&T | Bóng bàn |
| 482 | Đoàn Bá Tuấn Anh | Vận động viên | Hải Phòng | Bóng bàn |
| 483 | Nguyễn Đức Tuân | Vận động viên | Hải Phòng | Bóng bàn |
| 484 | Ng. Khoa Diệu Khánh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng bàn |
| 485 | Nguyễn Thị Nga | Vận động viên | Hà Nội | Bóng bàn |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 486 | Trần Mai Ngọc | Vận động viên | CAND T&T | Bóng bàn |
| 487 | Bùi Ngọc Lan | Vận động viên | Hải Phòng | Bóng bàn |
| 488 | Mai Hoàng Mỹ Trang | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng bàn |
| 489 | Khoa Trung Kiên | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Cầu lông |
| 490 | HARIAWAN | Chuyên gia | Indonesia | Cầu lông |
| 491 | Ngô Trung Dũng | Huấn luyện viên | Trường ĐH TDTT BN | Cầu lông |
| 492 | Nguyễn Thuỳ Linh | Vận động viên | Đồng Nai | Cầu lông |
| 493 | Trần Thị Phương Thuý | Vận động viên | Bắc Ninh | Cầu lông |
| 494 | Bùi Bích Phương | Vận động viên | Hà Nội | Cầu lông |
| 495 | Phạm Thị Khánh | Vận động viên | Hưng yên | Cầu lông |
| 496 | Vũ Thị Trang | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Cầu lông |
| 497 | Phạm Thị Diệu Ly | Vận động viên | Hưng Yên | Cầu lông |
| 498 | Đào Xuân Chung | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Bóng chuyền |
| 499 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Huấn luyện viên | Vietinbank | BCTN nữ |
| 500 | Nguyễn Trọng Linh | Huấn luyện viên | BTL Thông Tin | BCTN nữ |
| 501 | Nguyễn Ngọc Dũng | Huấn luyện viên | Ninh Bình | BCTN nữ |
| 502 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | Huấn luyện viên | Bình Điền Long An | BCTN nữ |
| 503 | Trần Thị Thanh Thúy | Vận động viên | Bình Điền Long An | BCTN nữ |
| 504 | Võ Thị Kim Thoa | Vận động viên | Bình Điền Long An | BCTN nữ |
| 505 | Nguyễn Khánh Đang | Vận động viên | Bình Điền Long An | BCTN nữ |
| 506 | Đặng Thị Kim Thanh | Vận động viên | Bình Điền Long An | BCTN nữ |
| 507 | Đoàn Thị Lâm Oanh | Vận động viên | BTL Thông Tin | BCTN nữ |
| 508 | Hoàng Thị Kiều Trinh | Vận động viên | BTL Thông Tin | BCTN nữ |
| 509 | Nguyễn Thị Uyên | Vận động viên | Hưng yên | BCTN nữ |
| 510 | Vi Thị Như Quỳnh | Vận động viên | Quảng ninh | BCTN nữ |
| 511 | Nguyễn Thị Trinh | Vận động viên | Ninh Bình | BCTN nữ |
| 512 | Lê Thanh Thúy | Vận động viên | Ninh Bình | BCTN nữ |
| 513 | Trần Thị Bích Thủy | Vận động viên | Hóa chất Đức Giang | BCTN nữ |
| 514 | Lê Thị Yến | Vận động viên | Hóa chất Đức Giang | BCTN nữ |
| 515 | Lưu Thị Huệ | Vận động viên | Ninh Bình | BCTN nữ |
| 516 | Bùi Thị Ánh Thảo | Vận động viên | Hà Nội | BCTN nữ |
| 517 | Trần Đình Tiền | Huấn luyện viên | Biên Phòng | BCTN nam |
| 518 | Nguyễn Đình Lập | Huấn luyện viên | Ninh Bình | BCTN nam |
| 519 | Phan Văn Nghiệp | Huấn luyện viên | Khánh Hoà | BCTN nam |
| 520 | Hoàng Văn Phương | Huấn luyện viên | Thể Công | BCTN nam |
| 521 | Đinh Văn Duy | Vận động viên | Biên Phòng | BCTN nam |
| 522 | Phạm Văn Hiệp | Vận động viên | Biên Phòng | BCTN nam |
| 523 | Nguyễn Ngọc Thuân | Vận động viên | Biên Phòng | BCTN nam |
| 524 | Trần Duy Tuyến | Vận động viên | Biên Phòng | BCTN nam |
| 525 | Trương Thế Khải | Vận động viên | Biên Phòng | BCTN nam |
| 526 | Nguyễn Thanh Hải | Vận động viên | Ninh Bình | BCTN nam |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 527 | Trịnh Duy Phúc | Vận động viên | Ninh Bình | BCTN nam |
| 528 | Nguyễn Văn Quốc Duy | Vận động viên | Vĩnh Long | BCTN nam |
| 529 | Phan Công Đức | Vận động viên | Thể Công | BCTN nam |
| 530 | Cao Đức Hoàng | Vận động viên | Thể Công | BCTN nam |
| 531 | Dương Văn Tiên | Vận động viên | Khánh Hòa | BCTN nam |
| 532 | Quản Trọng Nghĩa | Vận động viên | CSCĐ | BCTN nam |
| 533 | Huỳnh Trung Trực | Vận động viên | Khánh Hoà | BCTN nam |
| 534 | Phạm Quốc Dư | Vận động viên | CA.Tp. Hồ Chí Minh | BCTN nam |
| 535 | Trương Hữu Tân | Huấn luyện viên | LĐ Bóng chuyền Việt Nam | BCBB nam |
| 536 | Lê Hoàng Ý | Vận động viên | Khánh Hoà | BCBB nam |
| 537 | Trần Văn Việt | Vận động viên | Khánh Hoà | BCBB nam |
| 538 | Nguyễn Anh Tuấn | Vận động viên | Khánh Hoà | BCBB nam |
| 539 | Nguyễn Lâm Tới | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | BCBB nam |
| 540 | Phạm Bá Chung | Huấn luyện viên | LĐ Bóng chuyền Việt Nam | BCBB nữ |
| 541 | Nguyễn Lê Thị Tường Vy | Vận động viên | Khánh Hòa | BCBB nữ |
| 542 | Châu Ngọc Lan | Vận động viên | Cần Thơ | BCBB nữ |
| 543 | Đinh Thị Mỹ Ngà | Vận động viên | Cần Thơ | BCBB nữ |
| 544 | Mai Hồng Hạnh | Vận động viên | An Giang | BCBB nữ |
| 545 | Nguyễn Thái Dương | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Golf |
| 546 | Nguyễn Trung Thu | Huấn luyện viên | Hà Nội | Golf |
| 547 | Nguyễn Đức Ngọc | Huấn luyện viên | Hiệp hội Golf Việt Nam | Golf |
| 548 | Nguyễn Trọng Hoàng | Vận động viên | Hà Nội | Golf |
| 549 | Hồ Anh Huy | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Golf |
| 550 | Nguyễn Tuấn Anh | Vận động viên | Hà Nội | Golf |
| 551 | Nguyễn Anh Minh | Vận động viên | Hà Nội | Golf |
| 552 | Lê Chúc An | Vận động viên | Hà Nội | Golf |
| 553 | Nguyễn Viết Gia Hân | Vận động viên | Hà Nội | Golf |
| 554 | Lê Nguyễn Minh Anh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Golf |
| 555 | Đinh Đức Mạnh | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Bóng rổ 5x5 và 3x3 |
| 556 | David John Grice | Huấn luyện viên | LĐ Bóng rổ Việt Nam | Bóng rổ 3x3 |
| 557 | Trương Thảo My | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng rổ 3x3 |
| 558 | Trương Thảo Vy | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng rổ 3x3 |
| 559 | Bùi Thu Hằng | Vận động viên | Hà Nội | Bóng rổ 5x5 và 3x3 |
| 560 | Nguyễn Thị Tiểu Duy | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng rổ 5x5 và 3x3 |
| 561 | Lê Trần Minh Nghĩa | Huấn luyện viên | LĐ Bóng rổ Việt Nam | Bóng rổ 3x3 |
| 562 | Christopher William Dierker | Vận động viên | LĐ Bóng rổ Việt Nam | Bóng rổ 3x3 |
| 563 | Young Duong Justin | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng rổ 5x5 và 3x3 |
| 564 | Đinh Thanh Tâm | Vận động viên | Hà Nội | Bóng rổ 5x5 và 3x3 |
| 565 | Trần Đăng Khoa | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng rổ 5x5 và 3x3 |
| 566 | Matthew Douglas Van Pelt | Huấn luyện viên | LĐ Bóng rổ Việt Nam | Bóng rổ 5x5 |
| 567 | Hoàng Thế Vinh | Huấn luyện viên | Hà Nội | Bóng rổ 5x5 |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 568 | Võ Kim Bản | Vận động viên | Cần Thơ | Bóng rổ 5x5 |
| 569 | Nguyễn Huỳnh Phú Vinh | Vận động viên | Cần Thơ | Bóng rổ 5x5 |
| 570 | Nguyễn Phúc Vinh | Vận động viên | Cần Thơ | Bóng rổ 5x5 |
| 571 | Đậu Trung Kiên | Vận động viên | Cần Thơ | Bóng rổ 5x5 |
| 572 | Lê Khắc Đăng Khoa | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng rổ 5x5 |
| 573 | Dư Minh An | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng rổ 5x5 |
| 574 | Huỳnh Trực Nhân | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng rổ 5x5 |
| 575 | Nguyễn Anh Kiệt | Vận động viên | Cần Thơ | Bóng rổ 5x5 |
| 576 | Mousavizafar Naeimehsadat | Huấn luyện viên | LĐ Bóng rổ Việt Nam | Bóng rổ 5x5 |
| 577 | Trát Thị Nguyệt Nga | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng rổ 5x5 |
| 578 | Bùi Kim Nhạn | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng rổ 5x5 |
| 579 | Văn Thu Thảo | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng rổ 5x5 |
| 580 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Vận động viên | Cần Thơ | Bóng rổ 5x5 |
| 581 | Nguyễn Thị Lan Anh | Vận động viên | Cần Thơ | Bóng rổ 5x5 |
| 582 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Vận động viên | Cần Thơ | Bóng rổ 5x5 |
| 583 | Trần Thị Yến Vân | Vận động viên | Cần Thơ | Bóng rổ 5x5 |
| 584 | Mầu Thị Như Quỳnh | Vận động viên | Hà Nội | Bóng rổ 5x5 |
| 585 | Đặng Thị Thúy Hằng | Vận động viên | Hà Nội | Bóng rổ 5x5 |
| 586 | Trần Thị Thảo Hương | Vận động viên | Hà Nội | Bóng rổ 5x5 |
| 587 | Đặng Thị Cẩm Linh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng rổ 5x5 |
| 588 | Đặng Thái Hưng | Vận động viên | Hà Nội | Bóng rổ 5x5 |
| 589 | Nguyễn Kim Cương | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Quần vợt |
| 590 | Trần Đại Nghĩa | Huấn luyện viên | Hà Nội | Quần vợt |
| 591 | Nguyễn Phi Anh Vũ | Huấn luyện viên | AP Sports | Quần vợt |
| 592 | Vũ Hà Minh Đức | Vận động viên | AP Sports | Quần vợt |
| 593 | Nguyễn Minh Phát | Vận động viên | AP Sports | Quần vợt |
| 594 | Nguyễn Văn Phương | Vận động viên | Quân Đội | Quần vợt |
| 595 | Đinh Viết Tuấn Minh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Quần vợt |
| 596 | Nguyễn Thị Mai Linh | Vận động viên | Hà Nội | Quần vợt |
| 597 | Trần Thuỵ Thanh Trúc | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Quần vợt |
| 598 | Ngô Hồng Hạnh | Vận động viên | Quân Đội | Quần vợt |
| 599 | Savana Lý Nguyễn | Vận động viên | Quân Đội | Quần vợt |
| 600 | Lê Thanh Sơn | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Cầu mây |
| 601 | Trần Thị Vui | Huấn luyện viên | Liên đoàn CMVN | Cầu mây |
| 602 | Hoàng Thị Thái Xuân | Huấn luyện viên | Hà Nội | Cầu mây |
| 603 | Nguyễn Thị My | Vận động viên | Nghệ An | Cầu mây |
| 604 | Trần Thị Ngọc Yến | Vận động viên | Đồng Tháp | Cầu mây |
| 605 | Nguyễn Thị Yến | Vận động viên | Hà Nội | Cầu mây |
| 606 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Vận động viên | Công an nhân dân | Cầu mây |
| 607 | Nguyễn Thị Khánh Ly | Vận động viên | Hà Nội | Cầu mây |
| 608 | Nguyễn Thị Thu Trang | Vận động viên | Hà Nội | Cầu mây |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 609 | Trần Thị Hồng Nhung | Vận động viên | Hà Nội | Cầu mây |
| 610 | Lê Thị Tú Trinh | Vận động viên | Đồng Tháp | Cầu mây |
| 611 | Hoàng Thị Thu Thảo | Vận động viên | Công an nhân dân | Cầu mây |
| 612 | Vũ Thị Vân Anh | Vận động viên | Công an nhân dân | Cầu mây |
| 613 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | Vận động viên | Nghệ An | Cầu mây |
| 614 | Lê Ngọc Tuyết | Vận động viên | Đồng Nai | Cầu mây |
| 615 | Nguyễn Trọng Thủy | Huấn luyện viên | LĐ Cầu mây Việt Nam | Cầu mây |
| 616 | Đầu Văn Hoàng | Vận động viên | Hà Nội | Cầu mây |
| 617 | Nguyễn Hoàng Lân | Vận động viên | Hà Nội | Cầu mây |
| 618 | Nguyễn Văn Lý | Vận động viên | Hà Nội | Cầu mây |
| 619 | Vương Minh Châu | Vận động viên | Hà Nội | Cầu mây |
| 620 | Huỳnh Ngọc Sang | Vận động viên | Vĩnh Long | Cầu mây |
| 621 | Ngô Thanh Long | Vận động viên | Vĩnh Long | Cầu mây |
| 622 | Đoàn Tuấn Anh | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Bi sắt |
| 623 | Đặng Xuân Vui | Huấn luyện viên | Hà Nội | Bi sắt |
| 624 | Lâm Khải Vinh | Huấn luyện viên | Quân Đội | Bi sắt |
| 625 | Nguyễn Bảo Long | Huấn luyện viên | Vĩnh Long | Bi sắt |
| 626 | Võ Minh Luân | Vận động viên | Quân Đội | Bi sắt |
| 627 | Ngô Ron | Vận động viên | Quân Đội | Bi sắt |
| 628 | Nguyễn Văn Dũng | Vận động viên | Hà Nội | Bi sắt |
| 629 | Trần Ngọc Kiệt | Vận động viên | Quân Đội | Bi sắt |
| 630 | Thạch Tuấn Thanh | Vận động viên | Quân Đội | Bi sắt |
| 631 | Cao Xuân Toàn | Vận động viên | Vĩnh Long | Bi sắt |
| 632 | Lý Ngọc Tài | Vận động viên | Quân đội | Bi sắt |
| 633 | Phạm Thế Trung | Vận động viên | Đồng Nai | Bi sắt |
| 634 | Kim Thị Thu Thảo | Vận động viên | Vĩnh Long | Bi sắt |
| 635 | Thạch Thị Ánh Lan | Vận động viên | Vĩnh Long | Bi sắt |
| 636 | Trịnh Thị Kim Thanh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bi sắt |
| 637 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | Vận động viên | Quân Đội | Bi sắt |
| 638 | Nguyễn Thị Thi | Vận động viên | Hà Nội | Bi sắt |
| 639 | Lại Thị Dung | Vận động viên | Hà Nội | Bi sắt |
| 640 | Lê Ngọc Như Ý | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bi sắt |
| 641 | Nguyễn Thị Hiền | Vận động viên | Hà Nội | Bi sắt |
| 642 | Nguyễn Quốc Nhân | Vận động viên | Vĩnh Long | Bi sắt |
| 643 | Huỳnh Công Tâm | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bi sắt |
| 644 | Triệu Quang Vũ | Vận động viên | Hà Nội | Bi sắt |
| 645 | Nguyễn Đình Tân | Vận động viên | Hà Nội | Bi sắt |
| 646 | Lê Thị Kim Ngân | Vận động viên | Đồng Tháp | Bi sắt |
| 647 | Thái Thị Hồng Thoa | Vận động viên | Hà Nội | Bi sắt |
| 648 | Lê Thị Thu Mai | Vận động viên | Quân Đội | Bi sắt |
| 649 | Vũ Thị Thu | Vận động viên | Hà Nội | Bi sắt |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 650 | Nguyễn Minh Thắng | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Cờ |
| 651 | Trần Thị Kim Loan | Huấn luyện viên | Hải Phòng | Cờ |
| 652 | Huỳnh Hoa Minh Nhật | Huấn luyện viên | Hà Nội | Cờ |
| 653 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | Vận động viên | Cần Thơ | Cờ |
| 654 | Lê Tuấn Minh | Vận động viên | Hà Nội | Cờ |
| 655 | Bành Gia Huy | Vận động viên | Hà Nội | Cờ |
| 656 | Phạm Lê Thảo Nguyên | Vận động viên | Cần Thơ | Cờ |
| 657 | Võ Thị Kim Phụng | Vận động viên | Hà Nội | Cờ |
| 658 | Bạch Ngọc Thùy Dương | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Cờ |
| 659 | Bảo Khoa | Vận động viên | An Giang | Cờ |
| 660 | Võ Thành Ninh | Vận động viên | An Giang | Cờ |
| 661 | Đào Thiên Hải | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Cờ |
| 662 | Vũ Hoàng Gia Bảo | Vận động viên | An Giang | Cờ |
| 663 | Hoàng Nam Thắng | Vận động viên | Đà Nẵng | Cờ |
| 664 | Trần Quốc Dũng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Cờ |
| 665 | Phạm Thanh Phương Thảo | Vận động viên | Hải phòng | Cờ |
| 666 | Đoàn Thị Hồng Nhung | Vận động viên | Hải phòng | Cờ |
| 667 | Trần Thị Mộng Thu | Vận động viên | Vĩnh Long | Cờ |
| 668 | Cao Minh Trang | Vận động viên | Bắc Ninh | Cờ |
| 669 | Vũ Thị Anh Đào | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Bắn súng |
| 670 | Nghiêm Việt Hùng | Huấn luyện viên | Hà Nội | Bắn súng |
| 671 | Byambajav Altantsetseg | Chuyên gia | Mông Cổ | Bắn súng |
| 672 | Nguyễn Duy Hoàng | Huấn luyện viên | Quân Đội | Bắn súng |
| 673 | Trần Quốc Cường | Huấn luyện viên | Hải Phòng | Bắn súng |
| 674 | Dương Anh Quân | Huấn luyện viên | Hà Nội | Bắn súng |
| 675 | Lê Doãn Cường | Huấn luyện viên | Công an nhân dân | Bắn súng |
| 676 | Trịnh Thu Vinh | Vận động viên | Công an nhân dân | Bắn súng |
| 677 | Nguyễn Thùy Trang | Vận động viên | Công an nhân dân | Bắn súng |
| 678 | Triệu Thị Hoa Hồng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bắn súng |
| 679 | Nguyễn Thùy Dung | Vận động viên | Quân Đội | Bắn súng |
| 680 | Phạm Quang Huy | Vận động viên | Hải Phòng | Bắn súng |
| 681 | Nguyễn Đình Thành | Vận động viên | Công an nhân dân | Bắn súng |
| 682 | Nguyễn Thị Thảo | Vận động viên | Quảng Ninh | Bắn súng |
| 683 | Lại Công Minh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bắn súng |
| 684 | Hà Minh Thành | Vận động viên | Quân Đội | Bắn súng |
| 685 | Trần Công Hiếu | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bắn súng |
| 686 | Phí Thanh Thảo | Vận động viên | Quân Đội | Bắn súng |
| 687 | Lê Thị Mộng Tuyền | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bắn súng |
| 688 | Nguyễn Phạm Hiền Khanh | Vận động viên | Quân Đội | Bắn súng |
| 689 | Phùng Việt Dũng | Vận động viên | Hà Nội | Bắn súng |
| 690 | Nguyễn Thành Nam | Vận động viên | Quân Đội | Bắn súng |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 691 | Nguyễn Tâm Quang | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bắn súng |
| 692 | Nguyễn Văn Quân | Vận động viên | Hải Phòng | Bắn súng |
| 693 | Lê Nghĩa | Vận động viên | Hà Nội | Bắn súng |
| 694 | Nguyễn Hoàng Điệp | Vận động viên | Hà Nội | Bắn súng |
| 695 | Nguyễn Văn Toàn | Vận động viên | Hà Tĩnh | Bắn súng |
| 696 | Mai Anh Tuấn | Vận động viên | Thanh Hoá | Bắn súng |
| 697 | Hoàng Thị Tuất | Vận động viên | Hà Nội | Bắn súng |
| 698 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Vận động viên | Hà Nội | Bắn súng |
| 699 | Phan Trọng Quân | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Bắn cung |
| 700 | Park Chaesoon | Chuyên gia | Hàn Quốc | Bắn cung |
| 701 | Cáp Mạnh Tân | Huấn luyện viên | Hà Nội | Bắn cung |
| 702 | Ngô Hải Nam | Huấn luyện viên | Hà Nội | Bắn cung |
| 703 | Nguyễn Duy | Vận động viên | Vĩnh Long | Bắn cung |
| 704 | Hoàng Văn Lộc | Vận động viên | Hà Nội | Bắn cung |
| 705 | Nguyễn Minh Đức | Vận động viên | Hải Phòng | Bắn cung |
| 706 | Lê Quốc Phong | Vận động viên | Vĩnh Long | Bắn cung |
| 707 | Lộc Thị Đào | Vận động viên | Hà Nội | Bắn cung |
| 708 | Triệu Huyền Điệp | Vận động viên | Hà Nội | Bắn cung |
| 709 | Đỗ Thị Ánh Nguyệt | Vận động viên | Hà Nội | Bắn cung |
| 710 | Nguyễn Thị Thanh Nhi | Vận động viên | Tp Huế | Bắn cung |
| 711 | Dương Duy Bảo | Vận động viên | Hà Nội | Bắn cung |
| 712 | Nguyễn Ngọc Dũng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bắn cung |
| 713 | Nguyễn Trọng Hải | Vận động viên | Thanh Hóa | Bắn cung |
| 714 | Đặng Công Đức | Vận động viên | Quảng Ninh | Bắn cung |
| 715 | Nguyễn Thị Hải Châu | Vận động viên | Đắk Lắk | Bắn cung |
| 716 | Nguyễn Thị Kim Ánh | Vận động viên | Hà Nội | Bắn cung |
| 717 | Lê Phạm Vân Anh | Vận động viên | Đắk Lắk | Bắn cung |
| 718 | Vòong Phương Thảo | Vận động viên | Hà Nội | Bắn cung |
| 719 | Đào Đức Kiên | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Bóng ném |
| 720 | Nguyễn Thanh Tùng | Huấn luyện viên | Hà Nội | Bóng ném nữ |
| 721 | Phạm Đức Vượng | Huấn luyện viên | Hà Nội | Bóng ném nữ |
| 722 | Võ Ngọc Hiếu | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nữ |
| 723 | Trần Hải Yến | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nữ |
| 724 | Hà Thị Thu Huệ | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nữ |
| 725 | Hoàng Thị Lan Anh | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nữ |
| 726 | Nguyễn Thanh Huyền | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nữ |
| 727 | Mai Thị Trang | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nữ |
| 728 | Đỗ Thị Huyền Trang | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nữ |
| 729 | Đỗ Thị Như Quỳnh | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nữ |
| 730 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nữ |
| 731 | Phùng Thị Linh Trang | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nữ |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 732 | Hà Thị Hạnh | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nữ |
| 733 | Đàm Thị Thanh Huyền | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nữ |
| 734 | Phạm Thị Loan | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nữ |
| 735 | Huỳnh Gia Mỹ | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nữ |
| 736 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nữ |
| 737 | Nguyễn Thị Bích Thảo | Vận động viên | Gia Lai | Bóng ném nữ |
| 738 | Phùng Thị Ánh | Vận động viên | Tuyên Quang | Bóng ném nữ |
| 739 | Tăng Quý Minh | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nam |
| 740 | Huỳnh Minh Ngôn | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nam |
| 741 | Châu Cẩm Phiếu | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nam |
| 742 | Nguyễn Hoàng Thanh | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nam |
| 743 | Vũ Chí Linh | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nam |
| 744 | Triệu Vân Long | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nam |
| 745 | Khang Gia Bảo | Vận động viên | Hà Nội | Bóng ném nam |
| 746 | Nguyễn Ngọc Hải Triều | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nam |
| 747 | Liêu Gia Kiện | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nam |
| 748 | Lữ Trần Toàn Phong | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nam |
| 749 | Lê Minh Thuận | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nam |
| 750 | Nguyễn Anh Duy | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nam |
| 751 | Nguyễn Tiến Ngọc Quý | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nam |
| 752 | Trần Lê Minh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nam |
| 753 | Nguyễn Thành Tài | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nam |
| 754 | Trần Thiện Tâm | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nam |
| 755 | Nguyễn Văn Tín Đạt | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng ném nam |
| 756 | Đàm Đức Mạnh | Vận động viên | Lào Cai | Bóng ném nam |
| 757 | Mai Trương Huy Hoàng | Vận động viên | Đà Nẵng | Bóng ném nam |
| 758 | Shim Lee Seop | Chuyên gia | Hàn Quốc | Sailing |
| 759 | Đặng Quyết Thắng | Huấn luyện viên | Đà Nẵng | Sailing |
| 760 | Nguyễn Văn Là | Huấn luyện viên | LĐ Đua thuyền Việt Nam | Sailing |
| 761 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Vận động viên | Đà Nẵng | Sailing |
| 762 | Bùi Nguyễn Lệ Hằng | Vận động viên | Đà Nẵng | Sailing |
| 763 | Vũ Quang Linh | Vận động viên | Hải Phòng | Sailing |
| 764 | Mai Thanh Nhật | Vận động viên | Đà Nẵng | Sailing |
| 765 | Nguyễn Phạm Khánh Ngọc | Vận động viên | Hà Tĩnh | Sailing |
| 766 | Dương Thị Hồng Hạnh | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Rowing, Canoeing Thuyền Truyền thống |
| 767 | Lưu Văn Hoàn | Huấn luyện viên | Phú Thọ | Canoe&TTT |
| 768 | Hoàng Hồng Anh | Huấn luyện viên | Hà Nội | Canoe&TTT |
| 769 | Trần Văn Long | Huấn luyện viên | Đà Nẵng | Canoe&TTT |
| 770 | Đặng Văn Thăng | Huấn luyện viên | Thái Nguyên | Canoe |
| 771 | Nguyễn Thị Hương | Vận động viên | Hải Phòng | Canoe&TTT |
| 772 | Bùi Thị Yến | Vận động viên | Công an nhân dân | Canoe&TTT |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 773 | Diệp Thị Hương | Vận động viên | Công an nhân dân | Canoe&TTT |
| 774 | Nguyễn Hồng Thái | Vận động viên | Thái Nguyên | Canoe&TTT |
| 775 | Ma Thị Thùy | Vận động viên | Tuyên Quang | Canoe&TTT |
| 776 | Phạm Hồng Quân | Vận động viên | Hải Phòng | Canoe&TTT |
| 777 | Dương Văn Ngời | Vận động viên | Hà Nội | Canoe&TTT |
| 778 | Trần Thành | Vận động viên | Cà Mau | Canoe&TTT |
| 779 | Hiên Năm | Vận động viên | Đà Nẵng | Canoe&TTT |
| 780 | Bùi Hữu Tích | Vận động viên | Đà Nẵng | Canoe&TTT |
| 781 | Dương Anh Đức | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Canoe&TTT |
| 782 | Cấn Anh Tuấn | Huấn luyện viên | Hà Nội | Canoe |
| 783 | Nguyễn Thị Loan | Huấn luyện viên | Hải Phòng | Canoe |
| 784 | Nguyễn Hoàng Duy | Vận động viên | Bắc Ninh | Canoe |
| 785 | Bùi Mai Hạnh | Vận động viên | Quảng Ninh | Canoe |
| 786 | Huỳnh Cao Minh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Canoe |
| 787 | Hoàng Thị Hường | Vận động viên | Hải Phòng | Canoe |
| 788 | Trần Văn Danh | Vận động viên | Bắc Ninh | Canoe |
| 789 | Võ Duy Thành | Vận động viên | Đà Nẵng | Canoe |
| 790 | Đỗ Thị Thanh Thảo | Vận động viên | Hải Phòng | Canoe |
| 791 | Nguyễn Thanh Danh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Canoe |
| 792 | Rần Thị Quỳnh | Vận động viên | Hà Nội | Canoe |
| 793 | Nguyễn Thị Mai | Vận động viên | Quảng Ninh | Canoe |
| 794 | Hoàng Thị Lâm | Vận động viên | Hải Phòng | Canoe |
| 795 | Nguyễn Minh Tuấn | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Canoe |
| 796 | Đinh Văn Anh | Huấn luyện viên | Đà Nẵng | Canoe |
| 797 | Nguyễn Ngọc Kim Tùng | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Canoe&TTT |
| 798 | Phan Thị Lĩnh | Huấn luyện viên | Hải Phòng | Canoe&TTT |
| 799 | Nguyễn Quốc Toãn | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thuyền truyền thống |
| 800 | Ma Thị Thương | Vận động viên | Hà Nội | Thuyền truyền thống |
| 801 | Phùng Thị Ngọc Diễm | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thuyền truyền thống |
| 802 | Lê Thị Lan Anh | Vận động viên | Thái Nguyên | Thuyền truyền thống |
| 803 | Lý Thị Na | Vận động viên | Tuyên Quang | Thuyền truyền thống |
| 804 | Nguyễn Thị Ngân | Vận động viên | Thái Nguyên | Thuyền truyền thống |
| 805 | Nguyễn Thị Hải Ánh | Vận động viên | Công an nhân dân | Thuyền truyền thống |
| 806 | Nguyễn Thị Tâm | Vận động viên | Công an nhân dân | Thuyền truyền thống |
| 807 | Châu Đại Dương | Vận động viên | Hải Phòng | Thuyền truyền thống |
| 808 | Trương Xuân Nguyên | Vận động viên | Quảng Trị | Thuyền truyền thống |
| 809 | Vũ Đình Linh | Vận động viên | Hải Phòng | Thuyền truyền thống |
| 810 | Nguyễn Hoàng Quân | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thuyền truyền thống |
| 811 | Trần Tường Khang | Vận động viên | Đà Nẵng | Thuyền truyền thống |
| 812 | Nguyễn Văn Viết | Vận động viên | Hải Phòng | Thuyền truyền thống |
| 813 | Trần Thanh Cường | Vận động viên | Đà Nẵng | Thuyền truyền thống |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 814 | Kim Thái Tú | Vận động viên | Hải Phòng | Thuyền truyền thống |
| 815 | Mạc Thị Thanh Thủy | Vận động viên | Công an nhân dân | Thuyền truyền thống |
| 816 | Nguyễn Thị Lời | Vận động viên | Hải Phòng | Thuyền truyền thống |
| 817 | Lý Thị Thúy | Vận động viên | Quảng Ninh | Thuyền truyền thống |
| 818 | Hồ Thị Ne | Vận động viên | Đà Nẵng | Thuyền truyền thống |
| 819 | Donnelly Joseph Ignatius | Chuyên gia | Australia | Rowing |
| 820 | Lê Văn Quang | Huấn luyện viên | Hà Nội | Rowing |
| 821 | Trần Thị Kim Oanh | Huấn luyện viên | Hải Phòng | Rowing |
| 822 | Đường Thanh Bình | Huấn luyện viên | Hà Tĩnh | Rowing |
| 823 | Nguyễn Thị Hựu | Huấn luyện viên | Hải Phòng | Rowing |
| 824 | Trần Thị An | Huấn luyện viên | Cà Mau | Rowing |
| 825 | Phạm Thị Huệ | Vận động viên | Đà Nẵng | Rowing |
| 826 | Đinh Thị Hảo | Vận động viên | Hà Nội | Rowing |
| 827 | Nguyễn Thị Vân Anh | Vận động viên | Hưng Yên | Rowing |
| 828 | Hồ Thị Duy | Vận động viên | Cà Mau | Rowing |
| 829 | Dư Thị Bông | Vận động viên | Hà Tĩnh | Rowing |
| 830 | Hà Thị Vui | Vận động viên | Hưng Yên | Rowing |
| 831 | Lê Thị Hiền | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Rowing |
| 832 | Phạm Thị Ngọc Anh | Vận động viên | Hà Nội | Rowing |
| 833 | Phạm Thị Bích Ngọc | Vận động viên | Hưng Yên | Rowing |
| 834 | Lường Thị Thảo | Vận động viên | Hà Nội | Rowing |
| 835 | Bùi Thị Thu Hiền | Vận động viên | Hưng Yên | Rowing |
| 836 | Trần Thị Thu Hằng | Vận động viên | Quảng Trị | Rowing |
| 837 | Nguyễn Thị Giang | Vận động viên | Hải Phòng | Rowing |
| 838 | Nguyễn Văn Hiếu | Vận động viên | Hà Tĩnh | Rowing |
| 839 | Hoàng Văn Đạt | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Rowing |
| 840 | Nguyễn Phú | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Rowing |
| 841 | Nguyễn Hữu Thành | Vận động viên | Hải Phòng | Rowing |
| 842 | Nguyễn Văn Hà | Vận động viên | Hải Phòng | Rowing |
| 843 | Bùi Văn Hoàn | Vận động viên | Hải Phòng | Rowing |
| 844 | Triệu Hoàng Long | Vận động viên | Hải Phòng | Rowing |
| 845 | Nguyễn Thành Dũng | Vận động viên | Hà Nội | Rowing |
| 846 | Đinh Thế Đức | Vận động viên | Quảng Ninh | Rowing |
| 847 | Dương Văn Kiên | Vận động viên | Thái Nguyên | Rowing |
| 848 | Nguyễn Nho Lộc | Huấn luyện viên | Đà Nẵng | Rowing |
| 849 | Trần Đăng Dũng | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Rowing |
| 850 | Bùi Kim Hà | Lãnh đội | Cục TDTT Việt Nam | Bowling |
|
| 31 thành viên |
|
| Bóng đá nam |
|
| 31 thành viên |
|
| Bóng đá nữ |
|
| 20 thành viên |
|
| Futsal nam |
| 952 | 20 thành viên |
|
| Futsal nữ |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 1 | Trịnh Thị Trang | Lãnh đội | LĐ Trượt băng và Roller Việt Nam | Trượt băng nghệ thuật |
| 2 | Trần Khánh Linh | Huấn luyện viên | LĐ Trượt băng và Roller Việt Nam | Trượt băng nghệ thuật |
| 3 | Nguyễn Đức Mạnh | Huấn luyện viên | LĐ Trượt băng và Roller Việt Nam | Trượt băng tốc độ |
| 4 | Nguyễn Cao Hà Mi | Vận động viên | LĐ Trượt băng và Roller Việt Nam | Trượt băng nghệ thuật |
| 5 | Nguyễn Hữu Hoàng | Vận động viên | LĐ Trượt băng và Roller Việt Nam | Trượt băng nghệ thuật |
| 6 | Ngô Quang Vinh | Lãnh đội | LĐ Trượt băng và Roller Việt Nam | Trượt băng tốc độ |
| 7 | Nguyễn Võ Hữu Vinh | Huấn luyện viên | LĐ Trượt băng và Roller Việt Nam | Trượt băng tốc độ |
| 8 | Hoàng Khánh Việt | Vận động viên | LĐ Trượt băng và Roller Việt Nam | Trượt băng tốc độ |
| 9 | Nguyễn Phúc Gia Hưng | Vận động viên | LĐ Trượt băng và Roller Việt Nam | Trượt băng tốc độ |
| 10 | Nguyễn Bình Minh | Vận động viên | LĐ Trượt băng và Roller Việt Nam | Trượt băng tốc độ |
| 11 | Nguyễn Phi Long | Vận động viên | LĐ Trượt băng và Roller Việt Nam | Trượt băng tốc độ |
| 12 | Trần Ngọc Uyên Nhi | Vận động viên | LĐ Trượt băng và Roller Việt Nam | Trượt băng tốc độ |
| 13 | Nguyễn Văn Hoàng | Huấn luyện viên | Hà Nội | Bowling |
| 14 | Nguyễn Tấn Đạt | Vận động viên | Đà Nẵng | Bowling |
| 15 | Nguyễn Phúc Gia Đăng | Vận động viên | Công an nhân dân | Bowling |
| 16 | Trần Hoàng Khôi | Vận động viên | Hà Nội | Bowling |
| 17 | Vũ Minh Hiếu | Vận động viên | Hà Nội | Bowling |
| 18 | Tống Thị Ngọc Hòa | Lãnh đội | Liên đoàn MMA Việt Nam | MMA |
| 19 | Mai Thanh Ba | Huấn luyện viên | Liên đoàn MMA Việt Nam | MMA |
| 20 | Phan Anh Yên | Huấn luyện viên | Hà Nội | MMA |
| 21 | Giáp Trung Thang | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | MMA |
| 22 | Trần Ngọc Lượng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | MMA |
| 23 | Quàng Văn Minh | Vận động viên | Đà Nẵng | MMA |
| 24 | Phạm Văn Nam | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | MMA |
| 25 | Nguyễn Vũ Quỳnh Hoa | Vận động viên | Thái Nguyên | MMA |
| 26 | Dương Thị Thanh Bình | Vận động viên | Thái Nguyên | MMA |
| 27 | Lê Ngọc Thu | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | MMA |
| 28 | Hoàng Trung Kiên | Lãnh đội | LĐ Bóng chày & Bóng mềm Việt Nam | Bóng chày |
| 29 | Bùi Thị Hà Giang | Nhân viên kỹ thuật | LĐ Bóng chày & Bóng mềm Việt Nam | Bóng chày |
| 30 | Park Hyo Chul | Huấn luyện viên | LĐ Bóng chày & Bóng mềm Việt Nam | Bóng chày |
| 31 | Park Sang Ho | Trợ lý Huấn luyện viên | LĐ Bóng chày & Bóng mềm Việt Nam | Bóng chày |
| 32 | Quách Thu Hiền | Nhân viên kỹ thuật | LĐ Bóng chày & Bóng mềm Việt Nam | Bóng chày |
| 33 | Nguyễn Hữu Hưng | Vận động viên | Công an nhân dân | Bóng chày |
| 34 | Đặng Đình Bảo | Vận động viên | Công an nhân dân | Bóng chày |
| 35 | Phạm Mạnh Chiến | Vận động viên | Archers | Bóng chày |
| 36 | Trần Trung Kiên | Vận động viên | Archers | Bóng chày |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 37 | Đặng Thế Phong | Vận động viên | Archers | Bóng chày |
| 38 | Phạm Lê Hiếu | Vận động viên | Archers | Bóng chày |
| 39 | Nguyễn Đình Huy | Vận động viên | Archers | Bóng chày |
| 40 | Trần Ngọc Tú | Vận động viên | Devil Bats | Bóng chày |
| 41 | Nguyễn Phúc An | Vận động viên | Devil Bats | Bóng chày |
| 42 | Trương Quang Thái | Vận động viên | Hust Red Owls | Bóng chày |
| 43 | Dương Nam Anh | Vận động viên | Lemeaus | Bóng chày |
| 44 | Lương Tấn Hoàng Duy | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày |
| 45 | Nguyễn Đức Long | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày |
| 46 | Ngô Chí Hạo | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày |
| 47 | Nguyễn Hữu Hải | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày |
| 48 | Vũ Tùng Lâm | Vận động viên | Công an nhân dân | Bóng chày |
| 49 | Nguyễn Ngọc Bảo | Vận động viên | Archers | Bóng chày |
| 50 | Hoàng Công Minh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày |
| 51 | Nguyễn Ngọc Lanh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày |
| 52 | Tống Phạm Từ Minh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày |
| 53 | Ngô Đức Thụy | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày |
| 54 | Nguyễn Khương Duy | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày |
| 55 | Nguyễn Lê Phạm Huỳnh | Lãnh đội | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày 5 |
| 56 | Kwon Dong Hyeok | Chuyên gia | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày 5 |
| 57 | Nguyễn Hoàng Anh | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày 5 |
| 58 | Cao Chí Dũng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày 5 |
| 59 | Hoàng Phúc Tý | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày 5 |
| 60 | Phạm Hồng Quân | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày 5 |
| 61 | Lê Nguyễn Công Minh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày 5 |
| 62 | Lê Thị My My | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày 5 |
| 63 | Vũ Thị Thu Giang | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày 5 |
| 64 | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng chày 5 |
| 65 | Paul Andres Massad | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Leo núi |
| 66 | Nguyễn Ngọc Hải Yến | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Leo núi |
| 67 | Thái Thị Yến Nhi | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Leo núi |
| 68 | Nguyễn Thị Kiều My | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Leo núi |
| 69 | Nguyễn Trần Trung Hậu | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Leo núi |
| 70 | Nguyễn Văn Vũ | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Leo núi |
| 71 | Trần Duy Khâm | Lãnh đội | Tp. Hồ Chí Minh | Teqball |
| 72 | Lê Thanh Tùng | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Teqball |
| 73 | Lê Quang Khang | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Teqball |
| 74 | Võ Minh Hiếu Thuận | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Teqball |
| 75 | Bá Trường Giang | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Teqball |
| 76 | Đỗ Bảo Huy | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Teqball |
| 77 | Lê Anh Khoa | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Teqball |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 78 | Nguyễn Hoàng Minh Tân | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Teqball |
| 79 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Teqball |
| 80 | Trịnh Gia Nghi | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Teqball |
| 81 | Trần Thị Trà My | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Teqball |
| 82 | Huỳnh Nguyễn Anh Thư | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Teqball |
| 83 | Đoàn Công Tuấn | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 84 | Đoàn Công Thuận | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 85 | Huỳnh Tấn Khanh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 86 | Lê Đình Thắng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 87 | Nguyễn Hữu Hưng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 88 | Du Gia Tuấn | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 89 | Phan Phúc Bảo | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 90 | Trần Gia Huy | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 91 | Trần Gia Luật | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 92 | Trần Minh Quân | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 93 | Trần Thành Đạo | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 94 | Trần Viết An Khương | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 95 | Nguyễn Thành Luân | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 96 | Phạm Huỳnh Phương Nam | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 97 | Trần Ngọc Thanh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 98 | Huỳnh Thị Kim Liên | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 99 | Trần Mỹ Nhung | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 100 | Bùi Thị Thanh Huyền | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 101 | Nguyễn Ngọc Thanh Uyên | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 102 | Nguyễn Đoàn Thiên Kim | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 103 | Nguyễn Hồng Nhiên | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 104 | Lâm Thanh Tuyền | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 105 | Lưu Uyển Nhi | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 106 | Nguyễn Ngọc Phương Khánh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 107 | Dương Thị Thanh Trúc | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 108 | Nguyễn Phương Thanh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 109 | Trần Gia Hưng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 110 | Phạm Ngọc Thanh Tuyền | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Kéo co |
| 111 | Đỗ Việt Hùng | Lãnh đội | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 112 | Cao Thị Thu Phương | Nhân viên kỹ thuật | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 113 | Đoàn Anh Dũng | Nhân viên kỹ thuật | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 114 | Trần Trung Hiếu | Nhân viên kỹ thuật | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 115 | Phan Đăng Dũng | Nhân viên kỹ thuật | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 116 | Trần Đoàn Phương Linh | Nhân viên kỹ thuật | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 117 | Nguyễn Ngọc Lâm | Nhân viên kỹ thuật | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 118 | Dương Trung Tín | Nhân viên kỹ thuật | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 119 | Trần Thanh Khương | Nhân viên kỹ thuật | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 120 | Trần Minh Khôi | Nhân viên kỹ thuật | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 121 | Đào Hồng Đức | Nhân viên kỹ thuật | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 122 | Hoàng Thị Phương Thảo | Nhân viên kỹ thuật | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 123 | Lê Minh Trí | Nhân viên kỹ thuật | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 124 | Vũ Hoàng Sơn | Nhân viên kỹ thuật | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 125 | Đặng Hoàng Anh | Nhân viên kỹ thuật | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 126 | Đỗ Anh Đức | Huấn luyện viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 127 | Phạm Anh Tuấn | Huấn luyện viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 128 | Đặng Nguyễn Huy Khang | Huấn luyện viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 129 | Thái Hoàng Nhân | Huấn luyện viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 130 | Ngô Anh Tuấn | Huấn luyện viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 131 | Arkar Phyo Min | Huấn luyện viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 132 | Nguyễn Minh Đức | Huấn luyện viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 133 | Nguyễn Huy Hoàng | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 134 | Khưu Khắc Bình Khánh | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 135 | Nguyễn Quốc Huy | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 136 | Phạm Nhật Hào | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 137 | Lê Thành Duy | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 138 | Tô Văn Dũng | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 139 | Bùi Nguyễn Hoa Tranh | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 140 | Đỗ Kỳ Duyên | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 141 | Nguyễn Diệu Linh | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 142 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 143 | Nguyễn Thanh Duyên | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 144 | Choi Minh Châu | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 145 | Võ Thanh Khang | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 146 | Nguyễn Trí Dũng | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 147 | Phạm Hoàng Việt | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 148 | Chu Trọng Tấn | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 149 | Phạm Duy Bình | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 150 | Nguyễn Nguyên Phúc | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 151 | Trần Tấn Đạt | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 152 | Đinh Trung Quý | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 153 | Võ Đình Văn | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 154 | Nguyễn Bá Huy | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 155 | Nguyễn Hoàng Hiệp | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 156 | Lê Anh Tuấn | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 157 | Phan Tấn Sang | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 158 | Nguyễn Quý Duy | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 159 | Nguyễn Văn Tô Đô | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 160 | Nguyễn Việt Anh | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 161 | Phạm Ngọc Trạng | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 162 | Lâm Văn Đạt | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 163 | Nguyễn Đức Nam | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 164 | Đinh Quang Nguyên | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 165 | Đỗ Thị Huyền Trang | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 166 | Văng Thị Yến Nhi | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 167 | Nông Thị Ngọc Ánh | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 168 | Trần An Khuê | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 169 | Nguyễn Thị Ngọc Tú | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 170 | Đoàn Ngọc Minh Châu | Vận động viên | Hội Thể thao điện tử giải trí Việt Nam | Thể thao điện tử |
| 171 | Trần Việt Anh | Lãnh đội | LĐ thuyền máy thể thao Việt Nam | Mô tô nước |
| 172 | Đỗ Bích Ngọc | Nhân viên kỹ thuật | LĐ thuyền máy thể thao Việt Nam | Mô tô nước |
| 173 | Lê Văn Thuỷ | Nhân viên kỹ thuật | LĐ thuyền máy thể thao Việt Nam | Mô tô nước |
| 174 | Nguyễn Hải Anh | Nhân viên kỹ thuật | LĐ thuyền máy thể thao Việt Nam | Mô tô nước |
| 175 | Võ Đình Giỏi | Nhân viên kỹ thuật | LĐ thuyền máy thể thao Việt Nam | Mô tô nước |
| 176 | Phạm Thị Ngọc Huyền | Nhân viên kỹ thuật | LĐ thuyền máy thể thao Việt Nam | Mô tô nước |
| 177 | Đặng Sỹ Linh | Nhân viên kỹ thuật | LĐ thuyền máy thể thao Việt Nam | Mô tô nước |
| 178 | Trương Tiến Dũng | Vận động viên | LĐ thuyền máy thể thao Việt Nam | Mô tô nước |
| 179 | Nguyễn Thành Trung | Vận động viên | LĐ thuyền máy thể thao Việt Nam | Mô tô nước |
| 180 | Tạ Bình Nam | Vận động viên | LĐ thuyền máy thể thao Việt Nam | Mô tô nước |
| 181 | Chu Đăng Khoa | Vận động viên | LĐ thuyền máy thể thao Việt Nam | Mô tô nước |
| 182 | Hoàng Đức Tân | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Rowing, Canoeing, Sailing Thuyền Truyền thống |
| 183 | Tống Hữu Dũng | Huấn luyện viên | Đà Nẵng | Rowing, Canoeing, Sailing Thuyền Truyền thống |
| 184 | Phan Thị Thiện | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Thuyền truyền thống |
| 185 | Nguyễn Hải Đường | Lãnh đội | LĐ Đua thuyền Việt Nam | Sailing |
| 186 | Nguyễn Tấn Quảng | Huấn luyện viên | Đà Nẵng | Sailing |
| 187 | Nguyễn Công Hiệu | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Sailing |
| 188 | Tạ Bá Trọng | Vận động viên | Đà Nẵng | Sailing |
| 189 | Phạm Văn Mách | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Sailing |
| 190 | Nguyễn Thị Nhung | Vận động viên | Thái Nguyên | Sailing |
| 191 | Nguyễn Trang Đài | Vận động viên | Hà Tĩnh | Sailing |
| 192 | Đỗ Ngọc Minh | Vận động viên | Hà Nội | Sailing |
| 193 | Lê Tiến Dũng | Vận động viên | Quảng Ninh | Sailing |
| 194 | Nguyễn Hoàng Việt | Vận động viên | Quảng Ninh | Sailing |
| 195 | Nguyễn Việt Hà | Vận động viên | Hà Nội | Sailing |
| 196 | Vũ Tuấn Anh | Vận động viên | Ninh Bình | Sailing |
| 197 | Trần Quốc Tuấn | Vận động viên | Lâm Đồng | Sailing |
| 198 | Bùi Anh Tuấn | Vận động viên | Phú Thọ | Sailing |
| 199 | Phan Ngọc Minh | Vận động viên | Lâm Đồng | Sailing |
| TT | Họ và tên | Nhiệm vụ | Đơn vị | Môn thể thao |
| 200 | Thạch Phát | Vận động viên | Hải Phòng | Sailing |
| 201 | Phan Lê Phương Anh | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Sailing |
| 202 | Phạm Huỳnh Thái Sơn | Vận động viên | Đà Nẵng | Sailing |
| 203 | Hồ Thái Tâm | Huấn luyện viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bắn súng |
| 204 | Trần Khắc Đang | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bắn súng |
| 205 | Nguyễn Ngọc Hải | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bắn súng |
| 206 | Nguyễn Minh Quang | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bắn súng |
| 207 | Nguyễn Hoàng Nam | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Bắn súng |
| 208 | Huang Akira Long Đình | Vận động viên | Hiệp hội Golf Việt Nam | Golf |
| 209 | Chanelle Vân Nguyễn | Vận động viên | LĐ Quần vợt Việt Nam | Quần vợt |
| 210 | Từ Lê Khánh Duy | Vận động viên | Quân Đội | Quần vợt |
| 211 | Đỗ Thị Nguyệt Nga | Lãnh đội | Tp.Hồ Chí Minh | Bóng rổ 5x5 và 3x3 |
| 212 | Lê Đức Phát | Vận động viên | Quân Đội | Cầu lông |
| 213 | Nguyễn Hải Đăng | Vận động viên | Tp. Hồ Chí Minh | Cầu lông |
Bạn đọc quan tâm đến SEA Games 33 (2025):
Các bài viết đặc sắc hay nhất về SEA Games 33
Cập nhật liên tục thông tin về SEA Games 2025
Đăng nhập
Họ và tên
Mật khẩu
Xác nhận mật khẩu
Mã xác nhận
Đăng ký
Xin chào, !
Bạn đã đăng nhập với email:
Đăng xuất