17/12/2025 15:56 GMT+7 | SEA Games 33
Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 2025 - Thethaovanhoa.vn cập nhật số lượng huy chương và thứ hạng các đoàn thể thao tại Đại hội thể thao Đông Nam Á lần thứ 33.
| TT | Đoàn thể thao | 🥇HCV | 🥈HCB | 🥉HCĐ | Tổng huy chương |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thái Lan | 162 | 105 | 69 | 336 |
| 2 | Indonesia | 68 | 75 | 79 | 222 |
| 3 | Việt Nam | 60 | 62 | 83 | 205 |
| 4 | Singapore | 38 | 37 | 51 | 126 |
| 5 | Philippines | 32 | 46 | 101 | 179 |
| 6 | Malaysia | 31 | 35 | 92 | 158 |
| 7 | Myanmar | 3 | 19 | 24 | 46 |
| 8 | Lào | 2 | 7 | 17 | 26 |
| 9 | Brunei | 1 | 3 | 4 | 8 |
| 10 | Timor-Leste | 0 | 0 | 3 | 3 |
Với 4 tấm HCV giành được trên bảng tổng sắp huy chương SEA Games 2025 trong ngày thi đấu hôm qua, 16/12, đội tuyển điền kinh Việt Nam đã hoàn thành chỉ tiêu 12 HCV, qua đó nhận thưởng 1 tỷ đồng. Thành tích này chiếm 1/4 số HCV của đoàn Thể thao Việt Nam tính đến trước ngày thi đấu 17/12.
Hiên tại, Thái Lan vẫn đang dẫn đầu với 160 HCV, bỏ xa những đoàn kế tiếp như Indonesia (62) và Việt Nam (48). Đây là điều đã được dự báo khi đội chủ nhà sở hữu nhiều lợi thế và họ cũng vốn là một cường quốc thể thao của khu vực. Mục tiêu của đoàn TTVN đặt ra trước Đại hội là Top 3 được coi là phù hợp với số lượng VĐV cũng như năng lực của chúng ta lần này.

Điền kinh đã hoàn thành chỉ tiêu 12 HCV trên bảng tổng sắp huy chương SEA Games 2025
| Thời gian | Môn | Nội dung | Vòng | Vận động viên / Trận đấu | Kết quả |
|---|---|---|---|---|---|
| 14:00 | Nhảy cầu | Đơn nam 1m cầu mềm | Chung kết | Nguyễn Tùng Dương | |
| 09:30 | Bắn cung | Đồng đội Nữ cung 1 dây | Tranh đồng | Triệu Huyền Điệp, Lộc Thị Đào, Đỗ Thị Ánh Nguyệt – Thái Lan | |
| 11:00 | Bắn cung | Đồng đội Nam cung 1 dây | Chung kết | Lê Quốc Phong, Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Duy – Indonesia | |
| 13:00 | Bắn cung | Đôi Nam – Nữ cung 1 dây | Tranh đồng | Triệu Huyền Điệp, Nguyễn Minh Đức | |
| 13:40 | Bắn cung | Cá nhân Nữ cung 1 dây | Tranh đồng | Lộc Thị Đào – Singapore | |
| 14:00 | Bắn cung | Cá nhân Nữ cung 1 dây | Chung kết | Triệu Huyền Điệp – Indonesia | |
| 14:20 | Bắn cung | Cá nhân Nam cung 1 dây | Tranh đồng | Nguyễn Minh Đức – Malaysia | |
| 14:00 | Bóng rổ 5x5 | Đồng đội Nữ | Bán kết | Việt Nam – Malaysia | |
| 19:00 | Bóng rổ 5x5 | Đồng đội Nam | Bán kết | Việt Nam – Indonesia | |
| 14:00 | Boxing | 57kg Nữ | Bán kết | Nguyễn Huyền Trân – Myanmar | |
| — | Boxing | 51kg Nam | Bán kết | Nguyễn Minh Cường – Indonesia | |
| — | Boxing | 57kg Nam | Bán kết | Nguyễn Văn Đương – Indonesia | |
| — | Boxing | 75kg Nam | Bán kết | Bùi Phước Tùng – Philippines | |
| — | Boxing | 80kg Nam | Bán kết | Nguyễn Mạnh Cường – Philippines | |
| — | Đua thuyền | Thuyền đơn Nữ hạng nhẹ | Chung kết | Hồ Thị Duy | |
| — | Đua thuyền | Thuyền đôi Nam | Chung kết | Đinh Thế Đức, Nguyễn Thành Dũng, Dương Văn Kiên (dự bị) | |
| — | Đua thuyền | Thuyền đôi Nam một mái chèo hạng nhẹ | Chung kết | Hoàng Văn Đạt, Nguyễn Phú, Dương Văn Kiên (dự bị) | |
| — | Đua thuyền | Thuyền bốn Nữ | Chung kết | Bùi Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Giang, Đinh Thị Hảo, Phạm Thị Huệ; Trần Thị Thu Hằng (dự bị), Lê Thị Hiền (dự bị) | |
| 09:00 | Cờ vua | Đôi Nam cờ tiêu chuẩn Maruk | Bán kết | Việt Nam – Philippines | |
| — | Cờ vua | Đôi Nam cờ tiêu chuẩn Maruk | Chung kết | ||
| 09:00 | Xe đạp đường trường | Xuất phát đồng hàng cá nhân Nữ | Chung kết | Nguyễn Thị Thật, Nguyễn Thị Thi, Nguyễn Thị Thu Mai, Lâm Thị Thùy Dương, Lâm Thị Kim Ngân | |
| 11:00 | Thể thao điện tử | Free Fire (Team event) | Vòng Point Rush | Tính điểm vào CK | |
| 10:00 | Đấu kiếm | Kiếm 3 cạnh Nam | Vòng loại | Nguyễn Tiến Nhật, Nguyễn Phước Đến | |
| 10:00 | Đấu kiếm | Kiếm liễu Nữ | Vòng loại | Nguyễn Thị Thu Phương, Hà Thị Vân Anh | |
| 12:00 | Đấu kiếm | Kiếm chém Nam | Vòng loại | Nguyễn Văn Quyết, Nguyễn Xuân Lợi | |
| 15:00 | Đấu kiếm | Individual Sabre Nam | Bán kết/Chung kết | ||
| 15:00 | Đấu kiếm | Individual Épée Nam | Bán kết/Chung kết | ||
| 15:00 | Đấu kiếm | Individual Foil Nữ | Bán kết/Chung kết | ||
| 19:30 | Bóng đá Nữ | Nữ | Chung kết | Việt Nam – Philippines | |
| 16:00 | Futsal Nam | Nam | Vòng loại | Việt Nam – Indonesia | |
| 14:00 | Bóng ném | Nữ | Chung kết | Việt Nam – Thái Lan | |
| 16:00 | Bóng ném | Nam | Chung kết | Việt Nam – Thái Lan | |
| 13:00 | Muay | 48kg | Chung kết | Dương Đức Bảo – Thái Lan | |
| — | Muay | 57kg | Chung kết | Nguyễn Thị Chiều – Thái Lan | |
| — | Muay | 57kg | Chung kết | Nguyễn Thị Phương Hậu – Thái Lan | |
| — | Muay | 63,5kg | Chung kết | Phạm Ngọc Mẫn – Thái Lan | |
| — | Muay | 71kg | Chung kết | Bàng Quang Thắng – Thái Lan | |
| — | Muay | 75kg | Chung kết | Nguyễn Thanh Tùng – Thái Lan | |
| 10:00 | Pencak Silat | Class B (50–55kg) | Chung kết | Dương Thị Hải Quyên – Indonesia | |
| 10:00 | Pencak Silat | Class F (70–75kg) | Chung kết | Vũ Đức Hùng – Thái Lan | |
| 10:00 | Pencak Silat | Class G (75–80kg) Nam | Chung kết | Nguyễn Tấn Sang – Thái Lan | |
| 10:00 | Pencak Silat | Class I (85–90kg) | Chung kết | Nguyễn Duy Tuyến – Singapore | |
| 10:00 | Sailing | Keelboat SSL47 | Vòng loại | ||
| 11:00 | Cầu mây | Nữ | Vòng loại | Việt Nam – Philippines | |
| 15:00 | Cầu mây | Nam | Vòng loại | Brunei Darussalam – Việt Nam | |
| 17:00 | Cầu mây | Nữ | Vòng loại | Việt Nam – Lào | |
| 19:00 | Cầu mây | Nam | Vòng loại | Singapore – Việt Nam | |
| 09:30 | Bắn súng | 50m súng trường 3 tư thế Nữ | Vòng loại | Phí Thanh Thảo; Lê Thị Mộng Tuyền; Nguyễn Phạm Hiền Khanh | |
| 09:30 | Bắn súng | 50m súng trường 3 tư thế Nữ (đồng đội) | Xếp hạng | Phí Thanh Thảo; Lê Thị Mộng Tuyền; Nguyễn Phạm Hiền Khanh | |
| 09:45 | Bắn súng | 25m súng ngắn thể thao Nữ | Vòng loại | Nguyễn Thùy Dung, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh | |
| 13:15 | Bắn súng | 25m súng ngắn đồng đội Nữ | Xếp hạng | Nguyễn Thùy Dung, Nguyễn Thùy Trang, Trịnh Thu Vinh | |
| 14:30 | Bắn súng | 50m súng trường 3 tư thế Nữ | Chung kết | ||
| 14:30 | Bắn súng | 25m súng ngắn thể thao Nữ | Chung kết | ||
| — | Bắn đĩa bay | Compak Sporting Team | Vòng loại | Mai Anh Tuấn; Trần Khắc Đăng; Nguyễn Minh Quang | |
| 10:00 | Bóng bàn | Đôi Nam | Bán kết | Nguyễn Đức Tuân / Đoàn Bá Tuấn Anh – Singapore | |
| 14:00 | Bóng bàn | Đơn Nam | Vòng bảng | Nguyễn Anh Tú – Lào | |
| 14:40 | Bóng bàn | Đơn Nam | Vòng bảng | Nguyễn Đức Tuân – Thái Lan | |
| 15:20 | Bóng bàn | Đơn Nữ | Vòng bảng | Nguyễn Thị Nga – Thái Lan | |
| 16:00 | Bóng bàn | Đơn Nữ | Vòng bảng | Nguyễn Khoa Diệu Khánh – Indonesia | |
| 19:40 | Bóng bàn | Đôi Nam | Chung kết | ||
| 13:00 | Cử tạ | Hạng 77kg Nữ | Chung kết | Nguyễn Thị Phượng | |
| 13:00 | Cử tạ | Hạng trên 77kg Nữ | Chung kết | Phasiro | |
| 15:00 | Cử tạ | Hạng trên 94kg Nam | Chung kết | Trần Đình Thắng | |
| 10:00 | Vật | Greco–Roman 67kg Nam | Vòng loại | Bùi Mạnh Hùng | |
| 10:00 | Vật | Greco–Roman 77kg Nam | Vòng loại | Nguyễn Công Mạnh | |
| 10:00 | Vật | Greco–Roman 87kg Nam | Vòng loại | Nghiêm Đình Hiếu | |
| 10:00 | Vật | Greco–Roman 97kg Nam | Vòng loại | Nguyễn Minh Hiếu | |
| 15:00 | Vật | Greco–Roman 67kg Nam | Chung kết | ||
| 15:00 | Vật | Greco–Roman 77kg Nam | Chung kết | ||
| 15:00 | Vật | Greco–Roman 87kg Nam | Chung kết | ||
| 15:00 | Vật | Greco–Roman 97kg Nam | Chung kết |
Bạn đọc quan tâm đến SEA Games 33 (2025):
Các bài viết đặc sắc hay nhất về SEA Games 33
Cập nhật liên tục thông tin về SEA Games 2025
Đăng nhập
Họ và tên
Mật khẩu
Xác nhận mật khẩu
Mã xác nhận
Đăng ký
Xin chào, !
Bạn đã đăng nhập với email:
Đăng xuất