18/08/2025 20:48 GMT+7 | Văn hoá
Tiếng Anh tiếp tục phản ánh nhịp biến đổi của thời đại số khi từ điển trực tuyến lớn nhất thế giới, Từ điển Cambridge, công bố hơn 6.000 từ mới trong năm nay, trong đó đáng chú ý có “Skibidi” – thuật ngữ bắt nguồn từ văn hóa mạng xã hội.
Ông Colin McIntosh, quản lý chương trình từ vựng của Từ điển Cambridge nhận định: “Văn hóa Internet đang định hình lại tiếng Anh và việc theo dõi cũng như ghi nhận sự chuyển biến này trong từ điển là một quá trình thú vị”.
Sinh ra từ loạt video “Skibidi Toilet” trên YouTube – hiện tượng với những chiếc bồn cầu biết nhảy múa – “Skibidi” giờ đây đã có vị trí trong từ điển. Cambridge định nghĩa: “Một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau như ‘ngầu’, ‘tệ’, hoặc được dùng chẳng vì nghĩa lý gì ngoài mục đích gây cười”. Chính sự hỗn loạn, phi lý và gây bối rối cho người lớn đã khiến Gene Alpha (sinh năm 2010-2024) đặc biệt yêu thích từ này. Theo tờ The Guardian, nhà văn – nghệ sĩ Mỹ Lee Escobedo bình luận: “Skibidi phản ánh một thế hệ thành thạo trong châm biếm nhưng thiếu hụt ý nghĩa, coi trò đùa là cách biểu đạt”. Nói cách khác, “skibidi” vô nghĩa và đó lại chính là điểm mấu chốt.
Từ điển Cambridge đã thêm nhiều ngôn ngữ mạng vào ấn bản trực tuyến 2024
Ngoài “Skibidi”, danh sách bổ sung còn xuất hiện nhiều từ phản ánh xu hướng xã hội và công nghệ hiện đại, trong đó có “tradwife” (ghép từ traditional wife) – từ này nổi lên từ năm 2020, chỉ người vợ toàn tâm chăm lo việc nội trợ, đồng thời thường chia sẻ hình ảnh trên mạng xã hội. Tuy nhiên, quan điểm về tính chất của từ vựng này còn khá trái chiều khi người ủng hộ coi đây là sự lựa chọn và trao quyền cho phụ nữ, trong khi giới phê bình cho rằng nó “tô hồng” những khuôn mẫu lỗi thời.
Từ “delulu” (viết tắt từ delusional) được Cambridge định nghĩa: “Tin vào điều không có thật hoặc không đúng, thường bởi chính bản thân lựa chọn tin vào”. TikTok đã biến câu khẩu hiệu “delulu is the solulu” (ảo tưởng là giải pháp) thành trào lưu khích lệ mọi người mạnh dạn mơ mộng và theo đuổi ước mơ;
Từ “mouse jiggler”: sự gia tăng làm việc từ xa kể từ sau đại dịch COVID-19 cũng đã đưa đến sự xuất hiện của cụm từ “mouse jiggler” trong từ điển, chỉ thiết bị hoặc phần mềm giả lập chuyển động chuột nhằm tạo cảm giác người dùng vẫn đang làm việc;
Từ "forever chemical”: những hóa chất độc hại có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường, gắn với lo ngại ngày càng lớn về biến đổi khí hậu.
Theo Cambridge, tất cả các bổ sung đều dựa trên kho dữ liệu Cambridge English Corpus với hơn 2 tỷ từ ngữ trong văn bản viết và lời nói, giúp theo dõi cách sử dụng của nhiều nhóm xã hội khác nhau. Ông McIntosh nhấn mạnh: “Chúng tôi chỉ bổ sung những từ có khả năng bền vững, phản ánh đúng xu hướng ngôn ngữ lâu dài”.
Việc “Skibidi” cùng nhiều từ lóng mạng xã hội được đưa vào từ điển cho thấy mỗi khái niệm mới được công nhận không chỉ đơn thuần là việc mở rộng vốn từ vựng, mà còn phản ánh cách cộng đồng toàn cầu tư duy, giao tiếp và sáng tạo trong thời đại kỹ thuật số. Sự góp mặt của “Skibidi” có thể được xem như minh chứng sống động cho sức ảnh hưởng của văn hóa mạng trong việc định hình diện mạo tiếng Anh hiện đại.
Đăng nhập
Họ và tên
Mật khẩu
Xác nhận mật khẩu
Mã xác nhận
Đăng ký
Xin chào, !
Bạn đã đăng nhập với email:
Đăng xuất