01/12/2025 07:38 GMT+7 | Văn hoá
Liên hoan Quốc tế sân khấu thử nghiệm lần VI - 2025 vừa khép lại tối qua 30/11 tại Ninh Bình, để lại một dư âm đặc biệt trong lòng khán giả. Giữa bức tranh đa diện của nghệ thuật biểu diễn quốc tế, các đơn vị nghệ thuật Việt Nam đã mang đến một luồng gió vừa tươi tắn - ấn tượng, vừa tìm tòi - khắc khoải.
Riêng khía cạnh tìm tòi, đổi mới, mỗi đoàn chọn một cách tiếp cận riêng để nghệ thuật sân khấu có thêm sự phong phú, tùy theo đặc điểm loại hình. Nhìn lại hành trình này, không chỉ thấy những cú chuyển mình táo bạo, mà còn thấy cả những khoảng lặng đáng suy ngẫm về tương lai của sân khấu thử nghiệm.
Chuyển mình từ dàn dựng đến diễn xuất
Điểm sáng lớn nhất của sân khấu TP.HCM tại mùa liên hoan năm nay không nằm ở quy mô bề nổi, mà là sự thay đổi quyết liệt trong tư duy sáng tạo: chuyển từ lối kể chuyện "tả thực" sang ngôn ngữ biểu tượng và đa phương tiện.
Các đạo diễn đã mạnh dạn phá bỏ "bức tường thứ tư", biến sân khấu thành không gian mở của công nghệ và hiệu ứng thị giác. Điển hình cho xu hướng này là việc tối giản lời thoại để nhường chỗ cho ngôn ngữ hình thể và ánh sáng, như cách Ảo quan đã làm.
Bên cạnh cuộc cách mạng về hình thức, liên hoan còn chứng kiến sự "lột xác" ngoạn mục về kỹ năng biểu diễn, đòi hỏi người nghệ sĩ phải trở thành những thực thể đa năng (total performer). Chưa bao giờ khái niệm "vùng an toàn" bị thách thức mạnh mẽ đến thế.

Quang cảnh Lễ trao giải
Đó là khi một diễn viên kịch nói phải độc diễn suốt 60 phút, giao tiếp với những nhân vật vô hình bằng sức nặng nội tâm khủng khiếp như trường hợp của NSƯT Tuyết Thu trong vai Dương Vân Nga.
Hoặc sự phá bỏ rào cản ngôn ngữ và loại hình, khi các diễn viên như Ốc Thanh Vân hoặc Bùi Công Danh trong Nguyệt Hạ không chỉ diễn xuất mà còn phải ca múa điêu luyện và thoại song ngữ Anh - Việt, một yêu cầu khắt khe để hội nhập quốc tế.
Ngay cả ở sân khấu truyền thống, chuẩn mực của một "cô đào" cũng được nâng lên tầm cao mới với sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa ca, vũ, nhạc và võ thuật như màn trình diễn đầy nội lực của Bình Tinh trong vở Hồn thơ ngọc.
Cuối cùng, giá trị của sự thử nghiệm còn được khẳng định qua nỗ lực làm mới những giá trị kinh điển và đào sâu vào các vấn đề nhân sinh gai góc. Thay vì những cách dàn dựng lối mòn, các đơn vị đã chọn tái cấu trúc tác phẩm để tạo ra những mã giao tiếp mới. Sự táo bạo thể hiện rõ nét qua việc Hồn thơ ngọc sử dụng dàn đồng ca hơn 50 diễn viên múa để thay thế cảnh trí, tạo nên những ẩn dụ sống động về rừng núi và tâm cảnh, biến cải lương thành một dạng "opera phương Đông".
Hoặc như Nguyệt hạ, nơi bi kịch kinh điển phương Tây Romeo và Juliet được "nhập hồn" vào bối cảnh văn hóa Việt Nam, tạo nên cuộc đối thoại thú vị giữa Đông và Tây, giữa quá khứ và hiện tại. Thậm chí, những vấn đề đen tối như ngày tận thế và sự sụp đổ đạo đức trong Cơn hồng thủy cũng được khai thác trực diện, trần trụi, buộc khán giả phải soi chiếu vào chính bản ngã của mình.
Các sân khấu phía Bắc cũng tạo ấn tượng mạnh về sự chuyển mình này. Đơn cử, với cải lương, Mê-đê của Nhà hát Sân khấu truyền thống quốc gia Việt Nam là một ví dụ tiêu biểu cho lối tối giản giàu tính tạo hình. Trên nền một bi kịch kinh điển của thế giới, đạo diễn - NSND Lê Chức đã sử dụng những dải lụa nhiều màu để biến hóa thành không gian, gắn với những chuyển động mang tính biểu tượng theo trạng thái tâm lý nhân vật. Đặc biệt, dàn đồng ca - vốn là đặc trưng của bi kịch cổ điển - được sử dụng như những bóng hình của Mê-đê: lúc nâng đỡ, lúc đối thoại, đồng thời phản chiếu nỗi đau của người phụ nữ bị phản bội đến mức phải gieo thảm kịch lên chính con mình.
Cách làm này cho thấy sự linh hoạt và khả năng tiếp nhận mọi chất liệu nghệ thuật khác của cải lương, nhưng vẫn đủ đi sâu vào bi kịch nội tâm của nhân vật chính.
Trong khi đó, ở sân khấu chèo, sự tối giản của Nhà hát Chèo Hà Nội lại mang tinh thần khác. Với Đào Liễu, NSND Trần Hoài Thu dùng không gian gần như trống trơn để tập trung vào nội tâm người nghệ sĩ. Chỉ với phông hậu và bốn tấm lụa, toàn bộ chiều sâu của vở được dồn lên diễn xuất của nhân vật chính. Và Đào Liễu cũng gần như không có chuyển cảnh, sự tối giản ở đây là cách tiếp cận để nhân vật cô đơn đối thoại với thực tại và với chính mình.
Một số giải thưởng chính
- 2 giải Vở diễn xuất sắc: Đêm nay là đêm nào (Đoàn hý kịch Ngư cổ Trạm Hóa, Sơn Đông, Trung Quốc) và Người đi dép cao su (Nhà hát Kịch Việt Nam).
- 6 Huy chương Vàng được trao cho các vở: Tỳ bà ký (Đoàn Việt kịch Thụy An, Chiết Giang, Trung Quốc), Vũ trụ ( Nhà hát Nghiên cứu sáng tạo sân khấu Mông Cổ), Nguyệt hạ (Sân khấu kịch Hồng Vân), Giấc mơ chú ếch xanh (Nhà hát Sân khấu truyền thống Hải Phòng), Các cụ gánh còng lưng (Nhà hát Nghệ thuật truyền thống Ninh Bình), Tấm Cám (nhà hát Múa rối Thăng Long).
- 4 vở diễn đoạt Huy chương Bạc: Ảo quan (Nhà hát kịch Sân khấu nhỏ), Sơn Hà (Sân khấu Sen Việt), Rồi tôi sẽ lớn (Nhà hát Tuổi trẻ), Ngày mai trời lại sáng (Lucteam).
- Giải Đạo diễn xuất sắc nhất: đạo diễn Nghê Đông Hải (vở Tỳ bà ký) và đạo diễn Lê Mạnh Hùng (Người đi dép cao su).
- 48 Huy chương Vàng cá nhân cho các diễn viên
Ngược lại, Câu chuyện tình yêu của Nhà hát Chèo Quân đội lại mở rộng thử nghiệm ở cấu trúc và âm nhạc. Nhiều nhân vật cùng tham gia dẫn chuyện, phá vỡ tuyến kể truyền thống, tạo nên nhịp điệu linh hoạt và hiện đại. Âm nhạc được xử lý theo hướng lai ghép có kiểm soát: ngũ âm hòa cùng đa thanh phương Tây, tiết tấu mới, thậm chí sử dụng trống điện tử. Sự pha trộn này không nhằm làm "Tây hóa" chèo, mà để mở biên độ biểu đạt, đặc biệt khi vở chạm đến những câu chuyện của xã hội đương đại.
Hoặc với những bộ môn đặc thù khác, Nghêu Sò Ốc Hến - Không muốn cũng phải cười (Liên đoàn Xiếc Việt Nam) là một trong những thử nghiệm táo bạo nhất tại liên hoan này. Trong vở, NSND Tống Toàn Thắng đã chọn cách đưa chất châm biếm trong câu chuyện dân gian Việt Nam vào ngôn ngữ xiếc đương đại, nơi những kỹ thuật bay, đu, lộn, tung hứng và giữ thăng bằng trở thành phương tiện kể chuyện.
Còn ở sân khấu rối, Tấm Cám của Nhà hát Múa rối Thăng Long lại chú trọng sử dụng chất liệu tre truyền thống như một hệ thống ngôn ngữ đồng nhất với diễn xuất của các quân rối, tạo nên một thế giới cổ tích vừa mộc mạc, vừa tạo ấn tượng thị giác mạnh…
Một vài khoảng trống cần bồi lấp
Nhìn sâu vào nội lực của các tác phẩm Việt Nam, ta không khỏi giật mình trước một thực tế: Sự khan hiếm trầm trọng của các kịch bản thử/thể nghiệm mới. Trong 6 vở diễn đại diện cho TP.HCM, có đến 3 tác phẩm (Hồn thơ ngọc, Sơn hà, Nguyệt hạ) dựa trên kịch bản của cố soạn giả Lê Duy Hạnh. Điều này một mặt tôn vinh di sản đồ sộ và tư duy đi trước thời đại của ông, nhưng mặt khác lại cho "khoảng trắng" đáng báo động của đội ngũ biên kịch trẻ.
Các sân khấu phía Bắc cũng không thoát khỏi lo lắng này, khi phần nhiều vẫn phải dùng lại những kịch bản có sẵn, thậm chí đã rất cổ điển.
Trong khi đó, thị trường giải trí hiện nay dường như đang cuốn các cây bút trẻ vào những đề tài bề nổi, thiếu vắng những tác giả mặn mà hoặc đủ tầm vóc để dấn thân vào con đường kịch bản thử nghiệm - thể loại đòi hỏi chiều sâu tư tưởng và tư duy phá cách. Chưa nói, việc chuyển thể các kịch bản kịch nói thông thường sang hình thức thử nghiệm, nếu làm không khéo léo, rất dễ tạo ra sự chênh phô, gượng ép trong dàn dựng, khiến tác phẩm trở nên "đầu Ngô mình Sở".

Sân khấu kịch Hồng Vân nhận Huy chương Vàng cho vở và 2 Huy chương Vàng cá nhân cho Ốc Thanh Vân và Bùi Công Danh
Khoảng trống tiếp theo là điều kiện cơ sở vật chất. Một số đơn vị xã hội hóa tại TP.HCM không sở hữu điểm diễn cố định hoặc thường xuyên. Việc phải thuê mướn sân khấu khiến thời gian làm quen với không gian, âm thanh, ánh sáng bị bó hẹp. Có những ý tưởng của đạo diễn rất táo bạo nhưng bị kìm hãm bởi không gian diễn không tương thích: vở cần độ sâu hun hút lại phải diễn trên sân khấu "hộp diêm"; vở cần sự tinh tế, ấm cúng lại lọt thỏm giữa không gian to quá khổ. Sự thiếu hụt thời gian tổng duyệt kỹ thuật (technical rehearsal) khiến nhiều hiệu ứng chưa đạt đến độ "chín", nghệ sĩ đôi khi phải vừa diễn vừa... dò đường để "bơi" trong một không gian còn lạ lẫm…
Cuối cùng, bài toán nan giải nhất vẫn là khoảng cách giữa "sân khấu thử nghiệm" và "khán giả đại chúng". Thể/thử nghiệm, về bản chất, là cuộc chơi của những tìm tòi về hình thức và thủ pháp. Các đạo diễn thường chọn lối tối giản thoại, tận dụng ngôn ngữ hình thể và các biểu tượng trừu tượng, triết lý. Tuy nhiên, sự tối giản này đôi khi trở thành con dao hai lưỡi. Việc tiết giảm lời thoại và biểu cảm gương mặt - hai công cụ giao tiếp hữu hiệu nhất của con người - vô hình trung dựng lên một bức tường. Khán giả có thể "hiểu" thông điệp qua các động tác múa, qua ánh sáng, nhưng để "cảm" và rung động thì không dễ. Sự cân bằng giữa cái "lạ" của thể nghiệm và cái "tình" của nghệ thuật là ranh giới rất mong manh. Nếu quá sa đà vào hình thức, tác phẩm dễ trở nên khô cứng, đánh đố người xem.
Hơn nữa, với quy luật thị trường khắc nghiệt, các vở diễn thử nghiệm dù được đầu tư công phu nhưng số suất diễn lại rất khiêm tốn, khiến cơ hội để công chúng tiếp cận và thẩm thấu dòng kịch này càng trở nên xa vời.
Tạm kết
Liên hoan Quốc tế Sân khấu thử nghiệm lần VI đã khép lại. Dù vẫn còn đó những trăn trở về kịch bản hoặc nỗi lo cơm áo, nhưng không thể phủ nhận nỗ lực phi thường của các đơn vị nghệ thuật. Những giải thưởng hoặc sự ghi nhận tại Ninh Bình rất đáng quý, nhưng giá trị cốt lõi thì nằm ở việc ngọn lửa nghề vẫn cháy mãnh liệt trong bối cảnh đầy khó khăn.
Những thể nghiệm hôm nay, có thể thành công hoặc chưa trọn vẹn, nhưng chắc chắn là những viên gạch cần thiết để kiến tạo nên diện mạo của một nền sân khấu Việt Nam hiện đại, đa dạng và hội nhập trong tương lai. Nhưng những vở diễn tại liên hoan năm nay cho thấy một mẫu số chung trong cách nghĩ về sân khấu thử nghiệm: sáng tạo phải được đặt trên nền bản sắc truyền thống. Dù mỗi đoàn chọn một hướng riêng - tối giản trong cải lương, mở rộng cấu trúc ở chèo, kết hợp kỹ thuật xiếc với châm biếm dân gian, hoặc dùng hình thể để tạo nên một vũ trụ biểu tượng - điểm gặp nhau vẫn là thái độ nghiêm túc với ngôn ngữ của loại hình. Tại đó, sự thử nghiệm không chạy theo yếu tố "độc lạ" mà nằm ở khả năng chắt lọc và tái sáng tạo từ những nền tảng quen thuộc để mở ra một cách diễn đạt phù hợp với khán giả hôm nay.
Như lời chia sẻ của NSND Giang Mạnh Hà: "Không phải tìm tòi nào cũng thành công ngay... nhưng từ thất bại sẽ rút ra những kinh nghiệm quý giá". Và đó, chính là sứ mệnh của hai chữ "thử nghiệm".
Vài tương quan với quốc tế
Trong khi đó, ở các vở diễn quốc tế, nhìn tổng thể, Tỳ bà ký của Đoàn Việt kịch Thụy An (Chiết Giang, Trung Quốc) và Vũ trụ của Nhà hát Nghiên cứu sáng tạo sân khấu (Mông Cổ ) được đánh giá khá cao cả về chiều sâu sáng tạo và kỹ thuật biểu diễn.
Cụ thể, với Vũ trụ, tác phẩm xây dựng hệ thống các thực thể mang tính biểu tượng như lửa, nước, cây, sắt, gió, bụi… Đây là hướng tiếp cận hiếm gặp trên sân khấu, khi kịch bản không đi theo tuyến nhân vật hoặc xung đột, mà mở ra một thế giới riêng, nơi mâu thuẫn bắt nguồn từ chính quy luật của tạo hóa. Và dù không trực tiếp nói về con người, câu hỏi mở ra lại liên quan vấn đề thời sự nóng nhất của nhân loại như biến đổi khí hậu, chiến tranh, cạn kiệt tài nguyên, ranh giới mong manh giữa kiến tạo và hủy diệt…
Độc đáo nhất, cách kể chuyện của Vũ trụ chủ yếu dựa vào ngôn ngữ hình thể. Gần như không có lời thoại, cơ thể diễn viên trở thành phương tiện chính để phác họa một vũ trụ rộng lớn bằng những chuyển động mang tính biểu tượng. Đây là "điểm lạ" của vở: khán giả không được dẫn dắt bằng câu chữ, mà bằng nhịp thở, tư thế, độ căng và sự lan tỏa của từng động tác. Lối kể ấy không nhằm mô tả mà gợi mở, buộc người xem tham gia vào quá trình tạo nghĩa bằng chính trí tưởng tượng của mình.
Trong khi đó, ở Tỳ bà ký của Đoàn Việt kịch Thụy An (Chiết Giang, Trung Quốc), toàn bộ nhân vật đều được thể hiện bởi các nữ nghệ sĩ, với cách vào vai rất linh hoạt, vừa giữ được kỹ thuật cổ điển, vừa mở rộng khả năng biểu đạt để khắc họa nhân vật nam mà không sa vào cường điệu hoặc mô phỏng bề ngoài.
Trên nền diễn xuất ấy, bi kịch của cặp phu thê Thái Bá Giai - Triệu Nương vì thế được gợi lên bằng sự tiết chế và chiều sâu nội tâm, chứ không bằng các cao trào của cảm xúc hoặc hành động. Đặc biệt, không gian vở diễn tinh gọn: ánh sáng trầm, phục trang cổ điển nhưng tiết giảm, âm nhạc dân gian được xử lý đủ mềm để gợi không khí cổ xưa mà vẫn giữ nhịp đương đại. Tất cả tạo nên một ngôn ngữ biểu đạt thanh nhã, tinh tế nhưng đầy chiều sâu.
Đăng nhập
Họ và tên
Mật khẩu
Xác nhận mật khẩu
Mã xác nhận
Đăng ký
Xin chào, !
Bạn đã đăng nhập với email:
Đăng xuất