Multimedia

Để Sala ngát hương Kỳ 3: Còn đó sắc hoa gieo trong từng khúc nhạc

22/12/2025 12:00 GMT+7 Google News

Từ một loài hoa gắn với khoảnh khắc giác ngộ và an nhiên của Đức Phật, Sala đã vượt ra ngoài ý nghĩa biểu tượng thuần túy để trở thành tên gọi của một Câu lạc bộ Nhân đạo (CLB Nhân đạo Sala), nơi tinh thần tỉnh thức và lòng từ bi được chuyển hóa thành hành động cụ thể, dẫn dắt mỗi cá nhân sống có trách nhiệm hơn với con người và cộng đồng. Hương sắc Sala, vì thế, không chỉ hiện diện trong không gian tâm linh, mà còn lan tỏa trong đời sống xã hội đương đại.

Trong nghệ thuật, Sala tiếp tục sống một đời sống khác. Thơ ca, âm nhạc, hội họa mượn vẻ đẹp mong manh mà sâu thẳm của loài hoa này để bộc lộ những giá trị cốt lõi của Phật giáo: vô thường, từ bi, trí tuệ và sự giải thoát. Ở đó, cái đẹp không phô trương, lặng lẽ soi chiếu nội tâm con người, dẫn dắt họ trở về với sự an nhiên.

Nhạc sĩ Nguyễn Văn Chung - người nghệ sĩ tài hoa được công chúng biết đến qua hàng loạt bản hit ở nhiều đề tài như tình yêu, gia đình, quê hương, đất nước, cũng đã chọn Hoa Sala làm một biểu tượng trong hành trình sáng tạo của mình. Không dừng lại ở nhạc phẩm "Hoa Sala", hàng chục ca khúc cùng mạch đề tài Phật giáo của anh cho thấy sự hiện diện bền bỉ và sâu sắc của triết lý nhà Phật trong đời sống nghệ thuật đương đại.

Chúng tôi có cuộc trò chuyện với nhạc sĩ Nguyễn Văn Chung xoay quanh những sáng tác mang tinh thần Phật giáo và quan điểm của anh trong vai trò một người Phật tử. Với Nguyễn Văn Chung, đó không đơn thuần là một lựa chọn đề tài. Từ những chứng nghiệm riêng trong đời sống, âm nhạc Phật giáo dần trở thành một cách sống, một thái độ làm nghề đầy tỉnh thức. Những giai điệu ấy không chỉ được cất lên để lắng nghe, mà còn như những lời nhắc nhở âm thầm về một con đường nghệ thuật gắn với sự hiểu biết, lòng từ bi và trách nhiệm đối với đời sống tinh thần của con người hôm nay.

Viết nhạc Phật mang niềm vui cho mẹ

- Thưa nhạc sĩ Nguyễn Văn Chung, cơ duyên nào đã đưa anh đến với những sáng tác Phật giáo?

Tôi chưa bao giờ nghĩ những ca khúc Phật giáo là những bài hát "thị trường" theo nghĩa phổ biến. Chúng không được viết để lan truyền ồn ào hay tìm kiếm sự nổi tiếng. Nhưng trong cộng đồng Phật tử, các bài hát ấy lại có đời sống rất riêng. Mỗi mùa Phật Đản, "Mừng ngày Phật Đản sanh" được dùng trong những đoạn phim ghi lại khoảnh khắc mọi người về chùa, trong các nghi lễ trang nghiêm. Đến mùa Vu Lan, "Hoa hồng hoa trắng" lại vang lên như lời nhắc về ân nghĩa sinh thành. Và khi ai đó cần một chút bình yên giữa đời sống bộn bề, họ tìm đến "Lạy Mẹ Quan Âm" như một điểm tựa tinh thần. Hay "Hoa Sala" trở thành ca khúc được nhiều bạn trẻ chọn hát trong những cuộc thi, hay những chương trình về Phật giáo.

Nhưng tất cả những ca khúc ấy, xét đến cùng, đều bắt đầu từ một ý nghĩ rất giản dị: viết cho mẹ tôi vui.

Mẹ tôi rất thích đi chùa, rất siêng năng lễ Phật. Mỗi lần đến chùa, mẹ vừa cầu mong sức khỏe, bình an cho gia đình, vừa âm thầm cúng dường, góp sức cho những ngôi chùa nuôi dưỡng trẻ mồ côi, trẻ khuyết tật - như chùa Kỳ Quang II ở Gò Vấp. Có một thời gian dài, mẹ đặc biệt yêu thích chương trình Diệu âm Hoằng Pháp của chùa Hoằng Pháp, và luôn ngưỡng mộ những nhạc sĩ có sáng tác được vang lên trong không gian ấy. Mẹ mong một ngày nào đó, con mình cũng có những bài hát được góp mặt trong chương trình.

Tôi bắt đầu viết nhạc Phật giáo từ chính mong muốn rất đời thường đó của mẹ. Tôi gửi các ca khúc ấy đến ban tổ chức chương trình Diệu âm Hoằng Pháp. Qua nhiều kỳ phát sóng, con gái tôi lại là người đầu tiên thể hiện những sáng tác đó trên sân khấu. Khoảnh khắc nhìn mẹ vui, lặng lẽ mỉm cười khi nghe những giai điệu quen thuộc vang lên, với tôi, đó đã là hạnh phúc.

- Khi nghe những ca khúc Phật giáo anh sáng tác, mẹ anh đã nhận xét như thế nào?

Mẹ tôi hầu như không nhận xét gì. Mẹ chỉ cười rất hiền. Mẹ ngồi xem, rồi bật xem đi xem lại. Với mẹ, đó là bài hát do con mình viết, cháu mình hát - vậy là đủ vui rồi. Mẹ không nói đúng hay sai, hay dở. Có lẽ, niềm vui của mẹ nằm ở chỗ rất giản dị ấy.

Thực ra, tôi cũng xin chia sẻ thật là bản thân mình không am hiểu sâu triết lý Phật giáo. Người tìm hiểu nhiều chính là mẹ tôi. Mẹ dạy các con tôi đọc kinh mỗi tối trước khi đi ngủ, và các bé thuộc rất nhiều bài kinh từ bà. Còn tôi ngày nhỏ thì khá bướng, lười và ít nghe lời. Chỉ đến khi trưởng thành, tôi mới dần nhận ra: những triết lý Phật giáo, suy cho cùng, là một cách để con người rèn luyện chính mình. Nếu mình hiểu từ tâm, thì giáo lý nhà Phật hoàn toàn có thể được áp dụng vào đời sống thường ngày, chứ không nhất thiết phải thuộc hết kinh kệ hay đi qua thật nhiều nghi lễ. Sau này, tôi may mắn gặp được một vị sư thầy, và thầy cũng khẳng định lại với tôi rằng cách hiểu đó là đúng. Chính từ đây, tôi chọn tên gọi cho album của mình là Tu tại tâm ta.

- Có phải việc quan sát mẹ và các con đọc kinh đã khiến Phật giáo đi vào âm nhạc của anh một cách rất tự nhiên?

Đúng vậy. Tôi nghĩ mọi thứ đến với mình rất tự nhiên. Khi nhìn mẹ, nhìn con, nhìn cách các thế hệ trong gia đình tiếp cận Phật pháp bằng sự bình thản và yêu thương, tôi nhận ra rằng "tu" không phải là điều gì xa xôi. Nó nằm ngay trong đời sống, trong cách mình nghĩ, mình sống và mình đối xử với nhau mỗi ngày.

Album Tu tại tâm ta, đặc biệt là ca khúc cùng tên, cũng xuất phát từ nhận thức ấy. Tôi đọc được rất nhiều phản hồi của khán giả, và nhiều người đồng tình rằng: tu hành đôi khi chính là những điều gần gũi nhất, bắt đầu từ tâm của mỗi người.

Mỗi ca khúc là một hạnh duyên gieo vào lòng con trẻ

- Anh từng có những hoài nghi khi quan sát đời sống tín ngưỡng. Điều đó ảnh hưởng thế nào đến tư duy sáng tác của anh?

Trước đây, tôi là người khá cá tính. Khi nhìn thấy những điều chướng tai gai mắt, tôi phản ứng khá mạnh. Tôi từng tự hỏi: tại sao nhiều người đi chùa rất chăm, nhưng vẫn hung dữ, tranh giành, mắng chửi nhau? Khi tâm chưa chuyển hóa, thì nghi lễ có ý nghĩa gì?

Tôi cũng đọc nhiều bài báo tiêu cực về những vấn nạn trong chùa chiền, và từ đó nhận ra rằng: nghi lễ dù cầu kỳ đến đâu, cúng dường nhiều đến đâu, cũng không thể thay đổi cuộc sống của mình nếu bản thân không thay đổi. Những gì ta có hôm nay là kết quả của những gì ta đã gieo trồng từ trước. Nếu từng lười biếng, thì dù có cầu nguyện mỗi ngày cũng không thể tự nhiên thành công. Điều duy nhất có ý nghĩa là cách mình sống, mình tích lũy và mình gieo nhân mỗi ngày. Với tôi, chùa là nơi để tìm về khi cần sự bình yên trong tinh thần, chứ không phải nơi để cầu xin vật chất hay danh vọng. Có những thứ mình tự làm được - như tiền bạc hay công việc. Nhưng có những điều mình không kiểm soát được - như sự bình an của gia đình. Khi không thể kiểm soát, con người cần một điểm tựa tinh thần.

Tôi đọc kinh, điều gì hiểu được thì tôi quy về những giá trị đơn giản nhất có thể áp dụng trong đời sống: đạo hiếu, lòng biết ơn, không nói lời xấu, không tham lam, sống trung thực. Những điều ấy không đòi hỏi phải theo một tôn giáo cụ thể, nhưng nếu ai cũng sống được như vậy, thì xã hội chắc chắn sẽ tốt đẹp hơn.

Và tôi viết nhạc cũng từ tinh thần ấy - giản dị, đời thường, nhưng hướng con người về điều thiện. Không phải để giảng đạo, mà để nhắc nhau sống chậm lại, sống tử tế hơn, bắt đầu từ chính cái tâm của mình.

- Anh có nhắc đến chữ "gieo" - một từ rất giàu ý nghĩa trong Phật giáo. Phải chăng tinh thần "gieo hạt" ấy cũng hiện diện trong những sáng tác Phật giáo dành cho thiếu nhi của anh?

Thực ra, tôn giáo nào cũng mong con người sống thiện, sống đẹp, và Phật giáo thì càng đề cao điều đó. Trong mỗi bài kinh, mỗi câu chuyện Phật giáo đều có những bài học ẩn sâu bên trong, để người nghe tự chiêm nghiệm và rút ra cho chính mình.

Với trẻ em, điều quan trọng nhất là được gieo những hạt mầm lương thiện từ sớm. Những bài hát thiếu nhi, dù rất đơn giản cũng có thể trở thành những hạt giống ấy. Tôi vẫn nghĩ vui rằng hơn 300 bài hát thiếu nhi mình đã viết là hơn 300 hạt mầm, gieo vào tâm hồn trẻ nhỏ 300 bài học khác nhau: thương mẹ hơn, thương ba hơn, thương anh em hơn, sống tử tế và biết chia sẻ hơn.

Thay vì bắt một đứa trẻ phải đến chùa mỗi ngày, thì việc cho các em nghe những bài hát như thế cũng là một cách gieo hạt yêu thương. Khi hạt đã gieo, đến lúc đủ duyên, nó sẽ tự nảy mầm.

Cha mẹ chính là Phật trong nhà

- Anh từng nói "cha mẹ chính là Phật trong nhà". Quan niệm ấy đến với anh như thế nào?

Tôi tin rằng cha mẹ chính là Phật trong nhà. Trên đời này, không ai có thể dành trọn cả cuộc đời để yêu thương, chăm sóc, nuôi nấng một con người từ bé đến lớn như cha mẹ. Ngay cả Đức Phật, nếu hiện diện trên đời, cũng không thể chăm sóc tôi như cha mẹ tôi đã làm.

Có một lần tôi đưa mẹ đi chùa - thực ra là đi vì mẹ muốn, vì tôi muốn mẹ vui. Một vị sư thầy nhìn tôi và nói rằng thầy cảm nhận tôi không thật sự thích đi chùa, mà đến đây vì mẹ. Tôi thẳng thắn chia sẻ rằng tôi thấy nhiều nghi lễ khó hiểu, kinh kệ dài, nhiều thứ phải nhớ, phải làm đúng mà tôi không theo kịp.

Thầy mỉm cười và nói: "Con nói đúng. Tu là tu tại tâm. Và cha mẹ chính là Phật trong nhà." Thầy nhấn mạnh rằng cốt lõi của Phật giáo là lòng biết ơn. Biết ơn cha mẹ, biết ơn những gì mình đang có, thì tự nhiên những hạt giống lương thiện khác sẽ nảy sinh.

Thầy nói tôi không cần nhớ hết kinh kệ, không cần thuộc hết nghi lễ. Chỉ cần hiếu kính với cha mẹ, sống lương thiện, không hại người, không nuôi dưỡng tà tâm… như vậy đã là tu rất tốt rồi. Điều quan trọng là đừng bám chấp. Phật không chấp, con người sống sao cũng được, miễn là sống tốt với nhau.

Lời nói ấy khiến tôi thực sự có thiện cảm sâu sắc với Phật giáo. Vì vậy, hiếu kính với cha mẹ chính là một cách tu căn bản và sâu sắc nhất.

- Anh đang tiếp nối những bài học ấy cho các con mình ra sao?

Những gì mẹ đã dạy tôi, tôi giữ lại và dạy lại cho các con, không phải bằng lời giảng đạo, mà bằng cách sống. Tu, với tôi, là rèn luyện ý thức mỗi ngày: tự chăm sóc bản thân, ăn uống điều độ, giữ gìn lời nói, không chửi thề, không nói ác, không nuôi dưỡng lòng tham.

Từ những điều rất nhỏ ấy, tôi tin rằng mình đang gieo những hạt giống của triết lý Phật giáo vào tâm hồn con mình. Khi các con lớn lên, những hạt giống ấy sẽ âm thầm nảy mầm, theo cách tự nhiên nhất - như âm nhạc, như cuộc sống, và như chính con đường làm người.

Âm nhạc Phật giáo trước hết phải hướng đến sự bình an

- Khi sáng tác những ca khúc Phật giáo, đặc biệt ở phương diện âm nhạc, đâu là những giai điệu chủ đạo vang lên trong anh? Bởi rõ ràng, nhạc Phật không chỉ chuyển tải triết lý mà còn là con đường dẫn con người đến sự bình an.

Với tôi, âm nhạc Phật giáo trước hết phải hướng đến sự bình an. Vì vậy, giai điệu và tiết tấu chủ đạo luôn là nhẹ nhàng, dễ nghe, êm ái. Tôi không muốn người nghe bị kích thích quá mức - không quá hưng phấn, cũng không bi lụy. Mọi thứ nên được trả về trạng thái tự nhiên nhất, giống như tiếng suối chảy, tiếng gió thoảng, tiếng phong linh ngân nhẹ.

Đó là thứ âm nhạc mà người ta có thể nghe bất cứ lúc nào, khi tâm trí rối bời, khi cần tìm lại sự cân bằng. Sự cân bằng ấy, với tôi, là điều rất quan trọng.

- Trong đời sống của anh - một người mang nhiều vai trò khác nhau, việc tìm kiếm sự cân bằng ấy hẳn không dễ?

Đúng vậy. Nhiều người hỏi tôi vì sao có thể làm được nhiều việc cùng lúc, làm sao để vượt qua áp lực. Câu trả lời của tôi chỉ có một: phải biết cân bằng. Nhưng cân bằng không phải là một công thức cố định cho mọi thời điểm.

Có lúc tôi phải ưu tiên cho gia đình, cho con cái, thì buộc phải gác lại công việc. Có lúc công việc đòi hỏi dồn toàn lực, thì tôi phải chấp nhận rời xa con một chút. Điều quan trọng là ở mỗi giai đoạn, mình phải tỉnh thức để nhận ra mình đang ở đâu, cần làm gì và điều gì là quan trọng nhất lúc đó.

Tôi từng được một vị thầy nhắc rằng: "Con cứng nhắc quá. Cành cây thì bị kẹt, còn dòng nước thì không." Thầy dạy tôi hãy uyển chuyển như nước - gặp khe thì lách, gặp tường thì vòng. Chính sự linh hoạt ấy giúp con người thoát khỏi áp lực và khó khăn.

Cành cây gãy vì không tỉnh thức, vì cứ lao thẳng vào chướng ngại. Còn dòng nước thì vượt qua được vì nó biết đổi hướng. Từ đó, tôi hiểu rằng tỉnh thức là luôn tự hỏi: mình là ai, mình đang ở giai đoạn nào, mình có trách nhiệm gì, việc mình làm có tốt cho mình và cho người khác hay không. Khi gặp khó khăn, mình đủ khả năng tự giải quyết hay cần sự trợ giúp? Tự đặt những câu hỏi ấy mỗi ngày - đó chính là tỉnh thức.

- Nghệ sĩ vốn nhạy cảm. Những nỗi đau trong đời sống cá nhân có đưa anh đến gần hơn với triết lý Phật giáo?

Tôi nghĩ là có. Nếu chưa từng nếm trải nỗi đau, rất khó để viết về tình yêu hay cuộc đời. Ngày trẻ, tôi đến với âm nhạc từ nỗi đau thất tình. Nhưng rồi tôi nhận ra, ngoài thất tình, cuộc sống còn rất nhiều nỗi đau khác.

Chúng ta đau là vì mong cầu mà không được. Nếu ai đó đủ tỉnh thức để nhận ra rằng cuộc đời đã cho mình đủ những gì cần thiết, thì nỗi đau sẽ ít hơn. Nhưng không phải lúc nào cũng làm được điều đó.

Sau khi mẹ tôi mất, tôi bỗng thấy thương tất cả mọi người, kể cả những người trước đây tôi không có thiện cảm. Vì tôi hiểu rằng ai rồi cũng sẽ trải qua nỗi đau mất mẹ, mất người thân, một trong những nỗi đau lớn nhất của con người. Khi ấy, tôi học được một điều rất quan trọng: chấp nhận.

Có những sự thật mình không thể thay đổi, như sức khỏe hay tuổi thọ của người thân. Và chỉ có sự chấp nhận mới giúp mình đi qua nỗi đau ấy.

- Vậy điều gì giúp anh tiếp tục bước đi sau những mất mát?

Là tìm được mục đích sống. Mình sống vì ai, vì điều gì. Khi có mục đích, nó sẽ kéo mình đi qua từng ngày, từng giai đoạn khó khăn. Và trên hành trình đó, tôi nhận ra rằng giáo lý và triết lý Phật giáo có rất nhiều điều giản dị mà con người có thể áp dụng trực tiếp vào cuộc sống - để sống nhẹ hơn, hiểu hơn và bình an hơn.

Với tôi, âm nhạc Phật giáo cũng đi trên con đường ấy: không giảng giải, không áp đặt, mà lặng lẽ đồng hành, giúp người nghe, và chính người viết - tìm lại sự cân bằng và tỉnh thức giữa đời sống nhiều biến động.

Như hoa Sala – âm nhạc mang thiện tâm nở đúng mùa, rơi đúng lúc mang thiện tâm là điều tôi hướng tới

- Người ta thường nói nghệ sĩ là những người làm cái đẹp, lan tỏa điều thiện. Với một người khởi đầu cho tác phẩm như anh, thiện tâm của người nghệ sĩ giữ vai trò như thế nào trong hành trình sáng tạo?

Thiện tâm là điều định hướng cho toàn bộ năng lượng của tác phẩm. Mỗi bài hát, mỗi sáng tạo nghệ thuật, khi nó tôn vinh điều gì, đều sẽ lan tỏa điều đó đến người thưởng thức. Người nghe không chỉ nghe giai điệu, mà còn tiếp nhận một nguồn năng lượng. Nếu người nghệ sĩ gieo hạt thiện lành, người nghe sẽ trở nên thiện lành hơn: họ biết yêu thương, biết hàn gắn, biết quay về xin lỗi mẹ, biết trân trọng gia đình. Đôi khi, chỉ một bài hát cũng đủ làm thay đổi cả một cuộc đời, thậm chí là tương lai của một gia đình.

- Tinh thần từ bi, hỷ xả là giá trị của Phật giáo, trong khi con người vẫn đầy đủ hỷ, nộ, ái, ố. Vậy làm sao để người nghệ sĩ có thể rèn luyện một cái tâm sáng để đưa vào sáng tạo của mình?

Thật ra không có một công thức nào cho điều đó. Đó là hành trình trưởng thành của mỗi con người. Bản thân tôi khi còn trẻ cũng từng ngập chìm trong nỗi buồn, trong những cảm xúc tiêu cực. Nhưng qua thời gian, qua va chạm, qua những mài mòn của cuộc sống, nếu mỗi người có đủ ngộ tính, đủ tỉnh thức, thì họ sẽ tự nhận ra mình muốn gieo điều gì vào đời. Và rồi tôi nhận ra một triết lý rất quan trọng của Phật giáo: không bám chấp. Mỗi người ở một giai đoạn nhận thức khác nhau, họ chỉ có thể làm được đến mức đó. Mình không phê phán, không bài xích, không đánh giá. Mình chỉ cần nhận ra điều mình cần làm - thì mình cứ làm.

Trong hơn 20 năm sáng tác, có những lúc tôi giống như một cành cây lao thẳng vào bức tường, đối diện với tiêu cực trong nghề, với những con người không tốt. Khi đó, tôi phản ứng, tôi va chạm. Nhưng dù thắng hay thua, tôi cũng đều bị sứt mẻ. Chỉ đến khi thấm được bài học ấy, tôi mới vượt qua được rất nhiều thử thách và có được sự bình an để đi tiếp. Phật giáo, với tôi, đôi khi chỉ đơn giản là rút ra được một bài học đúng, rồi kiên trì áp dụng nó trong đời sống.

- Cuối năm, nhìn lại một chặng đường nhiều thành tựu và giải thưởng, anh thường chia sẻ rằng người đầu tiên anh muốn khoe chính là mẹ. Những ngày này, khi mẹ không còn bên cạnh nữa, anh "khoe" với mẹ mình như thế nào?

Từ khi tỉnh thức và nhận ra trọn vẹn tình yêu của mẹ, tôi luôn muốn làm những điều khiến mẹ vui: viết những bài hát có giá trị nhân văn, sống tử tế, làm việc nghiêm túc. Nhưng rồi khi mẹ mất, tôi học được nhiều bài học hơn nữa. Khi mẹ không còn, mẹ vẫn tiếp tục dạy tôi bằng sự vắng mặt.

Mọi người nhìn thấy một năm rực rỡ với nhiều giải thưởng, nhưng trong tôi, những điều đó chỉ mang tính thời điểm. Đó là kết quả của những hạt giống đã gieo từ nhiều năm trước, cộng với duyên lành và sự ủng hộ của mọi người.

Nếu những bài hát của tôi không thực sự chạm vào đời sống, không làm con người sống tốt hơn, thì mọi giải thưởng đều trở nên vô nghĩa.

Với tư cách là một người nghệ sĩ, tôi trân trọng giải thưởng. Nhưng với tư cách là một Phật tử, tôi phải tỉnh táo để không bám chấp. Điều còn lại, chỉ là: bài hát ấy đã thay đổi ai, đã giúp ai bước qua khổ đau như thế nào.

- Anh từng nói: "Năm nay gặt rồi, năm sau có thể chậm lại để gieo tiếp." Vì sao chữ gieo lại trở thành một từ khóa xuyên suốt cuộc trò chuyện hôm nay?

Vì không có vụ mùa nào mà không cần thời gian gieo hạt. Tôi đã gieo những bài hát của mình suốt hơn 10 năm. Từ ca khúc viết năm 2012 cho đến hôm nay, đó là cả một quá trình. Không ai có thể hái mãi trái trên cùng một cái cây. Và tôi cũng không muốn như vậy.

Tôi sẵn sàng dành thêm 5 năm, 10 năm nữa để gieo những hạt mầm mới, để có một mùa thu hoạch mới. Riêng với mảng ca khúc Phật giáo, tôi thấy vẫn chưa đủ. Sau những biến cố, sau sự ra đi của mẹ, sau những thành công và cả những khoảng trống, tôi tin rằng mình đã học thêm được nhiều bài học.

Những bài học ấy có thể sẽ cần thiết cho những người đang ở giữa đời, nơi có sóng gió, có lên xuống, có thành công, thất bại, thậm chí là tuyệt vọng.

Và nếu những bài hát sau này của tôi có thể ở bên họ trong những lúc như vậy, thì đó chính là điều tôi muốn tiếp tục gieo.

Như hoa Sala - không nở để phô bày, không rực rỡ để chiếm lấy ánh nhìn, mà lặng lẽ tỏa hương trong không gian tĩnh lặng của tỉnh thức. Âm nhạc, với tôi, cũng chỉ mong được như thế: nở đúng mùa, rơi đúng lúc, và đủ an lành để ai đó, khi đi ngang qua đời mình, có thể dừng lại, thở chậm hơn, và bình an hơn.

Nhóm tác giả YHL

Cùng chuyên mục

Có thể bạn quan tâm

Đọc thêm