Lần đầu tiên, các khái niệm "trung tâm công nghiệp văn hóa", "không gian sáng tạo", "khu công nghiệp văn hóa", "khu phức hợp không gian sáng tạo" được đưa vào "Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045", gắn với mục tiêu quy hoạch đồng bộ, đầu tư hiện đại.
Tiếp tục cuộc trò chuyện với Thể thao và Văn hóa (TTXVN) về chủ đề này, TS Phạm Việt Long cho biết:
- Việc lần đầu tiên đưa các khái niệm trên vào một chiến lược cấp quốc gia thể hiện một bước tiến đáng chú ý trong tư duy quy hoạch và phát triển công nghiệp văn hóa. Điều đó cho thấy Nhà nước không còn nhìn công nghiệp văn hóa như những hoạt động rời rạc, mà coi đây là một hệ sinh thái cần hạ tầng chuyên biệt, cơ chế ưu tiên và môi trường sáng tạo phù hợp. Những mô hình này đã chứng minh hiệu quả tại nhiều nước, nơi các khu sáng tạo tập trung có khả năng thu hút doanh nghiệp, nhân lực chất lượng cao và tạo ra sản phẩm văn hóa có sức cạnh tranh quốc tế.
TS Phạm Việt Long
Đồng thời, việc xác định các không gian sáng tạo và trung tâm công nghiệp văn hóa cũng cho thấy sự đổi mới trong tư duy quy hoạch đô thị: văn hóa được tích hợp vào chiến lược phát triển thành phố, từ hạ tầng, giao thông, công nghệ cho tới các thiết chế văn hóa hiện đại. Điều này đặc biệt quan trọng với các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Huế, nơi nhu cầu sáng tạo, tiêu dùng văn hóa và khả năng thu hút nguồn lực xã hội đều rất cao.
Theo TS Phạm Việt Long, việc ưu tiên điện ảnh thể hiện bước chuyển từ việc chỉ nhấn mạnh chức năng "xây dựng đời sống tinh thần" sang coi trọng vai trò "xây dựng thương hiệu quốc gia từ sản phẩm văn hóa". Trong ảnh: Tuần lễ "Điện ảnh Việt Nam - Hành trình ánh sáng" diễn ra vào tối 5/12 tại Le Grand Rex (Paris)
Mặt khác, khi được đưa vào Chiến lược quốc gia, các mô hình này có thêm hành lang pháp lý rõ ràng để địa phương mạnh dạn huy động đầu tư, phát triển khu sáng tạo, khu công nghiệp văn hóa theo chuẩn quốc tế. Đây là cơ sở để các địa phương có tiềm năng - dù là đô thị lớn hay tỉnh có lợi thế đặc thù - hình thành những "động cơ tăng trưởng mới", đóng góp vào kinh tế sáng tạo và nâng cao sức cạnh tranh văn hóa của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.
* Chiến lược đặt rõ yêu cầu các trung tâm, không gian sáng tạo phải gắn với xây dựng thương hiệu sản phẩm của địa phương và quốc gia. Theo ông, đó có phải là một đổi mới trong tư duy xây dựng thương hiệu quốc gia thông qua công nghiệp văn hóa, và nếu có, nó khác trước ở điểm nào?
- Trước đây, việc xây dựng hình ảnh quốc gia chủ yếu tập trung vào quảng bá du lịch, truyền thống, di sản hoặc các chiến dịch truyền thông mang tính tuyên truyền. Chiến lược lần này chuyển trọng tâm sang các sản phẩm văn hóa – sáng tạo cụ thể, coi chính sản phẩm là phương tiện hữu hiệu nhất để lan tỏa thương hiệu quốc gia.
Từ những dãy kiot nhếch nhác, những ngôi nhà bỏ hoang nhiều năm tại Làng cổ Đường Lâm, người dân và Ban quản lý di tích Làng cổ Đường Lâm đã cải tạo nơi này thành khu vực không gian sáng tạo rất ý nghĩa
Một điểm mới quan trọng là sự gắn kết chặt chẽ hơn giữa thương hiệu địa phương và thương hiệu quốc gia. Các không gian sáng tạo, khu công nghiệp văn hóa không chỉ hướng tới thị trường trong nước, mà còn được yêu cầu tạo ra những sản phẩm mang bản sắc riêng, có khả năng đại diện cho hình ảnh Việt Nam trên thị trường quốc tế. Đây là cách tiếp cận hiện đại, tương đồng xu hướng mà nhiều quốc gia đã áp dụng, khi thương hiệu quốc gia được xây dựng từ các ngành công nghiệp văn hóa mạnh - như điện ảnh Hàn Quốc, thiết kế Italy, game Nhật Bản hay thời trang Pháp.
Triển lãm “Đối thoại Thư pháp và Graffiti” là kết quả của một dự án sáng tác và trưng bày về thư pháp kết hợp với graffiti với mục đích góp phần từng bước hiện thực hóa ý tưởng đưa Văn Miếu - Quốc Tử Giám trở thành một không gian sáng tạo, một điểm đến quen thuộc của công chúng yêu di sản và văn hóa nghệ thuật
Ngoài ra, yêu cầu gắn thương hiệu với các trung tâm sáng tạo cho thấy Nhà nước không chỉ chú trọng quy hoạch hạ tầng, mà còn hướng tới xây dựng chuỗi giá trị thương hiệu hoàn chỉnh: từ sáng tạo, sản xuất, phân phối đến quảng bá và định vị quốc tế. So với trước, khi các hoạt động văn hóa và xây dựng thương hiệu còn tách rời, thiếu liên kết chiến lược, nay công nghiệp văn hóa được đặt vào vị trí trung tâm trong chiến lược thương hiệu quốc gia, trở thành một động lực mới để nâng cao sức cạnh tranh và hình ảnh Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
* Ở góc độ ưu tiên ngành, Chiến lược tập trung phát triển 6 ngành: điện ảnh; nghệ thuật biểu diễn; phần mềm và trò chơi giải trí; quảng cáo; thủ công mỹ nghệ; du lịch văn hóa. Theo ông, việc "khoanh" 6 ngành mũi nhọn như vậy thể hiện điều gì mới trong cách lựa chọn ưu tiên, so với tình trạng dàn trải trước đây?
- Có thể thấy rõ Nhà nước đã chuyển từ tư duy "phát triển đồng đều" sang tư duy "tập trung nguồn lực", lựa chọn những ngành có khả năng tạo giá trị gia tăng cao, có thị trường rộng, có khả năng cạnh tranh quốc tế và tác động lan tỏa mạnh sang các lĩnh vực khác. Đây là cách tiếp cận hiện đại, dựa trên nghiên cứu xu hướng kinh tế sáng tạo toàn cầu và lợi thế so sánh của Việt Nam.
Việc đưa game và phần mềm vào nhóm mũi nhọn cho thấy Nhà nước đã nhìn nhận đúng vai trò của công nghiệp nội dung số trong việc quảng bá bản sắc, truyền tải hình ảnh quốc gia và tạo ra nguồn thu phù hợp với xu thế quốc tế
Sáu ngành được lựa chọn hội tụ ba tiêu chí cơ bản: tiềm năng doanh thu lớn, khả năng thu hút nhân lực sáng tạo trẻ, và khả năng kết hợp giữa di sản - văn hóa bản địa với công nghệ hiện đại. Điều đó thể hiện tư duy chọn ngành dựa trên "hiệu quả đầu tư", chứ không chỉ dựa trên giá trị truyền thống hay tính đại diện. Ví dụ, game, phần mềm hay quảng cáo là những lĩnh vực trước đây ít được xem là ngành văn hóa, nhưng nay được ưu tiên vì đóng góp lớn vào GDP và có biên độ tăng trưởng vượt trội.
* Trong 6 ngành trọng tâm đó, theo ông, ngành nào thể hiện rõ nhất "tư duy mới" của Chiến lược, đặc biệt là về khả năng chuyển hóa giá trị văn hóa thành sức mạnh mềm và giá trị kinh tế?
- Trong 6 ngành trọng tâm, phần mềm và trò chơi giải trí là lĩnh vực thể hiện rõ nhất "tư duy mới" của Chiến lược, đặc biệt ở khả năng chuyển hóa giá trị văn hóa thành sức mạnh mềm và giá trị kinh tế. Đây là ngành điển hình của kinh tế sáng tạo hiện đại, nơi tài sản trí tuệ, công nghệ và nội dung văn hóa kết hợp để tạo ra các sản phẩm có sức lan tỏa toàn cầu, chi phí sản xuất tương đối thấp nhưng khả năng sinh doanh thu rất lớn. Việc đưa game và phần mềm vào nhóm mũi nhọn cho thấy Nhà nước đã nhìn nhận đúng vai trò của công nghiệp nội dung số trong việc quảng bá bản sắc, truyền tải hình ảnh quốc gia và tạo ra nguồn thu phù hợp với xu thế quốc tế.
Trong không gian sáng tạo mở, Photo Hanoi’ 25 là nơi các nghệ sĩ trong nước và quốc tế kể những câu chuyện của họ bằng ngôn ngữ nhiếp ảnh, đưa người xem bước vào hành trình khám phá những lát cắt đa chiều của đời sống đương đại
Bên cạnh đó, điện ảnh cũng là lĩnh vực cho thấy khá rõ tư duy mới. Điện ảnh có khả năng lan tỏa hình ảnh quốc gia mạnh mẽ, trở thành công cụ sức mạnh mềm hiệu quả, đồng thời tạo ra nhiều giá trị kinh tế thông qua chuỗi sản xuất - phát hành - liên kết với du lịch văn hóa. Việc ưu tiên điện ảnh thể hiện bước chuyển từ việc chỉ nhấn mạnh chức năng "xây dựng đời sống tinh thần" sang coi trọng vai trò "xây dựng thương hiệu quốc gia từ sản phẩm văn hóa".
Hiện tại, các không gian sáng tạo - một thành tố cốt yếu để phát triển Thành phố sáng tạo của Hà Nội đang hiện diện ngày một nhiều, giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa bảo tồn và phát triển, duy trì và tạo ra bản sắc cho đô thị
Tuy vậy, nếu xét thuần túy theo mô hình tăng trưởng của kinh tế sáng tạo hiện nay, ngành phần mềm và trò chơi giải trí vẫn là minh chứng rõ nhất cho tư duy mới: dựa trên đổi mới sáng tạo, khai thác bản sắc, vận hành trong môi trường số, kết nối trực tiếp với thị trường toàn cầu và tạo ra giá trị văn hóa - kinh tế - sức mạnh mềm một cách tích hợp. Đây là nền tảng quan trọng để Chiến lược định hình hướng phát triển dài hạn cho công nghiệp văn hóa Việt Nam.
(Còn nữa)
Đăng nhập
Họ và tên
Mật khẩu
Xác nhận mật khẩu
Mã xác nhận
Đăng ký
Xin chào, !
Bạn đã đăng nhập với email:
Đăng xuất