Thực tế ở nhiều điểm di sản cho thấy những vấn đề đáng lo ngại: quá tải khách, nghi lễ bị "sân khấu hóa", người dân bản địa hưởng lợi chưa tương xứng, nguồn tiền cho trùng tu thiếu ổn định. Và từ nhiều năm theo dõi, nghiên cứu, TS Trần Hữu Sơn đề xuất một "bộ công cụ" cụ thể để vừa gìn giữ di sản, vừa phát huy giá trị kinh tế một cách bền vững và công bằng.
Trọng tâm của cách làm này là nguyên tắc "bảo tồn đi trước, khai thác theo sau". Tức là, phải đặt ra những chuẩn mực rõ ràng trước khi đưa di sản vào các sản phẩm - dịch vụ.
Theo ông Sơn, những chuẩn mực này gồm: làm sản phẩm dựa trên biểu tượng di tích một cách tôn trọng và đúng mực; hoàn thiện quy định pháp lý và phân cấp quản lý rõ ràng; tổ chức nghiên cứu - đào tạo bài bản; và xây dựng cơ chế tài chính để tiền thu được từ khai thác quay trở lại nuôi dưỡng di sản.
TS Trần Hữu Sơn
Bắt đầu từ sản phẩm, theo TS Trần Hữu Sơn, mỗi địa phương nên xây dựng "bản đồ biểu tượng" của mình: những nét kiến trúc, hoa văn, hình ảnh, câu chuyện, nhân vật gắn với di tích và đời sống văn hóa. Kèm theo đó là cách giải thích ý nghĩa và hướng dẫn sử dụng phù hợp (chỗ nào có thể đưa vào sản phẩm, chỗ nào nên kiêng, màu sắc - kích cỡ thế nào cho đúng).
Hội vật cầu được tổ chức trên sân chính của đền thờ Thánh Tam Giang (Bắc Giang, nay là Bắc Ninh). Ảnh thuộc bộ ảnh giành giải Nhất hạng mục phóng sự ảnh của Tổ chức các hãng thông tấn châu Á - Thái Bình Dương (OANA) năm 2024. Ảnh: An Thành Đạt - TTXVN
Dựa trên bản đồ này, địa phương ban hành những tiêu chuẩn căn bản cho sản phẩm lưu niệm: dùng chất liệu phù hợp, kỹ thuật làm tử tế; phối màu hài hòa; kể được câu chuyện văn hóa; bao gói thân thiện với môi trường; có thông tin truy xuất nguồn gốc.
Việc cho phép dùng biểu tượng cần có thời hạn, tính phí theo mức độ tiêu thụ và trích một phần doanh thu vào Quỹ trùng tu - tôn tạo di sản. Danh sách đơn vị được phép và sản phẩm đạt chuẩn cần được công khai để tránh tình trạng "bán biểu tượng" tràn lan. Không gian bán hàng trong khu di tích nên gọn gàng, sạch đẹp, tôn trọng cảnh quan; hạn chế bày bán ở nơi thiêng.
Trò Xuân Phả được hình thành và phát triển hơn 1000 năm để trở thành một tổ hợp múa dân gian đặc sắc, "độc nhất vô nhị" diễn ra hằng năm vào các ngày từ 10-12/2 Âm lịch tại di tích Nghè Xuân Phả (xã Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa) và được ghi danh là di sản văn hóa phi vật thể quốc gia
Cũng theo TS Sơn, có thể tổ chức các buổi trình diễn nhỏ do nghệ nhân hướng dẫn để du khách hiểu sâu hơn về nghề và giá trị văn hóa. Những bộ sưu tập "phiên bản giới hạn" gắn với dịp trùng tu, ngày kỷ niệm của di tích cũng là cách làm hay - một phần doanh thu quay về quỹ, sản phẩm lại có giá trị sưu tầm.
Về khung pháp lý, theo TS Sơn, cần cập nhật các quy định để phù hợp với thực tiễn. Trong các ý chính được ông đề xuất, điều đầu tiên là ghi nhận cộng đồng là chủ thể di sản: Họ có quyền tham gia quyết định cách khai thác, được hưởng lợi đúng mức và có quyền giám sát hoạt động trùng tu.
Hội Gióng là một Lễ hội truyền thống hết sức độc đáo trong hơn 8000 lễ hội của Việt Nam, đã được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại
Ngoài ra, cần cân bằng giữa bảo tồn và khai thác. Cụ thể, trước khi đầu tư dự án, cần xem xét tác động đến văn hóa - xã hội - môi trường; xác định "sức chứa" phù hợp theo mùa, theo không gian; có danh mục những nơi không khai thác hoặc chỉ khai thác ở mức rất hạn chế.
Bên cạnh đó, với di sản gắn với dòng họ hay cộng đồng, cần làm rõ cơ chế cùng sở hữu và cùng quản lý; quy định cụ thể về cấp phép khai thác, tỷ lệ trích quỹ, chia lợi ích để tránh trường hợp một doanh nghiệp "ôm" hết luồng khách.
Cuối cùng, việc phân cấp quản lý phải đi kèm yêu cầu về năng lực và tính minh bạch: ai chịu trách nhiệm, báo cáo ra sao, công khai thế nào. Nếu huy động nguồn lực xã hội cho trùng tu, cũng cần giới hạn phạm vi can thiệp theo tiêu chuẩn kỹ thuật và có thẩm định của chuyên gia, để tránh "đóng góp nhiều thì can thiệp sâu" làm sai lệch di sản.
Năm 2015, Nghi lễ và trò chơi kéo co ở Việt Nam, Campuchia, Hàn Quốc, Philippines chính thức được UNESCO ghi danh tại Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Ngày 16/11 tới sẽ là dịp kỷ niệm 10 năm Nghi lễ và trò chơi kéo co được UNESCO ghi danh là di sản thế giới.
Về tổ chức thực hiện, theo ông Sơn, nên có hội đồng đồng quản trị tại mỗi điểm di sản, gồm đại diện cộng đồng, chính quyền, doanh nghiệp và chuyên gia. Hội đồng này có quy chế bỏ phiếu rõ ràng, công khai tài chính và cơ chế giải quyết xung đột minh bạch. Các sản phẩm du lịch văn hóa cần được chấm theo tiêu chí dễ hiểu: có chân thực không, có độc đáo không, có kể được câu chuyện của nơi ấy không.
Đồng thời, hàng năm, nên có bộ chỉ số để tự soi lại: Mức hài lòng của khách, mức độ quá tải, lợi ích cộng đồng nhận được, số tiền trích cho quỹ trùng tu. Với tình trạng hàng giả, hàng "nhái", cần xử lý nghiêm các trường hợp mạo danh di sản, dùng biểu tượng bừa bãi; tăng cường kiểm tra cả tại điểm đến lẫn trên các nền tảng bán hàng trực tuyến.
Một kế hoạch nghiên cứu - quy hoạch bài bản sẽ giúp chính sách đi vào đời sống. Việc đầu tiên là nhìn cho đầy đủ các loại hình kinh tế di sản có thể làm ở địa phương: du lịch tâm linh, du lịch về nguồn, trải nghiệm văn hóa; sản phẩm OCOP, ẩm thực, thủ công, sản phẩm lưu niệm dựa trên biểu tượng, các hoạt động giáo dục - trải nghiệm cho học sinh, du khách. Với mỗi loại hình, cần mô tả chuỗi giá trị từ đầu vào đến đầu ra, tìm rõ nút thắt và cơ hội. Tiếp đến là lập bản đồ vùng văn hóa - tộc người để xác định thế mạnh: tri thức canh tác, kỹ thuật chế tác, nghi lễ, hoa văn, kiến trúc… Từ đó, thiết kế sản phẩm phù hợp, xây dựng tuyến điểm hợp lý, tránh trùng lặp, "na ná" nhau giữa các địa phương. Khi thẩm định dự án, cần tính cả phần giá trị tinh thần - bản sắc mà di sản mang lại, không chỉ tính toán phần thu - chi trực tiếp, để tránh xu hướng thương mại hóa thô bạo.
Những tấm chiếu cói được dệt nên từ đôi tay tài hoa của các nghệ nhân, lưu giữ một nét đẹp văn hóa truyền thống đặc sắc của vùng đất Ô Loan, tỉnh Đắk Lắk và là di sản văn hóa, là "hồn quê" của người dân nơi đây
Đi cùng với đó là các chương trình đào tạo cho từng nhóm: Với cộng đồng, là quản lý lượng khách, bảo vệ nơi thiêng, tổ chức trải nghiệm chân thực, cách thương lượng chia sẻ lợi ích. Với doanh nghiệp, là tiêu chuẩn chân thực, thiết kế sản phẩm dựa trên di sản, quy trình xin phép dùng biểu tượng, trách nhiệm xã hội. Với chính quyền và ban quản lý, là quy hoạch, giám sát, công khai tài chính, vận hành quỹ. Với nhà thiết kế và tư vấn, là kho hình - họa tiết theo vùng, nguyên tắc sử dụng, kỹ năng kể chuyện và đạo đức sáng tạo.
Về tài chính, TS Trần Hữu Sơn đề xuất cơ chế "lấy nguồn lực từ khai thác để nuôi dưỡng bảo tồn". Hạt nhân của cơ chế này là Quỹ trùng tu - tôn tạo di sản. Quỹ được trích từ vé tham quan, tiền cấp phép dùng biểu tượng, một phần doanh thu dịch vụ, cùng với đóng góp tự nguyện của doanh nghiệp và người dân. Quỹ phải được quản lý công khai, có đại diện của cộng đồng, chuyên gia, chính quyền và doanh nghiệp, và ưu tiên chi cho những việc thiết thực: trùng tu hạng mục xuống cấp, phục hồi nghề truyền thống, dạy - học trong cộng đồng, số hóa tư liệu quý.
Trải qua bao thăng trầm của lịch sử, sản phẩm đúc đồng của làng Ngũ Xã vẫn luôn khẳng định được sự tinh xảo, tính nghệ thuật và thể hiện được tâm hồn của những nghệ nhân kinh thành Thăng Long xưa và nay
Khi mở rộng hạ tầng để đón khách (bãi đỗ, nhà vệ sinh, cảnh quan), cần gắn kèm chỉ tiêu bảo tồn và môi trường, có đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Trong các hợp đồng hợp tác công - tư, nên có những cam kết xã hội rõ ràng: tỷ lệ doanh thu chia cho cộng đồng, số lượng việc làm dành cho người địa phương, tỷ lệ sử dụng sản phẩm OCOP của chính vùng đó, mức đóng góp bắt buộc vào quỹ. Đồng thời, cần "kích hoạt" chuỗi sản phẩm - dịch vụ quanh di sản: chợ văn hóa, không gian trưng bày, bán hàng cho nghệ nhân, tour trải nghiệm nghề, lớp học ngắn ngày… để du khách ở lại lâu hơn, chi tiêu nhiều hơn tại chỗ. Về sinh kế, khuyến khích mô hình "hai chân": vừa giữ nghề truyền thống, vừa tham gia một phần vào dịch vụ du lịch, để giảm rủi ro phụ thuộc vào một nguồn thu.
Đồng bào Mông ở Tam Đường (Lai Châu) vẫn lưu giữ được "Nghệ thuật vẽ sáp ong trên vải" như công việc hàng ngày. Từ những hoa văn này, phụ nữ Mông tự tay khâu, may những bộ váy, áo mới. Nghề thủ công truyền thống này đã và đang được đồng bào tích cực gìn giữ, trao truyền từ đời này qua đời khác
Tất cả những đề xuất này đều hướng về một mục tiêu chung: vừa giữ được hồn cốt di sản, vừa tạo sinh kế và nguồn lực để di sản sống khỏe. Bởi theo TS Sơn, "bảo tồn đi trước, khai thác theo sau" không phải là khẩu hiệu, mà là cách làm cụ thể, có bước đi, có công cụ, có kiểm soát. Khi bộ công cụ ấy được áp dụng một cách nghiêm túc và đồng bộ, kinh tế di sản sẽ không dừng ở những mùa du lịch "nóng - lạnh" thất thường, mà trở thành nền tảng bền vững cho văn hóa và cho phát triển địa phương.
(Còn tiếp)
Đăng nhập
Họ và tên
Mật khẩu
Xác nhận mật khẩu
Mã xác nhận
Đăng ký
Xin chào, !
Bạn đã đăng nhập với email:
Đăng xuất