"Dòng chảy" trà Việt Nam đương đại (kỳ 6 & hết): Chén trà - Chứng nhân của vui buồn đời người

19/08/2025 17:28 GMT+7 | Văn hoá

Từ khoảnh khắc chào đời đến lúc rời cõi tạm, từ những niềm vui hân hoan đến những nỗi buồn sâu thẳm, chén trà luôn hiện hữu. Nó không chỉ là thức uống gắn liền với những nghi lễ, phong tục tập quán mà còn đi sâu vào đời sống tâm hồn người Việt Nam, qua đó trở thành biểu tượng của sự kết nối, của lòng trắc ẩn, của sự trân trọng những giá trị nhân sinh.

Ở góc độ khác, trà cũng là chứng nhân thầm lặng, là người bạn đồng hành thủy chung, góp phần dệt nên tấm thảm cuộc đời đa sắc, đa vị của mỗi con người Việt Nam.

Từ bát nước chè xanh đượm nghĩa tình

Bên cạnh những câu chuyện mang tính huyền thoại hay sự tinh xảo của nghệ thuật trà cung đình, có một hình ảnh thân thuộc, mộc mạc đã in sâu vào tâm thức qua bao thế hệ: Bát nước chè xanh đầu làng cuối ngõ. Đó không chỉ là thức uống, mà là hơi thở của làng quê, kết nối những con người lao động chân chất, giản dị.

Bạn có thể dễ dàng bắt gặp hình ảnh ấy vào mỗi buổi ban trưa, khi cái nắng Hè như đổ lửa trên những cánh đồng lúa, hay những buổi chiều tà, khi khói lam chiều quyện vào không gian. Bên gốc đa cổ thụ đầu làng, nơi bóng mát trải dài, hay ngay trên bờ ruộng, góc sân nhà, người nông dân Việt Nam, với vóc dáng khắc khổ nhưng đôi mắt ánh lên vẻ hiền từ, dù mệt nhoài sau buổi cấy gặt, lại tìm đến bát nước chè xanh quen thuộc.

"Dòng chảy" trà Việt Nam đương đại (kỳ 6 & hết): Chén trà - Chứng nhân của vui buồn đời người - Ảnh 1.

Chén trà - sợi chỉ đỏ xuyên suốt mọi mối quan hệ xã hội của người Việt Nam. Ảnh: Xuân Thành

Bát chè xanh không cầu kỳ, không sang trọng. Nó là kết tinh của những lá chè tươi non vừa hái từ hàng rào, từ vườn nhà, được vò nát và "hãm" vội vàng trong chiếc ấm đất mộc mạc. Vị chát nhẹ ban đầu, sau đó lan tỏa chút ngọt hậu mộc mạc, cùng hương thơm ngai ngái, thanh mát đặc trưng, xua tan cái mệt mỏi, cái hanh hao của nắng gió đồng quê.

Hơn cả vị giác, bát nước chè xanh còn là nơi kết nối những câu chuyện đời thường. Dưới bóng đa, bên bát nước chè xanh, những người nông dân cùng quây quần. Họ kể cho nhau nghe chuyện mùa màng, chuyện con cái học hành, chuyện dâu rể xóm giềng. Bát nước chè xanh trở thành minh chứng cho sự đoàn kết, cho tình làng nghĩa xóm bền chặt, nơi những lo toan được sẻ chia và những niềm vui được nhân đôi.

Tới "chén trà là đầu câu chuyện"

Chén trà luôn có một vị trí đặc biệt, thấm đẫm ý nghĩa trong cả cuộc đời lẫn chiều sâu tâm hồn người Việt Nam.

Nếu bát nước chè xanh là sự kết nối mộc mạc, dung dị của những cuộc chuyện trò đồng quê, thì phong tục "chén trà là đầu câu chuyện" lại nâng tầm trà lên thành một nghi thức giao tiếp, một khởi đầu nhẹ nhàng nhưng ý nghĩa cho mọi cuộc gặp gỡ, dù là thân mật hay trang trọng.

Ở Việt Nam, khi khách đến nhà, dù quen hay lạ, câu nói đầu tiên thường không phải là vồ vập hỏi han, mà là lời mời chân thành: "Mời ông/bà/anh/chị dùng chén trà"! Đây không chỉ là một hành động lịch sự mà còn là một lời mời gọi gián tiếp, một tín hiệu cho thấy gia chủ muốn tạo ra không gian ấm cúng, thân tình, sẵn sàng lắng nghe và sẻ chia.

Trong không gian nhỏ của gian nhà, khi khói trà thanh thoát vương vấn, chén trà nóng được trao đi, nhận lại, mang theo sự quan tâm, lòng hiếu khách của người mời và sự trân trọng của người được mời. Tiếng khua chén tách nhẹ nhàng, hương trà lan tỏa, và những ngụm trà ấm áp đầu tiên giúp xua đi sự ngại ngùng, phá vỡ bầu không khí im lặng ban đầu. Dường như, vị chát dịu và hương thơm lắng đọng của trà làm dịu đi những căng thẳng, mở lối cho những lời tâm sự, những chia sẻ chân thành nhất.

"Dòng chảy" trà Việt Nam đương đại (kỳ 6 & hết): Chén trà - Chứng nhân của vui buồn đời người - Ảnh 3.

Người Việt Nam tìm đến trà để tĩnh tâm nhìn lại ký ức, thế sự, để chiêm nghiệm cuộc đời. Ảnh: Lương Đình Khoa

Những câu chuyện bắt đầu từ đây: Từ chuyện thời tiết, chuyện làm ăn, đến những vấn đề lớn lao hơn của cuộc sống, hay cả những nỗi niềm riêng tư. Chén trà là chất xúc tác để con người xích lại gần nhau, để những rào cản vô hình dần được gỡ bỏ.

Chén trà nhỏ bé ấy chứa đựng cả lòng mến khách, sự tinh tế trong giao tiếp, và trên hết, là một phần không thể thiếu trong nghệ thuật sống của người Việt Nam - nơi sự giản dị hòa quyện cùng sự sâu sắc, để mỗi cuộc gặp gỡ đều trở thành một kỷ niệm đẹp đẽ, một "câu chuyện" đáng nhớ.

"Chứng nhân" thầm lặng

Nhìn lại, trong dòng chảy từ khoảnh khắc chào đời đến lúc lìa xa cõi tạm, chén trà luôn có một vị trí đặc biệt, thấm đẫm ý nghĩa trong cả cuộc đời lẫn chiều sâu tâm hồn người Việt Nam.

Trong những buổi sum họp gia đình, những ngày lễ Tết rộn ràng, hay những buổi gặp mặt bạn bè sau bao ngày xa cách, chén trà lại trở thành sợi dây gắn kết, làm cho niềm vui được nhân đôi.

Rồi, trong những buổi đầu đôi lứa nên duyên, chén trà không chỉ đơn thuần là thức uống mà còn là nhịp cầu thầm lặng. Những ánh mắt e ấp, những lời thì thầm đầu tiên, những ngại ngùng đáng yêu, tất cả đều diễn ra bên khay trà. Chén trà chứng kiến câu chuyện tình yêu chớm nở, từng chút một ươm mầm. Khi tình cảm đã đong đầy, đến ngày hôn lễ, chén trà lại xuất hiện trong nghi thức dâng trà lên tổ tiên, cha mẹ, biểu tượng cho sự kính hiếu, cho lời nguyện ước trọn đời bên nhau dưới sự chứng giám của bề trên và gia đình.

"Dòng chảy" trà Việt Nam đương đại (kỳ 6 & hết): Chén trà - Chứng nhân của vui buồn đời người - Ảnh 4.

Chén trà ngày vu quy. Ảnh: Lương Đình Khoa

Đời người không chỉ có niềm vui, mà còn những lúc đối diện với bộn bề lo toan trắc trở, hay nỗi niềm riêng tư. Trong những khoảnh khắc ấy, chén trà lại trở thành người bạn tri kỷ thầm lặng. Một mình bên ấm trà nóng, họ tĩnh tâm, suy nghĩ thấu đáo hơn. Chén trà như lặng lẽ lắng nghe mọi tâm sự, mang đến sự an ủi và nguồn năng lượng để vượt qua những nỗi niềm ấy.

Với cá nhân người viết, thì trà là cuộc sống, cuộc sống tựa trà. Từng dòng nước sôi rót xuống, những tôm trà đảo lộn, xoay vòng, ngụp lặn, như mỗi con người đang loay hoay tìm cho mình một chỗ đứng trong cuộc sống này. Mình đi tìm mình giữa nhân gian. 

Qua một khoảng thời gian, trà ngậm nước mà nở ra - như qua mưa nắng mà trưởng thành, hiểu nhau thêm để từ từ hạ mình, lắng xuống, sẻ chia ngọt đắng vui buồn cuộc sống. Cho đến khi duyên cạn, nghĩa tình mới tan. Người ta nghiêng bình trà bỏ bã ra, cho trà thoát khỏi kiếp trà, sau khi đã sống trọn nghĩa vẹn tình, tan vào đất, ủ cho một mầm mới xanh lên.

 Và cuối cùng, khi cuộc đời một con người khép lại, chén trà cũng có mặt trong nghi thức tiễn biệt, mang theo nỗi ngậm ngùi chia sẻ với người ở lại và lời cầu nguyện cho người ra đi. Chén trà dâng lên hương hồn người đã khuất, biểu trưng cho lòng thành kính. Trong không gian trầm mặc của tang lễ, chén trà được mời những người đến phúng viếng như một lời cảm ơn, và cũng là cách để mọi người cùng nhau vượt qua nỗi đau mất mát. Nó là sự ngậm ngùi chia sẻ, là biểu tượng cho vòng luân hồi của sự sống, cái chết, và sự vĩnh cửu của tình cảm con người.

Như thế, chén trà trong văn hóa Việt Nam đã vượt lên mọi giới hạn vật chất. Nó không chỉ đơn thuần là một vật phẩm trong đời sống ngoại cảnh - hiện diện trong từng bữa cơm gia đình, từng buổi gặp gỡ bạn bè, từng phút giây thư giãn của người già bên hiên nhà. Hơn thế nữa, trà đã thấm sâu vào đời sống tâm hồn người Việt Nam, trở thành một phần của triết lý sống, của cách đối nhân xử thế, của niềm vui, nỗi buồn, và cả những ước vọng thầm kín nhất. 

Chén trà chính là tấm gương phản chiếu những giá trị cốt lõi của con người Việt Nam: Sự hiếu khách, tình cảm gia đình, lòng chung thủy, sự tĩnh tại và khả năng đối diện với mọi thăng trầm của cuộc đời bằng một tâm hồn an nhiên, tự tại.

Lương Đình Khoa

Cùng chuyên mục
Xem theo ngày
Đọc thêm