05/11/2025 06:26 GMT+7 | Văn hoá
Nhằm tăng cường giao lưu học thuật và thúc đẩy nhận thức về giá trị trường tồn của di sản giáo dục, Trung tâm Hoạt động văn hóa khoa học Văn Miếu - Quốc Tử Giám phối hợp cùng các chuyên gia nghiên cứu trong nước và quốc tế tổ chức Tọa đàm Di sản giáo dục và văn hóa Đông - Tây.
Tọa đàm Di sản giáo dục và văn hóa Đông - Tây được xem như một không gian học thuật mở, nơi di sản truyền thống được soi chiếu bằng tinh thần đối thoại hiện đại. Sự kiện diễn ra hôm 3/11 tại Hà Nội, nằm trong chuỗi hoạt động Festival Thăng Long - Hà Nội 2025.
Đạo học Việt Nam - Nền tảng của bản sắc dân tộc
Phát biểu khai mạc, Phó Giám đốc Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội Lê Thị Ánh Mai nhấn mạnh: Văn Miếu - Quốc Tử Giám được khởi lập từ cuối thế kỷ 11 dưới triều Lý, là nơi tôn vinh tiên thánh, tiên hiền và nơi học tập của con em hoàng gia. Trải qua các triều đại, nơi đây trở thành trung tâm giáo dục cấp cao nhất, đào tạo hàng ngàn hiền tài cho đất nước, đồng thời hun đúc nên nhiều giá trị truyền thống tốt đẹp như tôn sư trọng đạo, trọng hiền tài và hiếu học.
Những truyền thống đó đã tạo nên giá trị của đạo học Việt Nam, một hệ thống giáo dục "lấy chữ nhân làm gốc, tu thân làm căn cốt cho người học", hướng tới con người toàn thiện, toàn nhân cách. Theo bà Mai, đó chính là di sản giáo dục góp phần định hình văn hóa ứng xử, nhân cách, trí tuệ và bản lĩnh dân tộc Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử.

Quang cảnh buổi tọa đàm
Trong tham luận tại tọa đàm, GS-TS Nguyễn Văn Kim, Phó Chủ tịch Hội đồng Di sản văn hóa quốc gia, Phó Tổng thư ký Hội Khoa học lịch sử Việt Nam khẳng định: "Giáo dục có thể làm thay đổi cuộc sống và số phận của các dân tộc. Trên thực tế, giáo dục đã góp phần tạo dựng, củng cố nền tảng xã hội, nâng tầm tri thức của dân tộc và vạch định đường đi cho dân tộc".
Ông cho rằng di sản giáo dục truyền thống của Việt Nam là một quá trình hội tụ và tiếp biến văn hóa sâu sắc: "Các thế hệ người Việt Nam đã tìm thấy trong kho tàng văn hóa khu vực những nhân tố phù hợp, tiếp nhận và biến chúng thành di sản văn hóa của chính mình".
Nhờ đó, giáo dục Việt Nam không chỉ là công cụ khai trí mà còn là một biểu tượng của bản lĩnh văn hóa dân tộc - biết tiếp thu mà không hòa tan, biết kế thừa mà vẫn sáng tạo, giữ vững căn tính trong dòng chảy toàn cầu hóa.
Việt hóa di sản giáo dục phương Đông
Trong hệ thống triết học phương Đông, giáo dục không đơn thuần là con đường truyền đạt tri thức, mà là một hành trình tu dưỡng con người để hướng tới đạo hướng thiện, hướng mỹ, hướng tới cộng đồng.
TS Đinh Thanh Hiếu, Trưởng bộ môn Hán Nôm, Khoa Văn học, Đại học KHXH&NV - ĐHQG Hà Nội, khái quát: "Giáo dục Nho học hướng tới mục tiêu lý tưởng là "nội thánh ngoại vương" để "minh đức ư thiên hạ". Người học phải nhận biết và phát triển thiện tính, hoàn thiện bản thân và hướng tới trị bình thiên hạ".

Phó Giám đốc Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội Lê Thị Ánh Mai phát biểu
Tư tưởng ấy đặt nền tảng cho quan niệm "tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ" - một chuỗi tiến trình liền mạch giữa sự tu dưỡng cá nhân và trách nhiệm xã hội. Người học không chỉ học để "biết", mà học để "làm người" và "làm việc nghĩa". Giáo dục, theo đó, trở thành một hành trình nội tâm: Từ nhận thức đến hành động, từ hoàn thiện bản thân đến phụng sự cộng đồng.
Đạo học phương Đông, đặc biệt là Nho học Việt Nam, không xem tri thức như công cụ để vươn lên địa vị, mà như một phương tiện để hoàn thiện nhân cách. Cái học chân chính là "thực học", học để hiểu đạo lý, để hành đạo giữa đời. Cái đích của người quân tử là "biết lý để thuận đạo, thuận đạo để an dân", coi việc phụng sự xã hội là thước đo của giá trị con người.
Khi du nhập vào Việt Nam, Nho học đã được Việt hóa một cách sáng tạo, hòa cùng tinh thần nhân văn, bao dung và trọng nghĩa của dân tộc. Ở Việt Nam, cái học Nho giáo không trở thành khuôn mẫu giáo điều mà được "thấm" vào đời sống làng xã, trong cách ứng xử, hiếu nghĩa, trọng chữ tín, trọng tình người. Như vậy, từ "tu thân" đã trở thành một phẩm chất văn hóa, còn "hành đạo" trở thành một sứ mệnh của trí thức Việt Nam, mang đạo lý vào đời, góp phần dựng nước và giữ nước.
Từ tinh thần ấy, nhiều bậc hiền tài đã trở thành biểu tượng cho đạo học và nhân cách Việt Nam. Chu Văn An được tôn xưng là "vạn thế sư biểu", không chỉ bởi đức độ thanh liêm, mà còn vì dám "thất trảm sớ", can gián vì nghĩa lớn. Nguyễn Trãi thì lấy nhân nghĩa làm gốc cho quốc trị, để lại tư tưởng "việc nhân nghĩa cốt ở yên dân" như nền tảng đạo lý dân tộc. Lê Thánh Tông vừa là bậc minh quân, vừa là nhà giáo dục kiệt xuất, lấy "đức trị" làm phương châm xây dựng quốc gia. Nguyễn Bỉnh Khiêm, với đạo học "an bần lạc đạo", tiêu biểu cho lý tưởng ẩn sĩ, người hành đạo bằng trí tuệ và nhân cách hơn là quyền lực.

GS-TSKH Vũ Minh Giang phát biểu
Tất cả họ đều là hiện thân sống động của mô hình "trí nhân" trong đạo học Việt Nam: Xây dựng con người có tri thức, có nhân tâm, có trách nhiệm với vận mệnh dân tộc.
Như vậy, di sản giáo dục phương Đông khi được Việt hóa đã vượt khỏi phạm vi học thuật, trở thành một chuẩn mực văn hóa, đạo lý. Đó chính là nền bản sắc tinh thần của người Việt Nam, nơi cái học luôn gắn liền với cái nhân, đạo lý luôn đi cùng tri thức.
Trong bối cảnh hiện nay, khi giáo dục hướng tới đào tạo công dân toàn cầu, thì di sản ấy vẫn vang vọng như một lời nhắc nhở: Muốn bước ra thế giới, trước hết phải hiểu mình; muốn đổi mới, trước hết phải có gốc rễ của đạo lý và nhân cách.
Từ Thăng Long đến New York - cuộc đối thoại giữa 2 nền giáo dục
Di sản giáo dục phương Đông khi được Việt hóa đã vượt khỏi phạm vi học thuật, trở thành một chuẩn mực văn hóa, đạo lý.
Tại tọa đàm, Chủ tịch Hội đồng Khoa học và đào tạo, Đại học Quốc gia Hà Nội, GS-TSKH Vũ Minh Giang nhấn mạnh bài học về mối quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ trong lịch sử, những lần tiếp xúc giữa 2 nước và nỗ lực của 2 bên trong thiết lập quan hệ thương mại, giáo dục... Đại học Columbia (Hoa Kỳ) là một mô hình giáo dục đặc trưng cho giáo dục phương Tây, với tư duy khai phóng và năng lực tự chủ cá nhân đã có nhiều thành tựu trong việc đào tạo con người.
TS Nguyễn Thị Liên Hằng, Giám đốc Viện Đông Á Weatherhead và là nhà đồng sáng lập chương trình nghiên cứu Việt Nam tại Đại học Columbia, chia sẻ: "Như Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Đại học Columbia cũng nuôi dưỡng một sứ mệnh kép - đào tạo con người không chỉ giỏi tri thức mà còn có phẩm chất đạo đức và tinh thần lãnh đạo nhân bản".

TS Nguyễn Thị Liên Hằng, Giám đốc Viện Đông Á Weatherhead và là nhà đồng sáng lập chương trình nghiên cứu Việt Nam tại Đại học Columbia
Cùng quan điểm đó, nhà nghiên cứu văn hóa và ngôn ngữ Đông Á - TS John Phan, Đại học Columbia, cho rằng giữa Đông và Tây có sự tương đồng trong lý tưởng giáo dục: "Mục tiêu cao nhất của cả Quốc Tử Giám xưa và Đại học Columbia ngày nay chính là bồi dưỡng tâm hồn thành thực, chuyển hóa tri thức thành hành động, phục vụ sự tiến bộ xã hội".
Đó cũng là thông điệp quan trọng mà tọa đàm gửi gắm: Giáo dục không chỉ là tri thức, mà còn là đạo học, con đường nuôi dưỡng tâm hồn và bản lĩnh con người.
Kết luận tọa đàm, Phó Giám đốc Sở Văn hóa và Thể thao Hà Nội Lê Thị Ánh Mai nhấn mạnh: "Tọa đàm góp phần khơi gợi nhận thức về vai trò của di sản giáo dục trong việc hình thành bản sắc dân tộc, từ đó tạo nên các mối liên hệ, hợp tác trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay".
Di sản giáo dục của Việt Nam - từ tư tưởng "học để làm người" của Quốc Tử Giám đến giá trị khai phóng của học thuật hiện đại đang trở thành sợi dây nối truyền thống với đổi mới, kết tinh tinh thần dân tộc trong hành trình hội nhập quốc tế.
Bởi như GS-TS Nguyễn Văn Kim khẳng định: "Giáo dục chính là căn tính và là sức mạnh trí tuệ của dân tộc - nền tảng để mỗi quốc gia khẳng định bản sắc, vị thế và tầm vóc của mình trong thế giới hôm nay".
Từ Văn Miếu - Quốc Tử Giám, biểu tượng của trí tuệ và nhân nghĩa phương Đông, đến Đại học Columbia, trung tâm của khai phóng và sáng tạo phương Tây, cuộc gặp gỡ này cho thấy di sản giáo dục không chỉ thuộc về quá khứ, mà là mạch nguồn sống, nuôi dưỡng hiện tại và định hướng tương lai.
Đăng nhập
Họ và tên
Mật khẩu
Xác nhận mật khẩu
Mã xác nhận
Đăng ký
Xin chào, !
Bạn đã đăng nhập với email:
Đăng xuất