Trong bối cảnh công nghệ số đang định hình lại mọi mặt đời sống, từ cách chúng ta giao tiếp đến cách chúng ta tiếp cận tri thức, di sản văn hóa cũng đứng trước những cơ hội và thách thức chưa từng có. Không còn là những giá trị chỉ nằm yên trong bảo tàng hay di tích, di sản đang dần "chuyển mình" để hòa nhập vào dòng chảy số hóa.

Trong bối cảnh công nghệ số đang định hình lại mọi mặt đời sống, từ cách chúng ta giao tiếp đến cách chúng ta tiếp cận tri thức, di sản văn hóa cũng đứng trước những cơ hội và thách thức chưa từng có. Không còn là những giá trị chỉ nằm yên trong bảo tàng hay di tích, di sản đang dần "chuyển mình" để hòa nhập vào dòng chảy số hóa.

Trong bối cảnh đó, việc Chính phủ ban hành Nghị định 308/2025/NĐ-CP, quy định chi tiết một số điều và biện pháp tổ chức thi hành Luật Di sản văn hóa, đặc biệt là nội dung về chuyển đổi số, mang ý nghĩa vượt xa một văn bản kỹ thuật. Nghị định này, theo nghĩa rộng hơn, đang "mở cánh cửa số" cho di sản Việt Nam bước vào một giai đoạn phát triển mới.

"Mở cánh cửa số" cho di sản văn hóa - Ảnh 1.

Điểm nổi bật đầu tiên của Nghị định 308 là cách tiếp cận chuyển đổi số như một cấu phần chiến lược trong công tác bảo vệ và phát huy di sản, chứ không phải một phong trào ngắn hạn. Nghị định đặt trọng tâm vào việc xây dựng, quản trị, duy trì và khai thác các nền tảng số, hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu quốc gia về di sản văn hóa. Không chỉ dừng lại ở yêu cầu "số hóa tư liệu", văn bản này đề cập đến việc xây dựng các bộ tiêu chuẩn dữ liệu số, tạo lập dữ liệu phục vụ truyền thông, quảng bá di sản trên môi trường điện tử. Nghĩa là, di sản không chỉ được lưu giữ an toàn hơn, mà còn được chuẩn hóa để có thể "giao tiếp" với xã hội và thế giới theo ngôn ngữ số.

"Mở cánh cửa số" cho di sản văn hóa - Ảnh 2.

Long An (nay là Tây Ninh) là tỉnh có bề dày lịch sử truyền thống, với nguồn di sản văn hóa phong phú và đa dạng. Hiện trên địa bàn tỉnh có 126 di tích lịch sử - văn hóa, trong đó có 21 di tích cấp quốc gia và 105 di tích cấp tỉnh. Với những tiềm năng đó, Long An đang quan tâm phát triển số hóa di sản gắn với phát triển du lịch về nguồn

Từ góc nhìn văn hóa, cách đặt vấn đề như vậy có ý nghĩa đặc biệt. Nó chuyển di sản từ trạng thái "bảo quản cho ít người" sang trạng thái "tiếp cận cho mọi người". Khi cơ sở dữ liệu quốc gia về di sản được xây dựng, khi các hệ thống thông tin liên thông từ trung ương đến địa phương, khả năng tiếp cận di sản sẽ không còn phụ thuộc quá nhiều vào không gian địa lý, thời gian mở cửa hay hạ tầng vật chất của một bảo tàng. Người dân ở vùng sâu, vùng xa, người khuyết tật, học sinh các địa phương khác nhau đều có cơ hội tiếp cận bình đẳng hơn với những giá trị vốn trước đây chủ yếu nằm yên trong kho, trong tủ.

"Mở cánh cửa số" cho di sản văn hóa - Ảnh 4.

Du khách tham quan Di tích quốc gia Lăng Quận công Nguyễn Huỳnh Đức - một trong những lăng mộ cổ nhất ở Long An còn tồn tại gần như nguyên vẹn cho đến nay

Nghị định 308 còn nhấn mạnh nguyên tắc then chốt: hoạt động chuyển đổi số không được gây tổn hại đến tính toàn vẹn, nguyên gốc của di sản, đồng thời bảo đảm quyền của chủ sở hữu hoặc quản lý di sản. Đây là điểm cân bằng quan trọng giữa yêu cầu mở rộng tiếp cận và trách nhiệm bảo tồn. Trong bối cảnh dễ bị cuốn theo tốc độ công nghệ, việc xác lập rõ nguyên tắc này giúp nhắc lại một điều cơ bản: dữ liệu số chỉ có giá trị khi phản ánh trung thực và tôn trọng giá trị gốc. Không có sự trung thực đó, mọi nỗ lực chuyển đổi số chỉ tạo ra những phiên bản "đẹp mắt nhưng rỗng ruột".

Các chuyên gia chia sẻ những công nghệ mới để số hoá di sản nhằm tạo kho dữ liệu số, cách thức quảng bá, giới thiệu sản phẩm văn hoá đến người dùng trên không gian số tại Hội thảo “Chuyển đổi số, công nghệ mới, hỗ trợ công tác bảo tồn và lễ hội”, thu hút nhiều chuyên gia trong lĩnh vực chuyển đổi số trong nước và quốc tế tham gia năm 2023

Việc Nghị định quy định dữ liệu số phải phản ánh chính xác các chi tiết, đặc điểm quan trọng và giá trị của di sản, theo các tiêu chuẩn phù hợp, cho thấy một cách tiếp cận bài bản. Chuyển đổi số không đơn thuần là việc chụp lại, quét lại hay quay lại những gì đang có. Đó là quá trình lựa chọn, diễn giải và cấu trúc thông tin theo những chuẩn mực có thể dùng lâu dài, có thể chia sẻ, kết nối, liên thông. Nói cách khác, di sản được "dịch" sang một ngôn ngữ mới, trong đó tính khoa học của dữ liệu và chiều sâu văn hóa phải song hành.

"Mở cánh cửa số" cho di sản văn hóa - Ảnh 6.

Việc ưu tiên sử dụng công nghệ mã nguồn mở và phần mềm trong nước cũng là một điểm nhấn đáng chú ý. Điều này không chỉ liên quan đến bài toán chi phí hay an ninh dữ liệu, mà còn gợi mở cơ hội hình thành một hệ sinh thái công nghệ - văn hóa nội địa. Khi các nhà phát triển Việt Nam tham gia sâu hơn vào quá trình số hóa di sản, mối liên hệ giữa công nghệ và văn hóa có thêm điều kiện để tương tác hai chiều. Công nghệ không chỉ "phục vụ" văn hóa, mà còn được truyền cảm hứng từ văn hóa để sáng tạo.

Nhân viên Bảo tàng Nghệ An sắp xếp lại các tư liệu đã được số hóa

Một khía cạnh khác đáng lưu ý là cách Nghị định 308 nhìn nhận vai trò của khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo trong toàn bộ chuỗi giá trị di sản. Văn bản không dừng lại ở khâu lưu trữ, mà mở rộng sang trưng bày, thuyết minh, bảo quản, tu bổ, phục chế, thực hành, trao truyền. Như vậy, "cánh cửa số" không chỉ mở ra cho khối tư liệu, hồ sơ, bản vẽ. Nó mở cả cho những hoạt động tương tác sống động giữa con người và di sản, cả vật thể lẫn phi vật thể.

Bắt nhịp xu hướng chuyển đổi số đang diễn ra ngày càng mạnh mẽ, Bảo tàng tỉnh Nghệ An đang nỗ lực số hóa các hiện vật khảo cổ, tư liệu về thời chiến, các di sản văn hóa vật thể, phi vật thể..., góp phần đưa di sản đến gần hơn với công chúng

Khi công nghệ được ứng dụng để xây dựng trưng bày ảo, phát triển ứng dụng thuyết minh tự động, tổ chức các hình thức học tập trực tuyến về di sản, cách chúng ta học và sống với ký ức văn hóa cũng thay đổi. Một lớp học lịch sử không chỉ xoay quanh sách giáo khoa và hình minh họa tĩnh, mà có thể cho học sinh tham quan ảo một di tích, phóng to từng chi tiết kiến trúc, nghe lời thuyết minh đa ngôn ngữ, tương tác với trò chơi thông minh được xây dựng trên nền tảng dữ liệu chuẩn. Trong môi trường đó, di sản có cơ hội trở thành một phần tự nhiên hơn của đời sống hàng ngày, thay vì là một "nội dung bắt buộc" khó gần.

"Mở cánh cửa số" cho di sản văn hóa - Ảnh 10.

Chỉ cần đeo thêm một chiếc kính thực tế ảo, du khách sẽ được trải nghiệm thực tế một cách sống động

Nghị định 308 cũng dành không gian cho khía cạnh sáng tạo và kinh tế của di sản. Việc khuyến khích phát triển trò chơi thông minh, phim, âm nhạc trên nền tảng phát huy giá trị di sản cho thấy một quan niệm cởi mở: di sản không phải "vùng cấm" mà là nguồn tài nguyên văn hóa để các ngành công nghiệp sáng tạo khai thác trên cơ sở tôn trọng. Ở chiều ngược lại, khi các sản phẩm sáng tạo này được đầu tư nghiêm túc, chúng có thể trở thành những "kênh truyền dẫn" mới giúp di sản đi sâu hơn vào đời sống đương đại, đặc biệt là giới trẻ.

"Mở cánh cửa số" cho di sản văn hóa - Ảnh 11.

Sự kết hợp của leapmotion, công nghệ AI và 3D mapping giúp người xem có thể tìm kiếm thông tin một cách dễ dàng với nhiều hình ảnh trực quan, sinh động

"Mở cánh cửa số" cho di sản văn hóa - Ảnh 12.

Từ góc độ quản lý và bảo vệ, chuyển đổi số còn mang một ý nghĩa khác: đó là cách tăng "sức đề kháng" cho di sản trước rủi ro. Di sản vật thể luôn đứng trước nguy cơ thiên tai, biến đổi khí hậu, đô thị hóa, hỏa hoạn. Việc quản lý, lưu trữ bản vẽ, bản số, theo dõi hiện trạng, giám sát môi trường kho bảo quản, không gian trưng bày bằng công nghệ tạo ra một lớp bảo vệ mới. Trường hợp xấu nhất xảy ra, dữ liệu chi tiết vẫn tồn tại, hỗ trợ quá trình nghiên cứu, phục dựng, tu bổ. Trong chiều cạnh đó, chuyển đổi số không chỉ là câu chuyện hiện đại hóa, mà còn là một dạng "bảo hiểm văn hóa".

Việc số hoá giúp người dân và du khách có thể xem từ một bảo tàng nhưng thấy được tất cả các hiện vật ở các bảo tàng khác để tiết kiệm thời gian và làm phong phú thêm kho tư liệu của các bảo tàng. Trong ảnh: Khách du lịch tham quan không gian trưng bày lịch sử Việt Nam thời trung đại tại Bảo tàng Lịch sử Thành phố Hồ Chí Minh

Dĩ nhiên, "cánh cửa số" mở ra cũng kéo theo những thách thức mới. Một trong những lo ngại thường gặp là nguy cơ trải nghiệm ảo làm lu mờ trải nghiệm trực tiếp. Khi di tích, bảo tàng được đưa lên không gian số, người xem có thể hài lòng với việc "đi tham quan qua màn hình". Tuy nhiên, bản chất vấn đề không nằm ở công nghệ, mà ở cách thiết kế trải nghiệm. Nếu các ứng dụng số được xây dựng như một lời mời, khơi gợi tò mò và thúc đẩy nhu cầu đến tận nơi, hai hình thức này sẽ bổ sung cho nhau thay vì triệt tiêu nhau.

Năm 2024, tỉnh đoàn Trà Vinh (nay là Vĩnh Long) tổ chức lễ ra mắt công trình số hóa Khu di tích Danh thắng quốc gia Ao Bà Om và ra mắt Tiện ích Đoàn viên Thanh niên tỉnh Trà Vinh (mini app “CYU Trà Vinh”) được xây dựng trên nền tảng zalo

Một thách thức khác là nguy cơ đơn giản hóa, làm phẳng chiều sâu của di sản. Công nghệ có xu hướng ưu tiên yếu tố bắt mắt, dễ lan truyền. Nếu thiếu nền tảng nghiên cứu văn hóa nghiêm túc, sản phẩm số rất dễ rơi vào tình trạng "trình diễn bề mặt". Nghị định 308 yêu cầu dữ liệu phải chính xác, phản ánh đúng giá trị di sản, nhưng để thực hiện điều đó, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà quản lý, nhà khoa học, cộng đồng sở hữu di sản và đội ngũ kỹ thuật. Đó là một quá trình lao động trí tuệ đòi hỏi thời gian, kinh phí và cả sự kiên trì.

Những năm gần đây, ngành văn hóa TP Hồ Chí Minh đã đẩy mạnh thực hiện chuyển đổi số trong lĩnh vực bảo tàng, góp phần đưa các hình ảnh, hiện vật, sự kiện lịch sử đến gần hơn với người tham quan, ngày càng tạo sức hút đối với cộng đồng và khách du lịch

Nghị định cũng đặt ra yêu cầu rõ ràng về nguồn lực. UBND cấp tỉnh, bộ, ngành, cơ quan, tổ chức ở trung ương phải bảo đảm điều kiện cho xây dựng, cập nhật, duy trì, quản lý và khai thác cơ sở dữ liệu. Điều này chạm đến một thực tế: năng lực chuyển đổi số trong lĩnh vực di sản giữa các địa phương, các thiết chế văn hóa rất khác nhau. Khi "cánh cửa số" đã được mở về mặt pháp lý, câu chuyện tiếp theo thuộc về khả năng tổ chức thực thi, về đào tạo nhân lực, về cách phân bổ nguồn lực sao cho không tạo ra khoảng cách quá lớn giữa nơi đi nhanh và nơi đi chậm.

Bảo tàng tỉnh Lạng Sơn hiện đang lưu giữ, quản lý trên 75.000 tài liệu hiện vật các loại, gần 6.500 ảnh tư liệu ... Từ năm 2007, Bảo tàng tỉnh Lạng Sơn đã triển khai hệ thống quản lý bằng phần mềm “Quản lý thông tin hiện vật” trên không gian mạng. Đến nay, toàn bộ hiện vật đã qua kiểm kê khoa học của Bảo tàng tỉnh đã được nhập vào phần mềm

Tuy vậy, xét trên tổng thể, Nghị định 308/2025/NĐ-CP đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong tư duy đối với di sản văn hóa. Di sản không bị đặt trong thế đối lập với công nghệ, mà được nhìn nhận như một lĩnh vực có thể và cần phải hội nhập vào dòng chảy số. Cánh cửa đã mở. Đằng sau cánh cửa ấy là khả năng mở rộng tiếp cận, nâng cao hiệu quả quản lý, gia tăng cơ hội sáng tạo và củng cố sức mạnh mềm của quốc gia.

Ngành văn hóa Nghệ An dự kiến, năm 2025 toàn bộ di tích đã được kiểm kê trên địa bàn sẽ được số hóa và nhận diện để tạo một cơ sở dữ liệu phát triển bền vững

Việc đi qua cánh cửa đó như thế nào, đi bằng tốc độ nào, đi với ai, sẽ là câu chuyện của toàn bộ hệ sinh thái liên quan đến di sản: từ cơ quan quản lý nhà nước đến các bảo tàng, từ cộng đồng chủ thể di sản đến doanh nghiệp công nghệ, từ nhà nghiên cứu đến công chúng. Nghị định tạo khung khổ. Phần còn lại nằm ở cách chúng ta biến khung khổ ấy thành những nền tảng vận hành cụ thể, những sản phẩm số có chất lượng và những trải nghiệm di sản thực sự có ý nghĩa trong đời sống hôm nay.

Phạm Huy
Thông tấn xã Việt Nam
Thể thao và Văn hóa
03/12/2025 21:02