Quần thể Di tích và Danh thắng "Yên Tử - Vĩnh Nghiêm - Côn Sơn, Kiếp Bạc" vừa được UNESCO ghi danh là Di sản Văn hóa Thế giới. Trong cấu trúc quần thể liên tỉnh ấy, Yên Tử giữ vai trò một tâm điểm đặc biệt.
Theo TS Lê Thị Minh Lý, Phó Chủ tịch Hội Di sản văn hóa Việt Nam, "Yên Tử chính là chiếc chìa khóa để hiểu cả không gian văn hóa - lịch sử của quần thể này: từ Phật hoàng Trần Nhân Tông, Thiền phái Trúc Lâm đến cảnh quan và nếp sống vùng Đông Bắc thời Trần".
Ông Jonathan Baker, Trưởng Đại diện UNESCO tại Việt Nam (bên phải) trao Bằng UNESCO ghi danh Quần thể Di tích và Danh thắng Yên Tử - Vĩnh Nghiêm - Côn Sơn, Kiếp Bạc là Di sản văn hóa thế giới cho ông Tạ Quang Đông, Thứ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tối ngày 20/12. Ảnh: TTXVN
Bà nhấn mạnh, chính vị thế ấy khiến việc đưa Yên Tử vào dòng chảy công nghiệp văn hóa "không thể chỉ dừng ở đồ lưu niệm đơn lẻ, mà phải bắt đầu từ một cách nhìn mới về di sản".
Trong nhiều thập kỷ, Yên Tử được biết đến chủ yếu qua lễ hội và hành hương. Người ta lên Yên Tử để "đến với cõi thiêng", với những bậc đá dài bất tận, chùa Hoa Yên trong mây và cảm giác "lên non tìm Phật". Công tác trùng tu, tôn tạo được tiến hành theo từng giai đoạn, hệ thống chùa, am, tháp từng bước được chỉnh lý.
Thứ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Tạ Quang Đông trao Bằng UNESCO ghi danh Quần thể Di tích và Danh thắng Yên Tử - Vĩnh Nghiêm - Côn Sơn, Kiếp Bạc là Di sản văn hóa thế giới cho 3 địa phương Hải Phòng, Quảng Ninh, Bắc Ninh tối ngày 20/12. Ảnh: TTXVN
Tuy nhiên, như TS Lê Thị Minh Lý nhận xét, "chúng ta đã làm tốt ở khâu bảo vệ tương đối toàn vẹn quần thể, nhưng ở khâu diễn giải, khai thác chiều sâu giá trị để công chúng hiểu hơn, gắn bó hơn với di sản thì vẫn còn nhiều khoảng trống". Với bà, việc UNESCO ghi danh lần này "như một lời nhắc rằng những khoảng trống ấy cần được lấp đầy bằng một tầm nhìn mới".
Một trong những hướng đi đang được triển khai tại Yên Tử là xây dựng hệ sinh thái sáng tạo xoay quanh di sản, dựa trên một hệ thống tài sản sở hữu trí tuệ (IP) được xác lập rõ ràng.
Đại diện Công ty Cổ phần Phát triển Tùng Lâm chia sẻ trong quá trình xây dựng hệ thống này, họ buộc phải "ngồi lại với giới nghiên cứu, bắt đầu từ câu hỏi tưởng chừng đơn giản: đâu là những yếu tố thị giác thực sự thuộc về Yên Tử, đâu là chi tiết chỉ nên giữ trong không gian thờ tự, đâu là mô-típ có thể cách điệu để mang ra ngoài đời sống?".
Câu hỏi đó dẫn tới những tháng ngày đọc lại tư liệu, khảo sát tại chỗ, đối chiếu với các nghiên cứu về mỹ thuật thời Trần và Thiền phái Trúc Lâm.
Kết quả là một "từ điển hình ảnh" của Yên Tử dần được hình thành: những họa tiết chạm khắc, những cấu kiện kiến trúc, những bố cục cảnh quan tiêu biểu được chụp, vẽ lại và phân loại.
Trên nền tảng đó, nhóm thiết kế bắt đầu trừu tượng hóa thành các mô-típ nhận diện: đường nét gợi dáng núi, họa tiết gợi mái chùa, gam màu trầm ấm gợi chất liệu gỗ, đá, ngói. Tất cả không chỉ để "cho đẹp", mà để tạo ra một ngôn ngữ thị giác nhất quán, giúp bất kỳ sản phẩm nào gắn với Yên Tử cũng có thể "nhìn là nhận ra".
Bà cho rằng, nếu làm tốt, Yên Tử có thể trở thành một trường hợp tham chiếu cho các di tích, danh thắng khác khi triển khai công nghiệp văn hóa trên nền tảng di sản.
Từ hệ IP đó, dòng sản phẩm lưu niệm gắn với Yên Tử bắt đầu được phát triển kỹ lưỡng hơn. Thay vì sử dụng những mô-típ "đẹp mắt nhưng không rõ nguồn gốc", đội ngũ thiết kế chọn lọc chi tiết từ chính di sản: một đoạn hoa văn gỗ, dáng mái cong, một câu kệ gợi nhớ triết lý "cư trần lạc đạo", hoặc chỉ là gam màu của rừng thông trong sương sớm.
Mỗi chi tiết được thử nghiệm trong nhiều phiên bản sản phẩm khác nhau, với sự tham vấn của giới nghiên cứu. Có những mẫu, theo lời một thành viên nhóm thiết kế, "đẹp nhưng bị chuyên gia đánh giá là quá xa lạ với tinh thần kiến trúc và mỹ thuật Trúc Lâm, nên chúng tôi phải bỏ, dù rất tiếc".
Ở góc độ lý luận, TS Lê Thị Minh Lý coi những va chạm như vậy là cần thiết: "Nếu không có xung đột giữa ý muốn sáng tạo và yêu cầu giữ chuẩn mực, sẽ rất khó hình thành một 'đường ray' đủ chắc. Sáng tạo mà không được chất vấn thì rất dễ lệch. Còn nếu chỉ bảo thủ, không cho thử nghiệm, thì di sản sẽ "chết ngạt" trong chính vùng an toàn của mình".
Theo bà, điều đáng mừng là các bạn trẻ làm thiết kế cho Yên Tử "sẵn sàng lùi lại, điều chỉnh, và quan trọng nhất là không coi việc tham vấn chuyên gia như một hình thức 'xin phép', mà như một phần tự nhiên của quy trình sáng tạo".
Bản thiết kế linh vật Voi Linh Sơn
Trong bức tranh này, linh vật Voi Linh Sơn là ví dụ điển hình cho việc "thương lượng" giữa cái mới và chuẩn mực di sản. Hình tượng núi Yên Tử như một chú voi khổng lồ vốn đã tồn tại trong trí tưởng tượng dân gian từ lâu, nhưng chỉ khi được hệ thống lại bằng nghiên cứu, so sánh với các huyền tích về voi trắng chở kinh cho Phật hoàng Trần Nhân Tông, nó mới có thể trở thành nền tảng cho một linh vật di sản có tính biểu tượng.
Nhóm sáng tạo, đa phần là những người trẻ, đã mất nhiều tháng để thử nghiệm từ dáng đứng đến ánh mắt, màu sắc của Voi Linh Sơn, trước khi tìm được một hình hài được chuyên gia đánh giá là "giữ được sự trầm tĩnh, không quá ngộ nghĩnh đến mức làm nhẹ đi tính thiêng, nhưng vẫn đủ thân thiện để trẻ em có thể yêu thích".
Linh vật Voi Linh Sơn
Ông Jonathan Baker, Trưởng Đại diện UNESCO tại Việt Nam, đã gọi đây là "một sáng kiến thú vị và can đảm": thú vị vì nó thể hiện một cách tiếp cận mới với di sản, và can đảm vì "bất cứ khi nào động đến hình tượng gắn với không gian thiêng, nguy cơ phản ứng tiêu cực luôn tồn tại nếu thiếu chuẩn bị kỹ lưỡng".
Ông đánh giá cao việc Yên Tử không chỉ dựng lên một linh vật cho mục đích quảng bá, mà cố gắng đặt nó trên nền tư liệu lịch sử - văn hóa rõ ràng, với cơ chế tham vấn chuyên gia cụ thể. Theo ông, nếu được triển khai thận trọng, những sáng kiến như vậy "có thể trở thành cầu nối quan trọng đưa thế hệ trẻ đến gần di sản hơn, bằng một ngôn ngữ mà họ dễ tiếp nhận".
Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh, việc sử dụng các công cụ thiết kế số, trong đó có trí tuệ nhân tạo, cũng đang được đặt lên bàn. Đại diện phía doanh nghiệp thừa nhận, những công cụ này giúp họ rút ngắn quá trình phác thảo, thử nghiệm màu sắc, chất liệu, bố cục.
TS Lê Thị Minh Lý, Phó Chủ tịch Hội Di sản văn hóa Quốc gia Việt Nam
Tuy nhiên, chính TS Lê Thị Minh Lý đã sớm lưu ý: "AI có thể tạo ra hàng trăm, hàng nghìn biến thể hình ảnh chỉ trong vài giờ, nhưng không công cụ nào hiểu được bối cảnh lịch sử và tầng nghĩa biểu tượng như con người. Nếu không có bộ lọc là các nhà nghiên cứu, nhà quản lý và nghệ nhân hiểu di sản, chúng ta rất dễ bị cuốn vào những hình ảnh đẹp nhưng sai".
Với bà, giải pháp không phải là loại bỏ hoàn toàn AI khỏi quá trình thiết kế, mà là "đặt nó đứng đúng vị trí": như một công cụ hỗ trợ, chứ không phải người quyết định. Những sản phẩm do AI gợi ý cần được đặt dưới ánh sáng của nghiên cứu, được thảo luận và chỉnh sửa trước khi trở thành một phần chính thức của hệ sinh thái sản phẩm di sản.
Ông Jonathan Baker, Trưởng Đại diện UNESCO tại Việt Nam đánh giá linh vật Voi Linh Sơn
Ông Jonathan Baker cũng chia sẻ quan điểm tương đồng khi nhấn mạnh rằng, trong câu chuyện di sản thế giới, công nghệ "chỉ là phương tiện", còn điều quyết định vẫn là hệ giá trị và cam kết con người đặt vào di sản.
Ở phía doanh nghiệp, bà Lê Tuyết Mai, Trưởng ban dự án Tùng Lâm - Yên Tử, nhìn nhận danh hiệu UNESCO như "một lời nhắc về trách nhiệm nhiều hơn là một tấm huy chương".
Theo bà, điều khó nhất không phải là tạo ra thêm bao nhiêu sản phẩm mới, mà là "giữ được kỷ luật nội tại trong suốt quá trình vận hành", để mỗi quyết định về dịch vụ, kiến trúc, truyền thông, sản phẩm đều được đặt dưới câu hỏi: điều này có làm sáng hơn, sâu hơn giá trị di sản hay không.
Bà Lê Tuyết Mai, Trưởng ban dự án Tùng Lâm - Yên Tử tặng linh vật Voi Linh Sơn cho ông Jonathan Baker, Trưởng Đại diện UNESCO tại Việt Nam
Nhìn từ bên ngoài, những gì đang diễn ra ở Yên Tử có thể còn ở giai đoạn khởi đầu, nhưng đã gợi ra một hướng tiếp cận đáng chú ý: coi di sản là trung tâm của một hệ sinh thái sáng tạo có kiểm soát, trong đó doanh nghiệp, chuyên gia, cộng đồng và cả các công cụ công nghệ đều có vai trò, nhưng cùng bị ràng buộc bởi những nguyên tắc xuất phát từ chính giá trị di sản.
Đưa di sản thế giới vào dòng chảy công nghiệp văn hóa, trong nghĩa đó, không phải là "bán" những gì mình có, mà là học cách lắng nghe di sản, hiểu kỹ hơn về nó, rồi mới nghĩ đến chuyện kể lại cho người khác bằng những hình thức phù hợp với hôm nay.
(Còn nữa)
Đăng nhập
Họ và tên
Mật khẩu
Xác nhận mật khẩu
Mã xác nhận
Đăng ký
Xin chào, !
Bạn đã đăng nhập với email:
Đăng xuất