Năm |
Chủ nhà |
Bảng |
Đội (Thứ tự theo BXH) |
Thành tích |
2001 |
Malaysia |
B |
Malaysia, Indonesia, Việt Nam, Brunei |
Vòng bảng |
2003 |
Việt Nam |
A |
Thái Lan, Việt Nam, Indonesia, Lào |
HCB |
2005 |
Philippines |
B |
Việt Nam, Indonesia, Singapore, Lào, Myanmar |
HCB |
2007 |
Thái Lan |
B |
Việt Nam, Singapore, Malaysia, Lào |
Hạng 4 |
2009 |
Lào |
A |
Việt Nam, Malaysia, Thái Lan, Campuchia, Timor Leste, |
HCB |
2011 |
Indonesia |
B |
Việt Nam, Myanmar, Timor Leste, Lào, Brunei, Philippines |
Hạng 4 |
2013 |
Myanmar |
A |
Malaysia, Singapore, Việt Nam, Lào, Brunei |
Vòng bảng |
2015 |
Singapore |
B |
Thái Lan, Việt Nam, Malaysia, Lào, Timor Leste, Brunei |
HCĐ |
2017 |
Malaysia |
B |
Thái Lan, Việt Nam, Indonesia, Campuchia, Timor Leste, Philippines |
|