Bảng tổng sắp huy chương Olympic 2008

25/08/2008 01:42 GMT+7 | Olympic 2008

Thứ hạng

Tên nước, vùng lãnh thổ

Số huy chương

Thứ hạng theo tổng HC

V

B

Đ

TS

1

Trung Quốc

51

21

28

100

2

2

Mỹ

36

38

36

110

1

3

Nga

23

21

28

72

3

4

Anh

19

13

15

47

4

5

Đức

16

10

15

41

6

6

Australia

14

15

17

46

5

7

Hàn Quốc

13

10

8

31

8

8

Nhật Bản

9

6

10

25

11

9

Italia 

8

10

10

28

9

10

Pháp

7

16

17

40

7

11

Ukraina

7

5

15

27

10

12

Hà Lan

7

5

4

16

16

13

Jamaica

6

3

2

11

20

14

Tây Ban Nha

5

10

3

18

=14

15

Kenya

5

5

4

14

18

16

Belarus

4

5

10

19

13

17

Romania

4

1

3

8

=25

18

Ethiopia

4

1

2

7

=27

19

Canada

3

9

6

18

=14

20

Ba Lan

3

6

1

10

=21

21

Hungary

3

5

2

10

=21

21

Na Uy

3

5

2

10

=21

23

Brazil

3

4

8

15

17

24

Czech

3

3

6

=30

25

Slovakia

3

2

1

6

=30

26

New Zealand

3

1

5

9

24

27

Grudia

3

3

6

=30

28

Cuba

2

11

11

24

12

29

Kazakhstan

2

4

7

13

19

30

Đan Mạch

2

2

3

7

=27

31

Mông Cổ

2

2

4

=44

31

Thái Lan

2

2

4

=44

33

CHDCND Triều Tiên

2

1

3

6

=30

34

Argentina

2

4

6

=30

34

Thụy Sĩ

2

4

6

=30

36

Mexico

2

1

3

=51

37

 Thổ Nhĩ Kỳ

1

4

3

8

=25

38

Zimbabwe

1

3

4

=44

39

Azerbaijan

1

2

4

7

=27

40

Uzbekistan

1

2

3

6

=30

41

Slovenia

1

2

2

5

=38

42

Bulgaria

1

1

3

5

=38

42

Indonesia

1

1

3

5

=38

44

Phần Lan

1

1

2

4

=44

45

Latvia

1

1

1

3

=51

46

Bỉ

1

1

2

=57

46

CH Dominican

1

1

2

=57

46

Estonia

1

1

2

=57

46

Bồ Đào Nha

1

1

2

=57

50

Ấn Độ

1

2

3

=51

51

Iran

1

1

2

=57

52

Bahrain

1

1

=69

52

Cameroon

1

1

=69

52

Panama

1

1

=69

52

Tunisia

1

1

=69

56

Thụy Điển

4

1

5

=38

57

Croatia

2

3

5

=38

57

Lithuania

2

3

5

=38

59

Hy Lạp

2

2

4

=44

60

Trinidad/Tobago

2

2

=57

61

Nigeria

1

3

4

=44

62

 Áo

1

2

3

=51

62

Ireland

1

2

3

=51

62

Serbia

1

2

3

=51

65

Algeria

1

1

2

=57

65

Bahamas

1

1

2

=57

65

Colombia

1

1

2

=57

65

Kyrgyzstan

1

1

2

=57

65

Maroc

1

1

2

=57

65

Tajikistan

1

1

2

=57

71

Chile

1

1

=69

71

Ecuador

1

1

=69

71

Iceland

1

1

=69

71

Malaysia

1

1

=69

71

Nam Phi

1

1

=69

71

Singapore

1

1

=69

71

Sudan

1

1

=69

71

Việt Nam

1

1

=69

79

Armenia

6

6

=30

80

Đài Loan

4

4

=44

81

Afghanistan

1

1

=69

81

Ai Cập

1

1

=69

81

Israel

1

1

=69

81

Moldova

1

1

=69

81

Mauritius

1

1

=69

81

Togo

1

1

=69

81

Venezuela

1

1

=69

Tổng cộng

302

303

353

958

Cùng chuyên mục
Xem theo ngày
Đọc thêm