TTVH Online

Bảng giá mới của các hãng ô tô tại Việt Nam

21/02/2011 10:00 GMT+7

Sau quyết định nâng tỷ giá USD của Ngân hàng Nhà nước, hàng loạt nhà lắp ráp, nhập khẩu ôtô tại Việt Nam như Toyota, Trường Hải, Ford, GM Daewoo, Hyundai Thành Công...đã tăng giá bán lẻ tính theo VND.

Sau quyết định nâng tỷ giá USD của Ngân hàng Nhà nước, hàng loạt nhà lắp ráp, nhập khẩu ô tô tại Việt Nam như Toyota, Trường Hải, Ford, GM Daewoo, Hyundai Thành Công...đã tăng giá bán lẻ tính theo VND với mức tăng từ vài triệu tới hàng trăm triệu đồng.

Ô tô đồng loạt lập mặt bằng giá mới. ảnh HT

Theo đó, các mẫu xe Toyota lắp ráp và nhập khẩu có mức tăng khá cao, từ 34-101 triệu đồng/chiếc, các mẫu xe Ford tăng từ 37-64 triệu đồng;  xe GM Daewoo tăng 14-52 triệu đồng; xe Hyundai nhập khẩu tăng 11-178 triệu đồng, Trường Hải có mức điều chỉnh từ 40 triệu đồng trở xuống, thậm chí giữ nguyên giá bán với một số mẫu xe đời 2010. Honda ngấp nghé tăng giá trong tuần này.

Trong khi đó, hai mẫu xe của Renault Việt Nam là Fluence và Kleos cũng tăng lần lượt 52 và 117 triệu đồng lên 1,046 và 1,429 tỷ đồng.

Hiện có một số nhà nhập khẩu công bố giữ nguyên giá bán sau tác động của tỷ giá là Euro Auto - nhà nhập khẩu và phân phối xe sang BMW tại Việt Nam, và FAuto, nhà nhập khẩu và phân phối xe nhỏ giá rẻ của BYD tại Việt Nam... Hai phiên bản BYD F0 vẫn có mức giá tương ứng là 252 triệu đồng cho bản tiêu chuẩn và 282 triệu đồng cho phiên bản đầy đủ. 

Bảng giá bán lẻ ô tô Toyota áp dụng từ 1/3/2011

STT

Loại xe

Giá cũ (triệu đồng)

Giá mới (triệu đồng)

 Mức tăng (triệu đồng)

1

Camry 3.5Q 6 số tự động, 3.5 lít

1.406

1.507

101

2

Camry 2.4G 5 số tự động, 2.4 lít

1.020 

1.093

73

3

Corolla Altis 2.0 CVT 2.0 lít

786

842

56

4

Corolla Altis 1.8 CVT 1.8 lít

722 

773

51

5

Corolla Altis 1.8 M/T 6 số tay, 1.8 lít

675

723

48

6

Vios 1.5G 4 số tự động, 1.5 lÍt

562 

602

40

7

Vios 1.5E 5 số tay, 1.5 lít

515

552

37

8

Vios Limo 5 số tay, 1.5 lít

486 

520

34

9

Innova V 4 số tự động, 2.0 lít

737

790

53

10

Innova GSR

704

754

50

11

Innova G 5 số tay, 2.0 lít

667

715

48

12

Innova J  5 số tay, 2.0 lít

597

640

43

13

Fortuner V 4 số tự động, 2.7 lít

944

1.012

68

14

Fortuner G 5 số tay, 2.5 lít

784

840

56

Bảng giá bán lẻ ô tô Kia (Thaco) áp dụng từ 16/2/2011

STT

Loại xe

Giá cũ (trriệu đồng)

Giá mới (trriệu đồng)

 Mức tăng (triệu đồng)

1

Morning 1.1 LX MT

294

302

8

2

Morning 1.1 EX MT

298

306

8

3

Morning 1.1 SX AT

314

325

11

4

Morning 1.1 SP MT

314

330

16

5

Morning 1.1 SP AT

339

352

13

6

Carens 1.6 SX MT

488

488

0

7

Carens 2.0 SX MT

525

529

4

8

Carenss 2.0 SX AT

545

549

4

9

Carens 1.6 GMT (CBU)

480

480

0

10

Carens 2.0 EX MT (2011)

 

524

 

11

Carens 2.0 SX MT (2011)

 

554

 

12

Carens 2.0 SX AT (2011)

570

574

4

13

Forte 1.6 EX MLT

451

454

3

14

Forte 1.6 EX MT

471

471

0

15

Forte 1.6 SX MT

504

504

0

16

Forte 1.6 EX MT (2011)

478

483

5

17

Forte 1.6 SX MT (2011)

531

534

3

18

Forte 1.6 SX AT (2011)

561

564

3

19

Cerato Koup 2.0 AT

684

690

6

20

Cerato Koup 2.0 AT (+ option)

 

741

 

21

Cerato hatchback 1.6 GAT

619

630

11

22

Sorento 2.2 DMT 2WD

905

945

30

23

Sorento 2.4 GMT 2WD

885

924

39

24

Sorento 2.4 GAT 2WD

915

950

35

25

Sorento 2.4 GAT 2WD (+ ESP)

930

960

30

26

Sorento 2.4 GAT 2WD (+ESP, Camera)

 

985

 

27

Sorento 2.4 GMT 4WD

922

952

30

28

Sorento 2.4 GAT 4WD

950

990

40

29

Sorento 2.4 GAT 4WD (+ ESP)

965

995

30

30

Carnival 2.9 DMT

785

785

0

31

Carnival 2.7 GMT

785

785

0

32

Carnival 2.7 GAT

855

855

0

33

Sportage 2.0 GMT 4WD

830

844

14

34

Sportage 2.0 GAT 4WD

855

870

15

35

Magentis 2.0 GAT (2010)

735

735

0

36

Optima 2.0 GAT (2011)

844

854

10

Bảng giá bán lẻ ô tô Ford áp dụng từ 2/2011

STT

Loại xe

Giá cũ (trriệu đồng)

Giá mới (trriệu đồng)

 Mức tăng (triệu đồng)

1

Focus 2.0L AT 5dr (Petrol)

672,750

721,05

48,3

2

Focus 1.8L  MT 4drs

542,1

581,02

38,92

3

Focus 1.8L  AT 5drs

579,15

620,73

41,58 

4

Focus 2.0L AT 4dr (Petrol)

639,6

685,52

45,92 

5

 Focus 2.0L AT 5dr (Diesel)

733,2

785,84

52,64 

6

Mondeo 2.3 AT CKD

926,25

992,75

66,50 

7

Escape XLS 2.3 4x2

690,30 

739,86 

49,56 

8

Escape XLT 2.3 4x4

768,30 

823,46 

55,16 

9

Transit 16s Diesel

727,35 

779,57 

52,22 

10

Ranger BU XL D 4x4

553,80 

593,56 

39,76 

11

Ranger BU XL D 4x2

518,70 

555,94 

37,24 

12

Ranger BU XLT D 4x4

633,75 

679,25 

45,50 

13

Ranger BU XLT 4x2 AT

624

668,80 

44,80 

14

Ranger BU XL D 4x4 Canopy

579,15 

620,73 

41,58 

15

Ranger BU XL D 4x2 Canopy

542,10 

581,02 

38,92 

16

Ranger BU XLT D 4x4 Canopy

659,10 

706,42 

47,32 

17

Ranger BU XLT D 4x4 Wildtrack

668,85 

716,87 

48,02 

18

Ranger BU XLT 4x2 AT Canopy

649,35 

695,97 

46,62 

19

Everest 2.5L D 4x4 MT

896,805

961,191

64,386

20

Everest 2,5L D 4x2 MT CDi

739,05 

792,11 

53,06 

21

Everest 2.5L D 4x2 AT CDi

783.90 

840,18 

56,28 

Bảng giá bán lẻ ô tô GM Daewoo áp dụng từ 16/2/2011

Stt

Loại xe

Giá cũ (trriệu đồng)

Giá mới (trriệu đồng)

 Mức tăng (triệu đồng)

1

Spark Van

198,90  

213,231

14,331

2

Spark LT

282,75  

303,1225

20,372

3

Spark LT AT

312 

334,48  

22,48 

4

Spark 1.0 LT Super

312 

334,48  

22,48 

5

Gentra 1.5 SX

372,45  

399,2855

26,835

6

Lacetti 1.6 EX

405,60  

434,824

29,224

7

Cruze 1.6 LS

454,35  

487,0865

32,736

8

Cruze 1.8 LT

551,85  

591,6115

39,761

9

Cruze 1.8 LTZ

581,10  

622,969

41,869

10

Vivant 2.0 SE

473,85  

507,9915

34,141

11

Vivant 2.0 CDX MT

510,90  

547,711

36,811

12

Vivant 2.0 CDX AT

534,30  

572,797

38,497

13

Captiva LT (xăng)-Maxx

686,40  

735,856

49,456

14

Captiva LTZ (xăng)-Maxx

739,05  

792,2995

53,249

15

Captiva LT (dầu)-Maxx

676.65  

725,4035

48,753

16

Captiva LTZ (dầu)-Maxx

729,30  

781,847

52,547

Bảng giá bán lẻ ô tô Hyundai nhập khẩu áp dụng từ 11/2/2011

Tên xe

Giá từ 11/2 (triệu đồng)

Giá từ 19/1 (triệu đồng)

Giá từ 1/1 (triệu đồng)

   Getz 1.4 A/T

451

440

11

   i10 1.2 A/T

399

390

9

   i10 1.1 A/T

383

374

9

   i10 1.2 M/T

338

330

8

   i20 1.4 A/T

520

507

13

   i30CW 1.6 A/T

662

646

16

   Accent 1.4 M/T

522

450

72

   Accent 1.4 A/T

553

490

63

   Elantra 1.6 A/T

610

596

14

   Elantra 1.6 M/T

563

550

13

   Starex 2.4 M/T, 6 chỗ, máy xăng

724

707

17

   Starex 2.4 M/T, 9 chỗ, máy xăng

786

767

19

   Starex 2.5 M/T, 9 chỗ, máy dầu

848

828

20

   Starex 2.5 M/T, 9 chỗ, máy dầu, ghế xoay

859

838

21

   Sonata 2.0 A/T

946

923

23

   Tucson 2.0 A/T 4WD

905

883

22

   Tucson 2.0 M/T 4WD

850

830

20

   Santa Fe 2.0 A/T 2WD (máy dầu)

1.118

1.090

28

   Santa Fe 2.4 A/T GLS 4WD (máy xăng)

1.087

1.060

27

   Santa Fe 2.4 A/T GLS 4WD (máy xăng)

1.138

1.111

27

   Santa Fe 2.4 A/T GLS 2WD (máy xăng)

1.118

1.090

28

   Santa Fe 2.2 A/T 4WD 5 chỗ (máy dầu T380)

1.045

994

51

   Santa Fe 2.2 A/T 4WD 5 chỗ (máy dầu T381)

1.087

1.053

34

   Genesis Coupe 2.0 A/T

1.081

1.055

26

   Equus 3.8 A/T

2.691

2.626

65

   Equus 4.6 A/T

3.209

3.131

78

Theo VnMedia

Bản quyền © Báo điện tử Thể thao & Văn hóa - TTXVN