Sau quyết định nâng tỷ giá USD của Ngân hàng Nhà nước, hàng loạt nhà lắp ráp, nhập khẩu ôtô tại Việt Nam như Toyota, Trường Hải, Ford, GM Daewoo, Hyundai Thành Công...đã tăng giá bán lẻ tính theo VND.
Sau quyết định nâng tỷ giá USD của Ngân hàng Nhà nước, hàng loạt nhà lắp ráp, nhập khẩu ô tô tại Việt Nam như Toyota, Trường Hải, Ford, GM Daewoo, Hyundai Thành Công...đã tăng giá bán lẻ tính theo VND với mức tăng từ vài triệu tới hàng trăm triệu đồng.
Ô tô đồng loạt lập mặt bằng giá mới. ảnh HT |
Theo đó, các mẫu xe Toyota lắp ráp và nhập khẩu có mức tăng khá cao, từ 34-101 triệu đồng/chiếc, các mẫu xe Ford tăng từ 37-64 triệu đồng; xe GM Daewoo tăng 14-52 triệu đồng; xe Hyundai nhập khẩu tăng 11-178 triệu đồng, Trường Hải có mức điều chỉnh từ 40 triệu đồng trở xuống, thậm chí giữ nguyên giá bán với một số mẫu xe đời 2010. Honda ngấp nghé tăng giá trong tuần này.
Trong khi đó, hai mẫu xe của Renault Việt Nam là Fluence và Kleos cũng tăng lần lượt 52 và 117 triệu đồng lên 1,046 và 1,429 tỷ đồng.
Hiện có một số nhà nhập khẩu công bố giữ nguyên giá bán sau tác động của tỷ giá là Euro Auto - nhà nhập khẩu và phân phối xe sang BMW tại Việt Nam, và FAuto, nhà nhập khẩu và phân phối xe nhỏ giá rẻ của BYD tại Việt Nam... Hai phiên bản BYD F0 vẫn có mức giá tương ứng là 252 triệu đồng cho bản tiêu chuẩn và 282 triệu đồng cho phiên bản đầy đủ.
Bảng giá bán lẻ ô tô Toyota áp dụng từ 1/3/2011 |
||||
STT |
Loại xe |
Giá cũ (triệu đồng) |
Giá mới (triệu đồng) |
Mức tăng (triệu đồng) |
1 |
Camry 3.5Q 6 số tự động, 3.5 lít |
1.406 |
1.507 |
101 |
2 |
Camry 2.4G 5 số tự động, 2.4 lít |
1.020 |
1.093 |
73 |
3 |
Corolla Altis 2.0 CVT 2.0 lít |
786 |
842 |
56 |
4 |
Corolla Altis 1.8 CVT 1.8 lít |
722 |
773 |
51 |
5 |
Corolla Altis 1.8 M/T 6 số tay, 1.8 lít |
675 |
723 |
48 |
6 |
Vios 1.5G 4 số tự động, 1.5 lÍt |
562 |
602 |
40 |
7 |
Vios 1.5E 5 số tay, 1.5 lít |
515 |
552 |
37 |
8 |
Vios Limo 5 số tay, 1.5 lít |
486 |
520 |
34 |
9 |
Innova V 4 số tự động, 2.0 lít |
737 |
790 |
53 |
10 |
Innova GSR |
704 |
754 |
50 |
11 |
Innova G 5 số tay, 2.0 lít |
667 |
715 |
48 |
12 |
Innova J 5 số tay, 2.0 lít |
597 |
640 |
43 |
13 |
Fortuner V 4 số tự động, 2.7 lít |
944 |
1.012 |
68 |
14 |
Fortuner G 5 số tay, 2.5 lít |
784 |
840 |
56 |
Bảng giá bán lẻ ô tô Kia (Thaco) áp dụng từ 16/2/2011 |
||||
STT |
Loại xe |
Giá cũ (trriệu đồng) |
Giá mới (trriệu đồng) |
Mức tăng (triệu đồng) |
1 |
Morning 1.1 LX MT |
294 |
302 |
8 |
2 |
Morning 1.1 EX MT |
298 |
306 |
8 |
3 |
Morning 1.1 SX AT |
314 |
325 |
11 |
4 |
Morning 1.1 SP MT |
314 |
330 |
16 |
5 |
Morning 1.1 SP AT |
339 |
352 |
13 |
6 |
Carens 1.6 SX MT |
488 |
488 |
0 |
7 |
Carens 2.0 SX MT |
525 |
529 |
4 |
8 |
Carenss 2.0 SX AT |
545 |
549 |
4 |
9 |
Carens 1.6 GMT (CBU) |
480 |
480 |
0 |
10 |
Carens 2.0 EX MT (2011) |
|
524 |
|
11 |
Carens 2.0 SX MT (2011) |
|
554 |
|
12 |
Carens 2.0 SX AT (2011) |
570 |
574 |
4 |
13 |
Forte 1.6 EX MLT |
451 |
454 |
3 |
14 |
Forte 1.6 EX MT |
471 |
471 |
0 |
15 |
Forte 1.6 SX MT |
504 |
504 |
0 |
16 |
Forte 1.6 EX MT (2011) |
478 |
483 |
5 |
17 |
Forte 1.6 SX MT (2011) |
531 |
534 |
3 |
18 |
Forte 1.6 SX AT (2011) |
561 |
564 |
3 |
19 |
Cerato Koup 2.0 AT |
684 |
690 |
6 |
20 |
Cerato Koup 2.0 AT (+ option) |
|
741 |
|
21 |
Cerato hatchback 1.6 GAT |
619 |
630 |
11 |
22 |
Sorento 2.2 DMT 2WD |
905 |
945 |
30 |
23 |
Sorento 2.4 GMT 2WD |
885 |
924 |
39 |
24 |
Sorento 2.4 GAT 2WD |
915 |
950 |
35 |
25 |
Sorento 2.4 GAT 2WD (+ ESP) |
930 |
960 |
30 |
26 |
Sorento 2.4 GAT 2WD (+ESP, Camera) |
|
985 |
|
27 |
Sorento 2.4 GMT 4WD |
922 |
952 |
30 |
28 |
Sorento 2.4 GAT 4WD |
950 |
990 |
40 |
29 |
Sorento 2.4 GAT 4WD (+ ESP) |
965 |
995 |
30 |
30 |
Carnival 2.9 DMT |
785 |
785 |
0 |
31 |
Carnival 2.7 GMT |
785 |
785 |
0 |
32 |
Carnival 2.7 GAT |
855 |
855 |
0 |
33 |
Sportage 2.0 GMT 4WD |
830 |
844 |
14 |
34 |
Sportage 2.0 GAT 4WD |
855 |
870 |
15 |
35 |
Magentis 2.0 GAT (2010) |
735 |
735 |
0 |
36 |
Optima 2.0 GAT (2011) |
844 |
854 |
10 |
Bảng giá bán lẻ ô tô Ford áp dụng từ 2/2011 |
||||
STT |
Loại xe |
Giá cũ (trriệu đồng) |
Giá mới (trriệu đồng) |
Mức tăng (triệu đồng) |
1 |
Focus 2.0L AT 5dr (Petrol) |
672,750 |
721,05 |
48,3 |
2 |
Focus 1.8L MT 4drs |
542,1 |
581,02 |
38,92 |
3 |
Focus 1.8L AT 5drs |
579,15 |
620,73 |
41,58 |
4 |
Focus 2.0L AT 4dr (Petrol) |
639,6 |
685,52 |
45,92 |
5 |
Focus 2.0L AT 5dr (Diesel) |
733,2 |
785,84 |
52,64 |
6 |
Mondeo 2.3 AT CKD |
926,25 |
992,75 |
66,50 |
7 |
Escape XLS 2.3 4x2 |
690,30 |
739,86 |
49,56 |
8 |
Escape XLT 2.3 4x4 |
768,30 |
823,46 |
55,16 |
9 |
Transit 16s Diesel |
727,35 |
779,57 |
52,22 |
10 |
Ranger BU XL D 4x4 |
553,80 |
593,56 |
39,76 |
11 |
Ranger BU XL D 4x2 |
518,70 |
555,94 |
37,24 |
12 |
Ranger BU XLT D 4x4 |
633,75 |
679,25 |
45,50 |
13 |
Ranger BU XLT 4x2 AT |
624 |
668,80 |
44,80 |
14 |
Ranger BU XL D 4x4 Canopy |
579,15 |
620,73 |
41,58 |
15 |
Ranger BU XL D 4x2 Canopy |
542,10 |
581,02 |
38,92 |
16 |
Ranger BU XLT D 4x4 Canopy |
659,10 |
706,42 |
47,32 |
17 |
Ranger BU XLT D 4x4 Wildtrack |
668,85 |
716,87 |
48,02 |
18 |
Ranger BU XLT 4x2 AT Canopy |
649,35 |
695,97 |
46,62 |
19 |
Everest 2.5L D 4x4 MT |
896,805 |
961,191 |
64,386 |
20 |
Everest 2,5L D 4x2 MT CDi |
739,05 |
792,11 |
53,06 |
21 |
Everest 2.5L D 4x2 AT CDi |
783.90 |
840,18 |
56,28 |
Bảng giá bán lẻ ô tô GM Daewoo áp dụng từ 16/2/2011 |
||||
Stt |
Loại xe |
Giá cũ (trriệu đồng) |
Giá mới (trriệu đồng) |
Mức tăng (triệu đồng) |
1 |
Spark Van |
198,90 |
213,231 |
14,331 |
2 |
Spark LT |
282,75 |
303,1225 |
20,372 |
3 |
Spark LT AT |
312 |
334,48 |
22,48 |
4 |
Spark 1.0 LT Super |
312 |
334,48 |
22,48 |
5 |
Gentra 1.5 SX |
372,45 |
399,2855 |
26,835 |
6 |
Lacetti 1.6 EX |
405,60 |
434,824 |
29,224 |
7 |
Cruze 1.6 LS |
454,35 |
487,0865 |
32,736 |
8 |
Cruze 1.8 LT |
551,85 |
591,6115 |
39,761 |
9 |
Cruze 1.8 LTZ |
581,10 |
622,969 |
41,869 |
10 |
Vivant 2.0 SE |
473,85 |
507,9915 |
34,141 |
11 |
Vivant 2.0 CDX MT |
510,90 |
547,711 |
36,811 |
12 |
Vivant 2.0 CDX AT |
534,30 |
572,797 |
38,497 |
13 |
Captiva LT (xăng)-Maxx |
686,40 |
735,856 |
49,456 |
14 |
Captiva LTZ (xăng)-Maxx |
739,05 |
792,2995 |
53,249 |
15 |
Captiva LT (dầu)-Maxx |
676.65 |
725,4035 |
48,753 |
16 |
Captiva LTZ (dầu)-Maxx |
729,30 |
781,847 |
52,547 |
Bảng giá bán lẻ ô tô Hyundai nhập khẩu áp dụng từ 11/2/2011 |
|||
Tên xe |
Giá từ 11/2 (triệu đồng) |
Giá từ 19/1 (triệu đồng) |
Giá từ 1/1 (triệu đồng) |
Getz 1.4 A/T |
451 |
440 |
11 |
i10 1.2 A/T |
399 |
390 |
9 |
i10 1.1 A/T |
383 |
374 |
9 |
i10 1.2 M/T |
338 |
330 |
8 |
i20 1.4 A/T |
520 |
507 |
13 |
i30CW 1.6 A/T |
662 |
646 |
16 |
Accent 1.4 M/T |
522 |
450 |
72 |
Accent 1.4 A/T |
553 |
490 |
63 |
Elantra 1.6 A/T |
610 |
596 |
14 |
Elantra 1.6 M/T |
563 |
550 |
13 |
Starex 2.4 M/T, 6 chỗ, máy xăng |
724 |
707 |
17 |
Starex 2.4 M/T, 9 chỗ, máy xăng |
786 |
767 |
19 |
Starex 2.5 M/T, 9 chỗ, máy dầu |
848 |
828 |
20 |
Starex 2.5 M/T, 9 chỗ, máy dầu, ghế xoay |
859 |
838 |
21 |
Sonata 2.0 A/T |
946 |
923 |
23 |
Tucson 2.0 A/T 4WD |
905 |
883 |
22 |
Tucson 2.0 M/T 4WD |
850 |
830 |
20 |
Santa Fe 2.0 A/T 2WD (máy dầu) |
1.118 |
1.090 |
28 |
Santa Fe 2.4 A/T GLS 4WD (máy xăng) |
1.087 |
1.060 |
27 |
Santa Fe 2.4 A/T GLS 4WD (máy xăng) |
1.138 |
1.111 |
27 |
Santa Fe 2.4 A/T GLS 2WD (máy xăng) |
1.118 |
1.090 |
28 |
Santa Fe 2.2 A/T 4WD 5 chỗ (máy dầu T380) |
1.045 |
994 |
51 |
Santa Fe 2.2 A/T 4WD 5 chỗ (máy dầu T381) |
1.087 |
1.053 |
34 |
Genesis Coupe 2.0 A/T |
1.081 |
1.055 |
26 |
Equus 3.8 A/T |
2.691 |
2.626 |
65 |
Equus 4.6 A/T |
3.209 |
3.131 |
78 |
Theo VnMedia